| 4301 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ14 (XN Giao thông cũ) - Ngã ba đường Lê Lợi - Lý Thường Kiệt
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4302 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Phạm Như Thức - Ngã ba nhà bà Đoàn Thị Nam
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4303 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ14 - Đập 470
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4304 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 C - Ngã ba đường vào Buôn Xê ri
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4305 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Từ ngã tư đường vào buôn Xê ri - Đường vào Miếu cô
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4306 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Đường vào Miếu cô - Giáp ranh xã Thuận An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4307 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ 14 (tại thôn Đắc An) - Giáp ranh xã Thuận An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4308 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn Đắk Mil (ngã ba đường Lê Lợi - đường Lý Thường Kiệt) - Giáp ranh xã Đức Mạnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4309 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Lê Lợi (nhà kho ông Huy Hiền) - Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4310 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân - Giáp xã Đức Mạnh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4311 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Ngô Ngọc Hoàng - Hết nhà ông Lê Hữu Minh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4312 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Hết nhà ông Ngô Quang Hợp
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4313 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4314 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung - Ngã ba đường Ngô Quyền (nhà ông Lê Văn Đào)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4315 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Phúc (Lô 2 sau Bến xe) - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Bùi Văn Ri (thôn Đắc Phúc) - Hết Công ty Cà phê 2-9
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4316 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà Ba Đôn - Đường Quốc lộ 14C (nhà ông Nguyễn Đăng Trung)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4317 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc - Xã Đắk Lao |
Ngã ba mẫu giáo thôn Đắc Lộc - Giáp Quốc lộ 14C (Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4318 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Kim (Miếu cô) - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Nhà máy Cao su
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4319 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Tâm - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Trần Văn Soa (thôn Đắc Tâm) - Hốt nhà bà Nguyễn Thị Chung (thôn Đắc Tâm)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4320 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba cây xăng Minh Tuấn (thôn Đắc An) - Giáp đường liên xã Đắk Lao - Thuận An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4321 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 7 - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn (đường Trần Phú) - Ngã tư nhà Ba Đôn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4322 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lợi - Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà ông Ba Đôn - Đi qua Hồ bơi Như Ngọc ra đường Trần Phú (khu chợ Đắk Mil)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4323 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lợi - Xã Đắk Lao |
Giáp nhà ông Bùi Quang Định (thôn Đắc Phúc) - Đi qua nghĩa địa và ra nhà ông Ba Đôn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4324 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Thọ - Xã Đắk Lao |
Đập 40 (đường nhựa) - Hết thôn Đắc Thọ (đường nhựa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4325 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Ngã ba nhà ông Lộc - Đường Trần Phú
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4326 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Hết nhà ông Lê Văn Bình
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4327 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Hải Dim - Hết đất nhà ông Phan Văn Anh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4328 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Thôn Đắc Tâm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4329 |
Huyện Đắk Mil |
Đất khu dân cư còn lại của 10 thôn - Xã Đắk Lao |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4330 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4331 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
Nhà máy cao su - Hết thôn Đắc Kim
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4332 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Thị trấn Đăk Mil - Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4333 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành) - Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4334 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức) - Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4335 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân - Ngã ba đường mới (tỉnh lộ 682)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4336 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Giáp thôn Đức Lễ (xã Đức Mạnh) - Cầu trắng
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4337 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Cầu trắng - Giáp ranh giới xã Đắk Mol
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4338 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - Đến đường đất lên bệnh viện mới
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4339 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Ngã ba nhà thờ Vinh An - Đại lý Hiệp Thúy
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4340 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Đại lý Hiệp Thúy - Hết bon JunJuh
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4341 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Cây xăng ông Đoài - Hết đường bê tông thôn Xuân Thành (Hoàng Minh Tâm)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4342 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4343 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4344 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4345 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4346 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4347 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4348 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4349 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4350 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4351 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4352 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4353 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4354 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4355 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4356 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4357 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4358 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4359 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4360 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4361 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4362 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4363 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4364 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Bon JunJuh và khu dân cư còn lại - Xã Đức Minh |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4365 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Đường vào trạm điện (cũ) - Ngã tư nhà bà Trang
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4366 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 683) - Km 0 + 200m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4367 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4368 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với Tỉnh lộ 683
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4369 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 682) - Km 0 + 200m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4370 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4371 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn song song và không kết nối với Tỉnh lộ 682
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4372 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nối dài) - Xã Đức Minh |
Giáp thị trấn Đắk Mil - Hết đường đất (nhà bà Lương Nữ Hoài Thư)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4373 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nơ Trang Gul - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4374 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4375 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4376 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4377 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Mỹ Hòa còn lại kết nối với trục đường chính
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4378 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Hà
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4379 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Hà còn lại kết nối với trục đường chính
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4380 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4381 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Sơn còn lại kết nối với trục đường chính
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4382 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Giáp xã Đắk Sắk - Cầu suối 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4383 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Cầu suối 2 - Nhà bà Nông Thị Liên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4384 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các đường nhánh từ tỉnh lộ 683 vào sâu đến 200m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4385 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Nam Sơn - Xã Long Sơn |
Tỉnh lộ 683 - Hết thôn Nam sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4386 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các khu dân cư còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4387 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Nhà bà Nông Thị Liên - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4388 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Long Sơn - Đắk R'la (đường ĐH 20) - Xã Long Sơn |
Hội trường thôn Tây Sơn - Mỏ đá cũ
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4389 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Tây Sơn - Xã Long Sơn |
Đường ĐH 20 - Tỉnh lộ 683
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4390 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba Thọ Hoàng - Cầu trắng
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4391 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Cầu trắng - Giáp ranh xã Đắk Mol
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4392 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Từ Ngã tư giáp Tỉnh lộ 682 - Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4393 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hết Trường Lê Hồng Phong
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4394 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trường Lê Hồng Phong - Đường vào E29
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4395 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Đường vào E29 - Hết Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4396 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ) - Giáp ranh xã Long Sơn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4397 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba đầu thôn 1 - Hết Trạm Điện T15
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4398 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Hết trường Lê Hồng Phong
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4399 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Thôn Phương Trạch (giáp Tỉnh lộ 683)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4400 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Giáp ranh xã Đức Mạnh Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thọ Hoàng 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |