| 4201 |
Huyện Đắk Mil |
Đường giáp ranh thị trấn Đắk Mil, đường liên xã Đắk Lao - Thuận An |
Quốc lộ 14C - Đường Y Jut (TDP 16 cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4202 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 10 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nhà bà Nguyễn Thị Ngoan) - Đường Nơ Trang Gul
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4203 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 10 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nhà ông Mai Hoàng Dũng) - Đường Nguyễn Trãi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4204 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 10 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường Nơ Trang Lơng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4205 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Anh Xuân - Các đường còn lại TDP 2 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4206 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Anh Xuân - Các đường còn lại TDP 2 - Thị trấn Đắk Mil |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4207 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Anh Xuân - Các đường còn lại TDP 2 - Thị trấn Đắk Mil |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4208 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 4 không đấu nối QL 14 ( Song song đường Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Đắk Mil |
Đầu ngã 3 nhà bà Lai - Hết nhà trọ ông Hoàng Văn Hoan
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4209 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Giáp xã Đắk Lao - Trường Mẫu Giáo Thần Tiên
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4210 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Trường mẫu giáo Thần Tiên - Đường vào Trường Lê Quý Đôn
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4211 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Đường vào Trường Lê Quý Đôn - Hợp tác xã Mạnh Thắng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4212 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đức Mạnh |
Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4213 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đức Mạnh |
Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4214 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Nhà máy nước Dawa - Cây xăng Thanh Hằng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4215 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Cây xăng Thanh Hằng - Giáp ranh xã Đắk N’Drót - Đắk R'la
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4216 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy dương)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4217 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy âm)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4218 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m - Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4219 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) - Tà luy dương
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4220 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) (Tà luy âm)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4221 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Cầu Đức Lễ (cũ) - Ngã ba Thọ Hoàng (đi Đắk Sắk)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4222 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Giáp trạm y tế xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4223 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Giáp Trạm y tế xã - Cầu Đức Lễ (mới)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4224 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Cầu Đức Lễ (Mới) - Giáp ranh xã Đức Minh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4225 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đức Mạnh - Đắk Sắk - Xã Đức Mạnh |
Tỉnh lộ 682 - Giáp ranh xã Đắk Sắk
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4226 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đập Y Ren thôn Đức Nghĩa - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4227 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nghĩa địa Vinh Hương, Đức Nghĩa, Đức Vinh - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4228 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nhà bà Tợi thôn Đức Vinh - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4229 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nghĩa địa Bắc Ái thôn Đức Trung - Đức Ái - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4230 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào trường Phan Bội Châu thôn Đức Phúc - Đức Lợi - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 400m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4231 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ông Hồng thôn Đức Phúc - Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 500m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4232 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ông Vinh thôn Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4233 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Bình - Xã Đức Mạnh |
Quốc lộ 14 (Km 0) - Chùa Thiện Đức
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4234 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Sơn (đường cây xăng Phúc Duy) - Xã Đức Mạnh |
Giáp thôn Đức Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4235 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Thắng (đường ông Lê) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 700m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4236 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Thành (đường ông Liệu) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 500 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4237 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Trung - Đức Ái - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4238 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Tân, Đức Ái, Đức Trung
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4239 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Nghĩa, Đức Vinh, Đức Sơn, Đức Bình, Đức Thành, Đức Thắng, Đức Lợi, Đức Phúc, Đức Lễ A, Đức Lễ B
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4240 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Lộc, Đức Thuận, Đức An, Đức Hiệp, Đức Hòa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4241 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (QL 14) - Km 0 + 200m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4242 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m trở đi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4243 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Ranh giới xã Đắk Gằn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4244 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Ranh giới xã Đắk Gằn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4245 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã ba Đắk R'la - Long Sơn
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4246 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đắk R'la - Long Sơn - Đường vào mỏ đá Đô Ry
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4247 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Đường vào mỏ đá Đô Ry - Trường Võ Thị Sáu
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4248 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Đường vào mỏ đá Đô Ry - Trường Võ Thị Sáu
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4249 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Trường Võ Thị Sáu - Giáp ranh xã Đức Mạnh, Đắk N'Drót
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4250 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Trường Võ Thị Sáu - Giáp ranh xã Đức Mạnh, Đắk N'Drót
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4251 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đấu nối ngã ba Đô Ry - Thôn 3
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4252 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Hoàng Diệu - Đấu nối đường 312
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4253 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đấu nối đường 312 - Nhà ông Toàn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4254 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Toàn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4255 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà ông Tho Nguyệt
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4256 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Chợ 312 - Nhà ông Bảy (Thôn 11)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4257 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đô Ry - Giáp đất Cao su
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4258 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Khuê - Giáp đất Cao su
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4259 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Trạm Y tế - Km0 + 500 nhà ông Bằng
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4260 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Quốc lộ 14 - Trường Hoàng Diệu
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4261 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba vào Long Sơn - Hết đất nhà ông Hà
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4262 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Hà - Giáp Long Sơn
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4263 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đường 312 - Nghĩa địa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4264 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Nghệ - Suối ông Công
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4265 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Lố - Suối ông Công
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4266 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, 3, 5, 6, 11
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4267 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4268 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Ngã ba, 304
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4269 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba, 304 - Giáp xã Đắk R'la
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4270 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Quốc lộ 14 - Cầu suối Đắk Gôn I (đầu bon Đắk Me)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4271 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu suối Đắk Gôn I - Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4272 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót - Cuối dốc tấm tôn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4273 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cuối dốc Tấm Tôn - Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4274 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Nhà ông Hoàng Văn Phúc
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4275 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Ngã sáu thôn 4
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4276 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba nhà ông Xuân Phương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4277 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Xuân Phương - Cầu gỗ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4278 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu gỗ - Ngã ba nhà ông Hai Chương (thôn 2)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4279 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào buôn Đắk R’la - Xã Đắk N'Drót |
Cầu Suối Đắk Gôn II - Ngã ba buôn Đắk R'la
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4280 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 1 - Xã Đắk N'Drót |
Km0 (Quốc lộ14) - Km0 + 200
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4281 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk N'Drót - Đồn 755 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Cầu cọp
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4282 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào khu dân cư 23 hộ - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Hết đường nhựa khu 23 hộ (nhựa 3,5m)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4283 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 5 đi thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Thanh - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4284 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ thôn 4 qua thôn 7, thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4285 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 9 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng thôn 9 - Ngã ba nhà ông Hoàng Văn Chìu
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4286 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 4 qua thôn 3 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng chợ ông Thuyên - Ngã ba thôn 3, thôn 9
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4287 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drót - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4288 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Các khu dân cư còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4289 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La- Xã Đắk N’Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drot - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4290 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N’Drót |
Ngã ba nhà ông Hai Chương - Ngã ba Bon Đắk R'La
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4291 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Giáp huyện đội Đắk Mil cũ - Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4292 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9) - Giáp ranh xã Đức Mạnh
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4293 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Nông) - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn - Giáp ranh xã Thuận An
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4294 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Giáp đường Trần Phú đi Quốc lộ14 C - Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4295 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành - Đập 6B
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4296 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Đập 6B - Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4297 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken - Hết quy hoạch khu dân cư
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4298 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Giáp Quốc lộ 14C
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4299 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4300 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh - Hết thôn 6 (nhà ông Phạm Như Thức)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |