3601 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3602 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3603 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3604 |
Huyện Tuy Đức |
Khu dân cư chợ nông sản - Xã Quảng Tâm |
Tất cả các trục đường
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3605 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3606 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Các đường liên thôn còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3607 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3608 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3609 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3610 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3611 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3612 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3613 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3614 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3615 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3616 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3617 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3618 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3619 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
72.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3620 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3621 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3622 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
217.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3623 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3624 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3625 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3626 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3627 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3628 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3629 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3630 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3631 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
250.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3632 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3633 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3634 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3635 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So |
Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3636 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3637 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3638 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3639 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3640 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
178.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3641 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực
|
178.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3642 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3643 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3644 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3645 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3646 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3647 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C
|
356.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3648 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So
|
356.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3649 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3650 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3651 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu)
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3652 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3653 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3654 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3655 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3656 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3657 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3658 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Drung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tuy Đức
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3659 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3660 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
151.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3661 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3662 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3663 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3664 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3665 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
151.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3666 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3667 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3668 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3669 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3670 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3671 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3672 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3673 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3674 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã 3 đường vào Công ty Ngọc Biển - Giáp xã Quảng Tâm
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3675 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Đỗ Ngọc Tâm - Hết đất nhà ông Điểu Lý
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3676 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Điểu Lý - Hết đất Công ty Việt Bul
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3677 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất Công ty Việt Bul - Giáp xã Đắk Buk So
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3678 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3679 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3680 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3681 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3682 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3683 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3684 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3685 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3686 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3687 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3688 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3689 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3690 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3691 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3692 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3693 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3694 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3695 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3696 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3697 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3698 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bu Lum
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3699 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3700 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |