3501 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3502 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3503 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3504 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3505 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3506 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3507 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3508 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3509 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3510 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Khu trung tâm trường 6 - Cống nước nhà bà Hường
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3511 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Cống nước nhà bà Hường - Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3512 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh - Hết Trường TH Nguyễn Văn Trỗi
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3513 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba cây xăng Ngọc My - Hết Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + Hết đất nhà Loan Hùng
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3514 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà Loan Hùng - Cầu Đắk R’Tíh
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3515 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk R'Tíh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3516 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk Wer
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3517 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Ja Lú B + Ja Lú A
|
72.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3518 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Jăng K’riêng
|
72.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3519 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3520 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Me Ra
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3521 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc Đăk N Jut
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3522 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Bu Ndong A
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3523 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 1
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3524 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 3
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3525 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 4
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3526 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 7
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3527 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 8
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3528 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 9
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3529 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 10
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3530 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 11
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3531 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Quoeng
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3532 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk R’Tăng
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3533 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Mrê
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3534 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Soun
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3535 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk K’Rung
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3536 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Mrang- Xã Quảng Tân |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3537 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3538 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm - Ngã ba hồ Doãn Văn
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3539 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba hồ Doãn Văn - Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3540 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái
|
138.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3541 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - Giáp xã Quảng Tâm
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3542 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3543 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3544 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3545 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3546 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3547 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3548 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3549 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3550 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3551 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương)
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3552 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3553 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3554 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3555 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3556 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3557 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Các đường liên thôn còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3558 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3559 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3560 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3561 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3562 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3563 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3564 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3565 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3566 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3567 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3568 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3569 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3570 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3571 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3572 |
Huyện Tuy Đức |
Đường 719 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3573 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Philte - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3574 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3575 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3576 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 1 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 1 (1 km)
|
64.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3577 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 4 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 4 E720 (xóm người Mông)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3578 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 6 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 6 E720 (xóm nhà ông Chức)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3579 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 8 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 8 E720 (đến trường học)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3580 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Trung Vân - Đi vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3581 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở của các dân cư số 1 và số 2 thuộc Dự án 1541 - Xã Đắk Ngo |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3582 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Các đường liên thôn còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3583 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3584 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp xã Đắk R’Tih (Ngã ba PhiA) - Giáp đất nhà ông Điểu Lơm
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3585 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Điểu Lơm - Ngã ba đi thôn Tày, Nùng
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3586 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đi thôn Tày, Nùng - Ngã ba Công ty Mắc Ca
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3587 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba Công ty Mắc Ca - Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3588 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn - Ngã ba vào đồi ông Quế
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3589 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba vào đồi ông Quế - Giáp đất Hạt kiểm lâm
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3590 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất Hạt kiểm lâm - Giáp đất hội trường thôn 1
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3591 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất hội trường thôn 1 - Hết đất nhà ông Cường
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3592 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3593 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3594 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3595 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3596 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Hết đất Hạt quản lý đường bộ - Giáp xã Đắk Búk So
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3597 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3598 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3599 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3600 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |