43 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) |
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương) |
242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
58 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
59 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) |
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
60 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An |
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
61 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
62 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
63 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) |
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
64 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
65 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681) |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
66 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương) |
193.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
67 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
68 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
69 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) |
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
72 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
73 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
74 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
75 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã |
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
76 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
77 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) |
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
78 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
79 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681) |
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
80 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương) |
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
81 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
82 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
83 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
84 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |