3401 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3402 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3403 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3404 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3405 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3406 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
633.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3407 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3408 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3409 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3410 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
96.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3411 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3412 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3413 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
290.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3414 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3415 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3416 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3417 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3418 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3419 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3420 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3421 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3422 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
334.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3423 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3424 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3425 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
422.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3426 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So |
Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3427 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3428 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu
|
422.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3429 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3430 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3431 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3432 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3433 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3434 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3435 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3436 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3437 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3438 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3439 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3440 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3441 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện
|
633.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3442 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu)
|
633.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3443 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3444 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3445 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3446 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3447 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3448 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3449 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Rung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3450 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3451 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
202.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3452 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3453 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3454 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3455 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3456 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
202.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3457 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3458 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3459 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3460 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3461 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3462 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3463 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3464 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3465 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã 3 đường vào Công ty Ngọc Biển - Giáp xã Quảng Tâm
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3466 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Đỗ Ngọc Tâm - Hết đất nhà ông Điểu Lý
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3467 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Điểu Lý - Hết đất Công ty Việt Bul
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3468 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất Công ty Việt Bul - Giáp xã Đắk Buk So
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3469 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3470 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3471 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3472 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3473 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3474 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3475 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3476 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3477 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3478 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3479 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3480 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3481 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3482 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3483 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3484 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3485 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3486 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3487 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3488 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3489 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bu Lum
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3490 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3491 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3492 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3493 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Quảng Trực |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3494 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3495 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3496 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3497 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3498 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3499 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3500 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |