| 3301 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Khu trung tâm trường 6 - Cống nước nhà bà Hường
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3302 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Cống nước nhà bà Hường - Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3303 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh - Hết Trường TH Nguyễn Văn Trỗi
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3304 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba cây xăng Ngọc My - Hết Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + Hết đất nhà Loan Hùng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3305 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà Loan Hùng - Cầu Đắk R’Tíh
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3306 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk R'Tíh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3307 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk Wer
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3308 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Ja Lú B + Ja Lú A
|
96.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3309 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Jăng K’riêng
|
96.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3310 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3311 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Me Ra
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3312 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc Đăk N Jut
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3313 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Bu Ndong A
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3314 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 1
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3315 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 3
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3316 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 4
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3317 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 7
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3318 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 8
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3319 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 9
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3320 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 10
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3321 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 11
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3322 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Quoeng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3323 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk R’Tăng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3324 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Mrê
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3325 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Soun
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3326 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk K’Rung
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3327 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Mrang - Xã Quảng Tân |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3328 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3329 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm - Ngã ba hồ Doãn Văn
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3330 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba hồ Doãn Văn - Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3331 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3332 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - Giáp xã Quảng Tâm
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3333 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3334 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3335 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3336 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3337 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3338 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3339 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh)
|
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3340 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3341 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3342 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương)
|
193.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3343 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3344 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3345 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3346 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3347 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3348 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Các đường liên thôn còn lại
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3349 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3350 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3351 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3352 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3353 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3354 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3355 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3356 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3357 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3358 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3359 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3360 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3361 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3362 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3363 |
Huyện Tuy Đức |
Đường 719 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3364 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Philte - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3365 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3366 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3367 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 1 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 1 (1 km)
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3368 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 4 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 4 E720 (xóm người Mông)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3369 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 6 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 6 E720 (xóm nhà ông Chức)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3370 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 8 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 8 E720 (đến trường học)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3371 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Trung Vân - Đi vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3372 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở của các dân cư số 1 và số 2 thuộc Dự án 1541 - Xã Đắk Ngo |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3373 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Các đường liên thôn còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3374 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3375 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp xã Đắk R’Tih (Ngã ba PhiA) - Giáp đất nhà ông Điểu Lơm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3376 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Điểu Lơm - Ngã ba đi thôn Tày, Nùng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3377 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đi thôn Tày, Nùng - Ngã ba Công ty Mắc Ca
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3378 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba Công ty Mắc Ca - Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3379 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn - Ngã ba vào đồi ông Quế
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3380 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba vào đồi ông Quế - Giáp đất Hạt kiểm lâm
|
230.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3381 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất Hạt kiểm lâm - Giáp đất hội trường thôn 1
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3382 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất hội trường thôn 1 - Hết đất nhà ông Cường
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3383 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3384 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3385 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3386 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3387 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Hết đất Hạt quản lý đường bộ - Giáp xã Đắk Búk So
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3388 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3389 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3390 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3391 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3392 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3393 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3394 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3395 |
Huyện Tuy Đức |
Khu dân cư chợ nông sản - Xã Quảng Tâm |
Tất cả các trục đường
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3396 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3397 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Các đường liên thôn còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3398 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3399 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3400 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |