Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện 121.000 - - - - Đất ở nông thôn
3202 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3203 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song 396.000 - - - - Đất ở nông thôn
3204 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song 363.000 - - - - Đất ở nông thôn
3205 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú 1.680.000 - - - - Đất ở nông thôn
3206 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú 1.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
3207 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
3208 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền 1.320.000 - - - - Đất ở nông thôn
3209 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
3210 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
3211 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
3212 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
3213 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) 418.000 - - - - Đất ở nông thôn
3214 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) 385.000 - - - - Đất ở nông thôn
3215 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 660.000 - - - - Đất ở nông thôn
3216 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 528.000 - - - - Đất ở nông thôn
3217 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung 495.000 - - - - Đất ở nông thôn
3218 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk Búk So Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1 660.000 - - - - Đất ở nông thôn
3219 Huyện Tuy Đức Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu 528.000 - - - - Đất ở nông thôn
3220 Huyện Tuy Đức Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu 495.000 - - - - Đất ở nông thôn
3221 Huyện Tuy Đức Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
3222 Huyện Tuy Đức Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung 297.000 - - - - Đất ở nông thôn
3223 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk Búk So Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực 297.000 - - - - Đất ở nông thôn
3224 Huyện Tuy Đức Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm) 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
3225 Huyện Tuy Đức Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11 660.000 - - - - Đất ở nông thôn
3226 Huyện Tuy Đức Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
3227 Huyện Tuy Đức Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
3228 Huyện Tuy Đức Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường 540.000 - - - - Đất ở nông thôn
3229 Huyện Tuy Đức Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C 594.000 - - - - Đất ở nông thôn
3230 Huyện Tuy Đức Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So 594.000 - - - - Đất ở nông thôn
3231 Huyện Tuy Đức Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ 990.000 - - - - Đất ở nông thôn
3232 Huyện Tuy Đức Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện 792.000 - - - - Đất ở nông thôn
3233 Huyện Tuy Đức Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu) 792.000 - - - - Đất ở nông thôn
3234 Huyện Tuy Đức Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
3235 Huyện Tuy Đức Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
3236 Huyện Tuy Đức Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
3237 Huyện Tuy Đức Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
3238 Huyện Tuy Đức Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
3239 Huyện Tuy Đức Xã Đắk Búk So Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3240 Huyện Tuy Đức Xã Đắk Búk So Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Drung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tuy Đức 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
3241 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3242 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 253.000 - - - - Đất ở nông thôn
3243 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
3244 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
3245 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
3246 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới 275.000 - - - - Đất ở nông thôn
3247 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt 253.000 - - - - Đất ở nông thôn
3248 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
3249 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
3250 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3251 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3252 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia 275.000 - - - - Đất ở nông thôn
3253 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3254 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3255 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3256 Huyện Tuy Đức Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực Ngã 3 đường vào Công ty Ngọc Biển - Giáp xã Quảng Tâm 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
3257 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Đỗ Ngọc Tâm - Hết đất nhà ông Điểu Lý 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3258 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Trực Hết đất nhà ông Điểu Lý - Hết đất Công ty Việt Bul 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
3259 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Trực Hết đất Công ty Việt Bul - Giáp xã Đắk Buk So 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3260 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới) 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
3261 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
3262 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3263 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
3264 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát 385.000 - - - - Đất ở nông thôn
3265 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
3266 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726 385.000 - - - - Đất ở nông thôn
3267 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3268 Huyện Tuy Đức Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3269 Huyện Tuy Đức Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
3270 Huyện Tuy Đức Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3271 Huyện Tuy Đức Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
3272 Huyện Tuy Đức Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3273 Huyện Tuy Đức Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3274 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3275 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3276 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3277 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3278 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3279 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3280 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Các tuyến đường nội bon Bu Lum 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3281 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3282 Huyện Tuy Đức Đường nội bon - Xã Quảng Trực Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3283 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
3284 Huyện Tuy Đức Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quảng Trực 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3285 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3286 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3287 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3288 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3289 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3290 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3291 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) 246.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3292 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) 184.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3293 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3294 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3295 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3296 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3297 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3298 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih) 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3299 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tân Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận 528.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3300 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tân Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Ngã Ba Tỉnh Lộ 687 Đến Ngã Ba Đường Vào Trung Tâm Hành Chính Huyện (Tà Luy Dương)

Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 687 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy dương), được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 121.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 121.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất trong đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 687 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy dương). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng, phù hợp với nhu cầu đầu tư trong khu vực đang phát triển.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Ngã Ba Tỉnh Lộ 688 Đến Ngã Ba Đường Vào Trung Tâm Hành Chính Huyện (Tà Luy Âm)

Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 688 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy âm), được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất trong đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 688 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy âm). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí tương đối thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng, nhưng vẫn ở mức giá thấp hơn so với các khu vực có tiềm năng phát triển cao hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Ngã Ba Đường Vào Trung Tâm Hành Chính Huyện Đến Giáp Huyện Đắk Song (Tà Luy Dương)

Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện đến giáp huyện Đắk Song (tà luy dương), được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 396.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 396.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao trong đoạn từ ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện đến giáp huyện Đắk Song (tà luy dương). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí đặc biệt thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng, đồng thời nằm ở khu vực có tiềm năng phát triển cao hơn. Sự gia tăng giá trị đất tại vị trí này cho thấy sự hấp dẫn và sự phát triển của khu vực trong tương lai gần.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Tỉnh Lộ 686 (Tà Luy Dương)

Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.680.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 1.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá trị cao.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Tỉnh Lộ 686 (Tà Luy Âm)

Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.560.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 1.560.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá trị cao.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.