| 3201 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3202 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3203 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3204 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3205 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3206 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3207 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3208 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3209 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3210 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3211 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3212 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3213 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3214 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3215 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3216 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3217 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So |
Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3218 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3219 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3220 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3221 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3222 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3223 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3224 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3225 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3226 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3227 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3228 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3229 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3230 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3231 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3232 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3233 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3234 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3235 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3236 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3237 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3238 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3239 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3240 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Drung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tuy Đức
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3241 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3242 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3243 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3244 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3245 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3246 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3247 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3248 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3249 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3250 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3251 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3252 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3253 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3254 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3255 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3256 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã 3 đường vào Công ty Ngọc Biển - Giáp xã Quảng Tâm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3257 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Đỗ Ngọc Tâm - Hết đất nhà ông Điểu Lý
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3258 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Điểu Lý - Hết đất Công ty Việt Bul
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3259 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất Công ty Việt Bul - Giáp xã Đắk Buk So
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3260 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3261 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3262 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3263 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3264 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3265 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3266 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3267 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3268 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3269 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3270 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3271 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3272 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3273 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3274 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3275 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3276 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3277 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3278 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3279 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3280 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bu Lum
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3281 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3282 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3283 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3284 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quảng Trực |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3285 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3286 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3287 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3288 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3289 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3290 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3291 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3292 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3293 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3294 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3295 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3296 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3297 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3298 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3299 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3300 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |