STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3201 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3202 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3203 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3204 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 363.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3205 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3206 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3207 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3208 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3209 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3210 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3211 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3212 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3213 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 418.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3214 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3215 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3216 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3217 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So | Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3218 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk Búk So | Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1 | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3219 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3220 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3221 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3222 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung | 297.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3223 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk Búk So | Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực | 297.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3224 | Huyện Tuy Đức | Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3225 | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11 | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3226 | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3227 | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3228 | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3229 | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C | 594.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3230 | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So | 594.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3231 | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3232 | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện | 792.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3233 | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu) | 792.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3234 | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3235 | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3236 | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3237 | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3238 | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3239 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Búk So | Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4 | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3240 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Búk So | Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Drung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tuy Đức | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3241 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3242 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 | 253.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3243 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3244 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3245 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3246 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3247 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt | 253.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3248 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3249 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3250 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3251 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3252 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3253 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3254 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3255 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3256 | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực | Ngã 3 đường vào Công ty Ngọc Biển - Giáp xã Quảng Tâm | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3257 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Đỗ Ngọc Tâm - Hết đất nhà ông Điểu Lý | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3258 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Trực | Hết đất nhà ông Điểu Lý - Hết đất Công ty Việt Bul | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3259 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Trực | Hết đất Công ty Việt Bul - Giáp xã Đắk Buk So | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3260 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3261 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3262 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3263 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực | Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3264 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực | Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3265 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3266 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726 | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3267 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3268 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3269 | Huyện Tuy Đức | Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3270 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3271 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3272 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3273 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3274 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3275 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3276 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3277 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3278 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3279 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3280 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bu Lum | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3281 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3282 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3283 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3284 | Huyện Tuy Đức | Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quảng Trực | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3285 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3286 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3287 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3288 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3289 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3290 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3291 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) | 246.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3292 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) | 184.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3293 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3294 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3295 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3296 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3297 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3298 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih) | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3299 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3300 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Ngã Ba Tỉnh Lộ 687 Đến Ngã Ba Đường Vào Trung Tâm Hành Chính Huyện (Tà Luy Dương)
Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 687 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy dương), được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 121.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 121.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất trong đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 687 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy dương). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng, phù hợp với nhu cầu đầu tư trong khu vực đang phát triển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Ngã Ba Tỉnh Lộ 688 Đến Ngã Ba Đường Vào Trung Tâm Hành Chính Huyện (Tà Luy Âm)
Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 688 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy âm), được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất trong đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 688 đến ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện (tà luy âm). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí tương đối thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng, nhưng vẫn ở mức giá thấp hơn so với các khu vực có tiềm năng phát triển cao hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Ngã Ba Đường Vào Trung Tâm Hành Chính Huyện Đến Giáp Huyện Đắk Song (Tà Luy Dương)
Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện đến giáp huyện Đắk Song (tà luy dương), được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 396.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 396.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao trong đoạn từ ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện đến giáp huyện Đắk Song (tà luy dương). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí đặc biệt thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng, đồng thời nằm ở khu vực có tiềm năng phát triển cao hơn. Sự gia tăng giá trị đất tại vị trí này cho thấy sự hấp dẫn và sự phát triển của khu vực trong tương lai gần.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Tỉnh Lộ 686 (Tà Luy Dương)
Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá trị cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Tỉnh Lộ 686 (Tà Luy Âm)
Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.560.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.560.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) đến Cống nước nhà ông Tú. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá trị cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.