Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3101 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3102 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc bon Me Ra 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3103 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc Đăk N Jut 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3104 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3105 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 1 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3106 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 3 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3107 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 4 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3108 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 7 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3109 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 8 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3110 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 9 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3111 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 10 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3112 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn 11 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3113 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Quoeng 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3114 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn Đắk R’Tăng 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3115 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Mrê 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3116 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Các tuyến đường tại thôn Đắk Soun 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3117 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân Tuyến đường trung tâm thôn Đăk Krung 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3118 Huyện Tuy Đức Các tuyến đường tại thôn Đắk Mrang - Xã Quảng Tân 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3119 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh Giáp xã Quảng Tân - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3120 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm - Ngã ba hồ Doãn Văn 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
3121 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba hồ Doãn Văn - Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3122 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái 231.000 - - - - Đất ở nông thôn
3123 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - Giáp xã Quảng Tâm 264.000 - - - - Đất ở nông thôn
3124 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
3125 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3126 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3127 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
3128 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã 165.000 - - - - Đất ở nông thôn
3129 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
3130 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) 308.000 - - - - Đất ở nông thôn
3131 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
3132 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681) 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3133 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương) 242.000 - - - - Đất ở nông thôn
3134 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
3135 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3136 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
3137 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
3138 Huyện Tuy Đức Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
3139 Huyện Tuy Đức Xã Đắk R'Tíh Các đường liên thôn còn lại 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
3140 Huyện Tuy Đức Xã Đắk R'Tíh Đất ở của các khu dân cư còn lại 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
3141 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3142 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3143 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3144 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3145 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3146 Huyện Tuy Đức Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3147 Huyện Tuy Đức Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3148 Huyện Tuy Đức Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m 495.000 - - - - Đất ở nông thôn
3149 Huyện Tuy Đức Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
3150 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
3151 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3152 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
3153 Huyện Tuy Đức Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3154 Huyện Tuy Đức Đường 719 - Xã Đắk Ngo Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
3155 Huyện Tuy Đức Đường Philte - Xã Đắk Ngo Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3156 Huyện Tuy Đức Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3157 Huyện Tuy Đức Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3158 Huyện Tuy Đức Đường vào đội 1 E-720 - Xã Đắk Ngo Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 1 (1 km) 108.000 - - - - Đất ở nông thôn
3159 Huyện Tuy Đức Đường vào đội 4 E-720 - Xã Đắk Ngo Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 4 E720 (xóm người Mông) 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3160 Huyện Tuy Đức Đường vào đội 6 E-721 - Xã Đắk Ngo Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 6 E720 (xóm nhà ông Chức) 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3161 Huyện Tuy Đức Đường vào đội 8 E-721 - Xã Đắk Ngo Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 8 E720 (đến trường học) 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3162 Huyện Tuy Đức Đường vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) - Xã Đắk Ngo Ngã ba Trung Vân - Đi vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
3163 Huyện Tuy Đức Đất ở của các dân cư số 1 và số 2 thuộc Dự án 1541 - Xã Đắk Ngo 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
3164 Huyện Tuy Đức Xã Đắk Ngo Các đường liên thôn còn lại 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
3165 Huyện Tuy Đức Xã Đắk Ngo Đất ở của các khu dân cư còn lại 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
3166 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Giáp xã Đắk R’Tih (Ngã ba PhiA) - Giáp đất nhà ông Điểu Lơm 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
3167 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Giáp đất nhà ông Điểu Lơm - Ngã ba đi thôn Tày, Nùng 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
3168 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Ngã ba đi thôn Tày, Nùng - Ngã ba Công ty Mắc Ca 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
3169 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Ngã ba Công ty Mắc Ca - Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
3170 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn - Ngã ba vào đồi ông Quế 660.000 - - - - Đất ở nông thôn
3171 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Ngã ba vào đồi ông Quế - Giáp đất Hạt kiểm lâm 288.000 - - - - Đất ở nông thôn
3172 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Giáp đất Hạt kiểm lâm - Giáp đất hội trường thôn 1 396.000 - - - - Đất ở nông thôn
3173 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Giáp đất hội trường thôn 1 - Hết đất nhà ông Cường 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
3174 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
3175 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3176 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
3177 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3178 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm Hết đất Hạt quản lý đường bộ - Giáp xã Đắk Búk So 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
3179 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tâm Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
3180 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tâm Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
3181 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tâm Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
3182 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tâm Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
3183 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tâm Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2) 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
3184 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tâm Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
3185 Huyện Tuy Đức Đường liên xã - Xã Quảng Tâm Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
3186 Huyện Tuy Đức Khu dân cư chợ nông sản - Xã Quảng Tâm Tất cả các trục đường 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
3187 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
3188 Huyện Tuy Đức Xã Quảng Tâm Các đường liên thôn còn lại 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
3189 Huyện Tuy Đức Xã Quảng Tâm Đất ở của các khu dân cư còn lại 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
3190 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm 1.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3191 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3192 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu 2.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
3193 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu 2.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3194 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3195 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
3196 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3197 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính 792.000 - - - - Đất ở nông thôn
3198 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính 660.000 - - - - Đất ở nông thôn
3199 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song 495.000 - - - - Đất ở nông thôn
3200 Huyện Tuy Đức Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song 396.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Nông Thôn - Các Tuyến Đường Tại Thôn Đắk Mrang - Xã Quảng Tân

Bảng giá đất ở nông thôn tại các tuyến đường ở thôn Đắk Mrang, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại thôn Đắk Mrang có mức giá 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các tuyến đường của thôn Đắk Mrang. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển cao hơn và sự thuận lợi về giao thông so với các khu vực khác. Đất tại vị trí này là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá hợp lý trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại thôn Đắk Mrang, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk R'Tíh: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Giáp Xã Quảng Tân Đến Hết Đất Nhà Bà Nguyễn Thị Lâm

Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ giáp xã Quảng Tân đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất trong đoạn từ giáp xã Quảng Tân đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí có sự kết hợp giữa giao thông thuận lợi và gần các tiện ích công cộng. Mặc dù không phải là khu vực đắc địa nhất, mức giá này vẫn cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai gần, phù hợp với nhu cầu đầu tư và phát triển đất đai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Nông Thôn - Đường Liên Xã - Xã Đắk R'Tíh

Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường liên xã ở xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 130.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn từ ngã ba giáp tỉnh lộ 681 đến ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) có mức giá 130.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn trong đoạn đường liên xã. Mức giá này phản ánh điều kiện giao thông và các yếu tố xung quanh khu vực. Đất tại vị trí này là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất nông thôn với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Nông Thôn - Đường Liên Thôn - Xã Đắk R'Tíh

Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường liên thôn ở xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn từ giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) đến giáp khu B trường 5 (Trường 1) có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn trong đoạn đường liên thôn. Mức giá này phản ánh điều kiện giao thông, sự phát triển của khu vực và các yếu tố xung quanh. Đất tại vị trí này là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất nông thôn với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk R’Tíh: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Các Đường Liên Thôn

Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ các đường liên thôn còn lại tại xã Đắk R’Tíh, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 80.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ các đường liên thôn còn lại tại xã Đắk R’Tíh. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn với điều kiện cơ sở hạ tầng cơ bản, phù hợp cho các nhu cầu đầu tư và phát triển trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.