STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3102 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc bon Me Ra | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3103 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc Đăk N Jut | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3104 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3105 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 1 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3106 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 3 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3107 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 4 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3108 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 7 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3109 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 8 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3110 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 9 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3111 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 10 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3112 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 11 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3113 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Quoeng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3114 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn Đắk R’Tăng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3115 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Mrê | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3116 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường tại thôn Đắk Soun | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3117 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Tuyến đường trung tâm thôn Đăk Krung | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3118 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường tại thôn Đắk Mrang - Xã Quảng Tân | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3119 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Giáp xã Quảng Tân - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3120 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm - Ngã ba hồ Doãn Văn | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3121 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba hồ Doãn Văn - Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3122 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 231.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3123 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - Giáp xã Quảng Tâm | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3124 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3125 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3126 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3127 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3128 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3129 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3130 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) | 308.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3131 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3132 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3133 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương) | 242.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3134 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3135 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3136 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3137 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3138 | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh | Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3139 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk R'Tíh | Các đường liên thôn còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3140 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk R'Tíh | Đất ở của các khu dân cư còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3141 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3142 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3143 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3144 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3145 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3146 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3147 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3148 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3149 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3150 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3151 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3152 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3153 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3154 | Huyện Tuy Đức | Đường 719 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3155 | Huyện Tuy Đức | Đường Philte - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3156 | Huyện Tuy Đức | Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo | Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3157 | Huyện Tuy Đức | Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo | Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3158 | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 1 E-720 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 1 (1 km) | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3159 | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 4 E-720 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 4 E720 (xóm người Mông) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3160 | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 6 E-721 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 6 E720 (xóm nhà ông Chức) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3161 | Huyện Tuy Đức | Đường vào đội 8 E-721 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 8 E720 (đến trường học) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3162 | Huyện Tuy Đức | Đường vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Trung Vân - Đi vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3163 | Huyện Tuy Đức | Đất ở của các dân cư số 1 và số 2 thuộc Dự án 1541 - Xã Đắk Ngo | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3164 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Ngo | Các đường liên thôn còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3165 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk Ngo | Đất ở của các khu dân cư còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3166 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Giáp xã Đắk R’Tih (Ngã ba PhiA) - Giáp đất nhà ông Điểu Lơm | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3167 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Giáp đất nhà ông Điểu Lơm - Ngã ba đi thôn Tày, Nùng | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3168 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đi thôn Tày, Nùng - Ngã ba Công ty Mắc Ca | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3169 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Ngã ba Công ty Mắc Ca - Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3170 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn - Ngã ba vào đồi ông Quế | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3171 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Ngã ba vào đồi ông Quế - Giáp đất Hạt kiểm lâm | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3172 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Giáp đất Hạt kiểm lâm - Giáp đất hội trường thôn 1 | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3173 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Giáp đất hội trường thôn 1 - Hết đất nhà ông Cường | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3174 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm | Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3175 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm | Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3176 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3177 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3178 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Hết đất Hạt quản lý đường bộ - Giáp xã Đắk Búk So | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3179 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3180 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3181 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3182 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3183 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3184 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3185 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3186 | Huyện Tuy Đức | Khu dân cư chợ nông sản - Xã Quảng Tâm | Tất cả các trục đường | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3187 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3188 | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Tâm | Các đường liên thôn còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3189 | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Tâm | Đất ở của các khu dân cư còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3190 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3191 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3192 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3193 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3194 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3195 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3196 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So | Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3197 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 792.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3198 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3199 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 495.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3200 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Nông Thôn - Các Tuyến Đường Tại Thôn Đắk Mrang - Xã Quảng Tân
Bảng giá đất ở nông thôn tại các tuyến đường ở thôn Đắk Mrang, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại thôn Đắk Mrang có mức giá 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các tuyến đường của thôn Đắk Mrang. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển cao hơn và sự thuận lợi về giao thông so với các khu vực khác. Đất tại vị trí này là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá hợp lý trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại thôn Đắk Mrang, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk R'Tíh: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Giáp Xã Quảng Tân Đến Hết Đất Nhà Bà Nguyễn Thị Lâm
Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ giáp xã Quảng Tân đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất trong đoạn từ giáp xã Quảng Tân đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với vị trí có sự kết hợp giữa giao thông thuận lợi và gần các tiện ích công cộng. Mặc dù không phải là khu vực đắc địa nhất, mức giá này vẫn cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai gần, phù hợp với nhu cầu đầu tư và phát triển đất đai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Nông Thôn - Đường Liên Xã - Xã Đắk R'Tíh
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường liên xã ở xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn từ ngã ba giáp tỉnh lộ 681 đến ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) có mức giá 130.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn trong đoạn đường liên xã. Mức giá này phản ánh điều kiện giao thông và các yếu tố xung quanh khu vực. Đất tại vị trí này là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất nông thôn với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Nông Thôn - Đường Liên Thôn - Xã Đắk R'Tíh
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường liên thôn ở xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn từ giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) đến giáp khu B trường 5 (Trường 1) có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn trong đoạn đường liên thôn. Mức giá này phản ánh điều kiện giao thông, sự phát triển của khu vực và các yếu tố xung quanh. Đất tại vị trí này là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất nông thôn với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Đắk R'Tíh, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Tuy Đức, Xã Đắk R’Tíh: Đất Ở Nông Thôn Đoạn Các Đường Liên Thôn
Bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ các đường liên thôn còn lại tại xã Đắk R’Tíh, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 80.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn từ các đường liên thôn còn lại tại xã Đắk R’Tíh. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn với điều kiện cơ sở hạ tầng cơ bản, phù hợp cho các nhu cầu đầu tư và phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.