| 3001 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất các khu vực: Núi lửa, khu vực giáp đường tỉnh lộ 4 (từ Dốc 500 đến giáp Krông Nô)
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3002 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3003 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất các khu vực thôn: 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20; Bon U Sroong, thôn Cao Lạng. Khu vực cánh giáp xã Nam Dong
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3004 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Khu vực ngoài các khu dân cư nằm trên các trục giao thông liên xã, liên thôn
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3005 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3006 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 và 04 buôn: Buôn Nui, Buôn Buôr, Buôn Trum, Buôn Ea Pô
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3007 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Khu vực đồi Cô đơn.
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3008 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3009 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3010 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, Tân Thành, cụm Thác Lào, thôn Ba Tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3011 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3012 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3013 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3014 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3015 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3016 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực Ngàn Phương, Quách Đại Hảo, Đá chẻ
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3017 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3018 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3019 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất ngoài khu dân cư của các thôn trên toàn xã nằm dọc theo các tuyến đường liên xã, liên thôn
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3020 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3021 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất xen kẻ trong khu dân cư của các thôn: Trung Tâm, Hà Thông, Thái Học, Đồi Mây, thôn 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 18, Buôn Knã, Buôn Trum. Khu vực giáp ran
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3022 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Khu vực ngoài các khu dân cư nằm trên các trục giao thông liên xã, liên thôn
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3023 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 3024 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất khu vực các tổ dân phố: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11 và 03 Bon: U1, U2, U3. Khu vực Tia Sáng, khu vực Nhà máy Điều.
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3025 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất các khu vực: Núi lửa, khu vực giáp đường tỉnh lộ 4 (từ Dốc 500 đến giáp Krông Nô)
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3026 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3027 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất các khu vực thôn: 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20; Bon U Sroong, thôn Cao Lạng. Khu vực cánh giáp xã Nam Dong
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3028 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Khu vực ngoài các khu dân cư nằm trên các trục giao thông liên xã, liên thôn
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3029 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3030 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 và 04 buôn: Buôn Nui, Buôn Buôr, Buôn Trum, Buôn Ea Pô
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3031 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Khu vực đồi Cô đơn.
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3032 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3033 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3034 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, Tân Thành, cụm Thác Lào, thôn Ba Tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3035 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3036 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3037 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3038 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3039 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3040 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực Ngàn Phương, Quách Đại Hảo, Đá chẻ
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3041 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3042 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3043 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất ngoài khu dân cư của các thôn trên toàn xã nằm dọc theo các tuyến đường liên xã, liên thôn
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3044 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3045 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất xen kẻ trong khu dân cư của các thôn: Trung Tâm, Hà Thông, Thái Học, Đồi Mây, thôn 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 18, Buôn Knã, Buôn Trum. Khu vực giáp ran
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3046 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Khu vực ngoài các khu dân cư nằm trên các trục giao thông liên xã, liên thôn
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3047 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3048 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất khu vực các tổ dân phố: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11 và 03 Bon: U1, U2, U3. Khu vực đồng Không tên, đồng ông Khấn, đồng Chua A, đồng Chua B, đồn
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3049 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Khu vực Ngàn Phương
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3050 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3051 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất xen kẻ trong các khu dân cư toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3052 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3053 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 và 04 buôn: Buôn Nui, Buôn Buôr, Buôn Trum, Buôn Ea Pô. Khu vực đồng không tê
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3054 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3055 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3056 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn,
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3057 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3058 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực ngoài khu dân cư thôn Tân Ninh.
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3059 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 12, 13, 15, 16
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3060 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3061 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6. Khu vực cánh đồng thôn 1, thôn 2
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3062 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các khu vực còn lại
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3063 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất các khu vực toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3064 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3065 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
các thôn: Trung Tâm, thôn Hà Thông, Thái Học, Đồi Mây, thôn 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 18, Buôn Knã, Buôn Trum. Các khu vực ngoài khu dân cư thuộc thôn 7,
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3066 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Các khu vực ngoài khu dân cư thuộc thôn 2, 5 và 6
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3067 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3068 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3069 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3070 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3071 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3072 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3073 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3074 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3075 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3076 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3077 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3078 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3079 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3080 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3081 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3082 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3083 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3084 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3085 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3086 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3087 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3088 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3089 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3090 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3091 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3092 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Khu trung tâm trường 6 - Cống nước nhà bà Hường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3093 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Cống nước nhà bà Hường - Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3094 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh - Hết Trường TH Nguyễn Văn Trỗi
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3095 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba cây xăng Ngọc My - Hết Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + Hết đất nhà Loan Hùng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3096 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà Loan Hùng - Cầu Đắk R’Tíh
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3097 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk R'Tíh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3098 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk Wer
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3099 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Ja Lú B + Ja Lú A
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3100 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Jăng K’riêng
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |