| 20 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 21 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 23 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 24 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 26 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực vùng phụ cận kênh tưới Ea Pô |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 27 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, cụm Thác Lào, thôn Ba tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết Tâm, Thanh |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 28 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại |
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 29 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 30 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, Tân Thành, cụm Thác Lào, thôn Ba Tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 31 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 32 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 33 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, Tân Thành, cụm Thác Lào, thôn Ba Tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 34 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 35 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca |
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 36 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, |
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 37 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại |
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 38 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |