| 31 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6 |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13 |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6 |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 38 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 39 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13 |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 40 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 41 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 42 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 43 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 44 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 45 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13 |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 46 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 47 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 48 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 49 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực trên toàn xã |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 50 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực còn lại |
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 51 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 52 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15 |
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 53 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 54 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 55 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15 |
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 56 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 57 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực ngoài khu dân cư thôn Tân Ninh. |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 58 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 12, 13, 15, 16 |
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 59 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực còn lại |
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 60 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |