Bảng giá đất Tại Xã Nam Dong Huyện Cư Jút Đắk Nông

Bảng giá đất Đắk Nông - Huyện Cư Jút: Xã Nam Dong

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ toàn bộ tuyến hai thôn 6, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn từ toàn bộ tuyến hai thôn 6 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị cao của đất ở khu vực thôn 6, nơi có sự phát triển tiềm năng và cơ sở hạ tầng tốt. Đoạn đường này có vị trí thuận lợi, làm tăng giá trị đất và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Nam Dong, huyện Cư Jút. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
45

Mua bán nhà đất tại Đắk Nông

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 6 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 10 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 13 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất ở các khu dân cư còn lại 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 6 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 10 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 13 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất ở các khu dân cư còn lại 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 6 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 10 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
15 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 13 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất ở các khu dân cư còn lại 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Các khu vực trên toàn xã 23.000 - - - - Đất trồng lúa
20 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Các khu vực còn lại 21.000 - - - - Đất trồng lúa
21 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn 31.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
22 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15 26.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
23 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại 23.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
24 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
25 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15 26.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
26 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại 23.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
27 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực ngoài khu dân cư thôn Tân Ninh. 25.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
28 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 12, 13, 15, 16 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
29 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Các khu vực còn lại 15.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
30 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất