| 2901 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2902 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2903 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2904 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2905 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2906 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2907 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2908 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2909 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2910 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2911 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2912 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2913 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2914 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2915 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2916 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2917 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2918 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2919 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2920 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2921 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2922 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2923 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2924 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2925 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2926 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2927 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2928 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2929 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2930 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2931 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2932 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2933 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2934 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2935 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2936 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2937 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2938 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2939 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2940 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2941 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2942 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2943 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2944 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2945 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2946 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2947 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2948 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2949 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Trung Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2950 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thác Linda - Xã Ea Pô |
Ngã 3 trạm y tế xã (Thôn 4) - Ngã 3 thôn Phú Sơn cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2951 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2952 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2953 |
Huyện Cư Jút |
Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win)
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2954 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2955 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2956 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2957 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2958 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2959 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2960 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2961 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2962 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2963 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2964 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2965 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2966 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2967 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2968 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2969 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2970 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2971 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2972 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Bưu điện Văn hóa xã - Ngã 3 nhà ông Thạch
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2973 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Thạch - Hết thôn 9
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2974 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 chợ - Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2975 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2976 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2977 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2978 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2979 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2980 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Khu vực đồng Không tên, đồng ông Khấn, đồng Chua A, đồng Chua B, đồng Cống sập, đồng Bon U2.
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2981 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Khu vực đồng tổ dân phố 3, đồng Ngàn Phương.
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2982 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2983 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Khu vực phụ cận kênh tưới đập Đăk Drông, đập Ea Diêr
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2984 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2985 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Khu vực đồng không tên, đồng Ma Sơ, đồng Y Siêng
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2986 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2987 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực vùng phụ cận kênh tưới Ea Pô
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2988 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, cụm Thác Lào, thôn Ba tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết Tâm, Thanh
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2989 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2990 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực trên toàn xã
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2991 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2992 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực cánh đồng thôn 1, thôn 2.
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2993 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực ngàn Phương
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2994 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các khu vực còn lại
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2995 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực phụ cận tuyến kênh tưới đập Đăk Diêr
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2996 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2997 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Khu vực cánh đồng thuộc thôn 7
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2998 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Khu vực cánh đồng thuộc thôn 8, thôn 6
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2999 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3000 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất khu vực các tổ dân phố: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11 và 03 Bon: U1, U2, U3. Khu vực Tia Sáng, khu vực Nhà máy Điều.
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|