Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2902 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2903 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2904 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2905 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2906 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2907 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2908 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2909 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2910 Huyện Cư Jút Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2911 Huyện Cư Jút Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2912 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất ở các khu dân cư còn lại 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2913 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2914 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2915 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2916 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2917 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2918 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2919 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2920 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2921 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2922 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2923 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2924 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2925 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2926 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2927 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2928 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2929 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2930 Huyện Cư Jút Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2931 Huyện Cư Jút Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia) 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2932 Huyện Cư Jút Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2933 Huyện Cư Jút Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2934 Huyện Cư Jút Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2935 Huyện Cư Jút Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2936 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2937 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2938 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2939 Huyện Cư Jút Xã Đắk Drông Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2940 Huyện Cư Jút Xã Đắk Drông Đất ở các khu dân cư còn lại 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2941 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2942 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2943 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2944 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2945 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2946 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2947 Huyện Cư Jút Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2948 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2949 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô Ngã 4 thôn Trung Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2950 Huyện Cư Jút Đường đi thác Linda - Xã Ea Pô Ngã 3 trạm y tế xã (Thôn 4) - Ngã 3 thôn Phú Sơn cũ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2951 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2952 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2953 Huyện Cư Jút Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2954 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2955 Huyện Cư Jút Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2956 Huyện Cư Jút Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2957 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2958 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2959 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2960 Huyện Cư Jút Xã Ea Pô Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2961 Huyện Cư Jút Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2962 Huyện Cư Jút Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2963 Huyện Cư Jút Xã Ea Pô Đất ở các khu dân cư còn lại 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2964 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2965 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2966 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) 312.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2967 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2968 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2969 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2970 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2971 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2972 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Bưu điện Văn hóa xã - Ngã 3 nhà ông Thạch 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2973 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 nhà ông Thạch - Hết thôn 9 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2974 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 chợ - Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2975 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2976 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2977 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2978 Huyện Cư Jút Xã Đắk Wil Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2979 Huyện Cư Jút Xã Đắk Wil Đất ở khu dân cư còn lại 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2980 Huyện Cư Jút Thị trấn Ea T'ling Khu vực đồng Không tên, đồng ông Khấn, đồng Chua A, đồng Chua B, đồng Cống sập, đồng Bon U2. 29.000 - - - - Đất trồng lúa
2981 Huyện Cư Jút Thị trấn Ea T'ling Khu vực đồng tổ dân phố 3, đồng Ngàn Phương. 25.000 - - - - Đất trồng lúa
2982 Huyện Cư Jút Thị trấn Ea T'ling Các khu vực còn lại 22.000 - - - - Đất trồng lúa
2983 Huyện Cư Jút Xã Đắk Drông Khu vực phụ cận kênh tưới đập Đăk Drông, đập Ea Diêr 20.000 - - - - Đất trồng lúa
2984 Huyện Cư Jút Xã Đắk Drông Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất trồng lúa
2985 Huyện Cư Jút Xã Tâm Thắng Khu vực đồng không tên, đồng Ma Sơ, đồng Y Siêng 30.000 - - - - Đất trồng lúa
2986 Huyện Cư Jút Xã Tâm Thắng Các khu vực còn lại 25.000 - - - - Đất trồng lúa
2987 Huyện Cư Jút Xã Ea Pô Các khu vực vùng phụ cận kênh tưới Ea Pô 22.000 - - - - Đất trồng lúa
2988 Huyện Cư Jút Xã Ea Pô Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, cụm Thác Lào, thôn Ba tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết Tâm, Thanh 18.000 - - - - Đất trồng lúa
2989 Huyện Cư Jút Xã Ea Pô Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất trồng lúa
2990 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Các khu vực trên toàn xã 23.000 - - - - Đất trồng lúa
2991 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Các khu vực còn lại 21.000 - - - - Đất trồng lúa
2992 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Khu vực cánh đồng thôn 1, thôn 2. 17.000 - - - - Đất trồng lúa
2993 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Khu vực ngàn Phương 15.000 - - - - Đất trồng lúa
2994 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Các khu vực còn lại 13.000 - - - - Đất trồng lúa
2995 Huyện Cư Jút Xã Cư Knia Các khu vực phụ cận tuyến kênh tưới đập Đăk Diêr 20.000 - - - - Đất trồng lúa
2996 Huyện Cư Jút Xã Cư Knia Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất trồng lúa
2997 Huyện Cư Jút Xã Đắk Wil Khu vực cánh đồng thuộc thôn 7 22.000 - - - - Đất trồng lúa
2998 Huyện Cư Jút Xã Đắk Wil Khu vực cánh đồng thuộc thôn 8, thôn 6 18.000 - - - - Đất trồng lúa
2999 Huyện Cư Jút Xã Đắk Wil Các khu vực còn lại 15.000 - - - - Đất trồng lúa
3000 Huyện Cư Jút Thị trấn Ea T'ling Đất khu vực các tổ dân phố: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11 và 03 Bon: U1, U2, U3. Khu vực Tia Sáng, khu vực Nhà máy Điều.   33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm

Bảng giá đất Đắk Nông - Huyện Cư Jút: Thị trấn Ea T'ling - Đất trồng lúa

Bảng giá đất trồng lúa tại Thị trấn Ea T'ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ khu vực đồng Không tên, đồng ông Khấn, đồng Chua A, đồng Chua B, đồng Cống sập, đến đồng Bon U2, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định liên quan đến đất đai.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này, bao gồm các đồng như đồng Không tên, đồng ông Khấn, đồng Chua A, đồng Chua B, đồng Cống sập, và đồng Bon U2, có mức giá 29.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa tại các khu vực đồng ruộng của thị trấn Ea T'ling, nơi chủ yếu được sử dụng cho mục đích sản xuất nông nghiệp. Mức giá thấp hơn so với các loại đất khác do tính chất của đất trồng lúa và sự phát triển nông nghiệp chủ yếu trong khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng lúa tại Thị trấn Ea T'ling, huyện Cư Jút. Việc nắm rõ mức giá tại các khu vực đồng ruộng sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất nông nghiệp, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị đất trong khu vực.


Bảng giá đất Đắk Nông - Huyện Cư Jút: Xã Cư Knia

Bảng giá đất trồng lúa tại xã Cư Knia, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ các khu vực phụ cận tuyến kênh tưới đập Đăk Diêr, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 20.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn từ các khu vực phụ cận tuyến kênh tưới đập Đăk Diêr có mức giá 20.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa tại khu vực có hệ thống tưới tiêu hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp. Tuy mức giá không cao, nhưng việc có hệ thống tưới tiêu như vậy giúp gia tăng giá trị sử dụng của đất trồng lúa tại vị trí này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Cư Knia, huyện Cư Jút. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.