2801 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2802 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2803 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2804 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2805 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2806 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Tấn Hải (giáp thị trấn) - Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2807 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng - Cầu 14
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2808 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cổng Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2809 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh - Ngã 3 hết thôn 9
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2810 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 hết thôn 9 - Cầu sắt (Giáp ranh Nam Dong)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2811 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào nhà máy đường - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Suối hương
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2812 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2813 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Ngã 4 buôn Ea Pô
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2814 |
Huyện Cư Jút |
Đường bê tông thôn 10 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 thôn 09 - Ngã 4 nhà ông Hải
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2815 |
Huyện Cư Jút |
Liên thôn - Xã Tâm Thắng |
Nhà ông Hải - Ngã 4 buôn EaPô
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2816 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2817 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) - Ngã 3 hồ câu Đồng Xanh
|
257.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2818 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Chính
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2819 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng |
Cầu nhà ông Chính - Ngã 3 nhà ông Cường
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2820 |
Huyện Cư Jút |
Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Giáp suối hương (khu bộ đội)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2821 |
Huyện Cư Jút |
Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng |
Giáp suối hương (khu bộ đội) - Giáp ranh thị trấn Ea Tling
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2822 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 4 nhà ông Việt
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2823 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Thản
|
415.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2824 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 12 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Soát
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2825 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tấn Hải đi Buôn Trum - Xã Tâm Thắng |
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2826 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 3 nhà ông Ngọ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2827 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Ngọ - Ngã 3 nhà ông Hưng
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2828 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Hưng - Ngã 3 đường sinh thái
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2829 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất ở còn lại các trục đường nhánh (đường bê tông, nhựa) của trục chính
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2830 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2831 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 buôn Ea Pô - Giáp ranh xã Nam Dong
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2832 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Hết nhà bà Tuyết
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2833 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 nhà ông Việt - Nhà văn hóa Bốn Buôn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2834 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Nhà văn hóa Bốn Buôn - Ngã 4 đất ông Y Jút
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2835 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Cầu nhà ông Thản - Giáp đường nhựa thôn 5
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2836 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Vương
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2837 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Bách
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2838 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 7 - Xã Tâm Thắng |
Các trục đường bê tông thôn 7, 8, 9, 10
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2839 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 5 - Xã Tâm Thắng |
Nhà ông Đại - Nhà ông Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2840 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng |
Cổng trường Phan Chu Trinh - Hội trường thôn 13
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2841 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng |
Hội trường thôn 13 - Cuối đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2842 |
Huyện Cư Jút |
Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng |
Ngã tư cây đa - ngã tư đất Y Jút
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2843 |
Huyện Cư Jút |
Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng |
Ngã ba đường Buôn Nui - Ngã ba Nhà ông Ngư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2844 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn |
Ranh giới thị trấn - Cổng Công ty Tân Phát
|
907.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2845 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn |
Cổng Công ty Tân Phát - Giáp xã Đắk Gằn
|
488.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2846 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2847 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 + 300m - Chân dốc Cổng trời
|
349.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2848 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 1
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2849 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 1, 2, 3, 4
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2850 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2851 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 6
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2852 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2853 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Giáp ranh xã Trúc Sơn - Cổng Văn hóa thôn 1
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2854 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 1 - Nhà ông Tặng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2855 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Nhà ông Tặng - Hết đất nhà ông Tại
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2856 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Hết đất nhà ông Tại - Cầu Đắk Drông
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2857 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Thịnh - Trường Chu Văn An
|
223.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2858 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Trường Chu Văn An - Ngã 3 nhà ông Nhàn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2859 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 2 - Trụ sở UBND xã
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2860 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn - Cầu Hòa An
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2861 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cầu Hòa An - Đường vào thôn 9, 10
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2862 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn + 100m - Ngã 3 công trình nước sạch
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2863 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 công trình nước sạch - Hết đường
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2864 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2865 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Khu dân cư thôn 12 (bổ sung)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2866 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá và các thôn, bon (bổ sung)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2867 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Cầu sắt (giáp ranh Tâm Thắng) - Ngã 3 nhà ông Thái
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2868 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 3 nhà ông Nghiệp
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2869 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nghiệp - Ngã 3 Khánh Bạc
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2870 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2871 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) - Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai)
|
1.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2872 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2873 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Ngã 3 phân trường thôn 1
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2874 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 phân trường thôn 1 - Giáp ranh xã EaPô
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2875 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi buôn Tia - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 4 Đức Lợi
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2876 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Km 0 (ngã 3 Khánh Bạc) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2877 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 - Hội trường Thôn 7
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2878 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Hội trường Thôn 7 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2879 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Km 0 (Ngã 3 nhà ông Khoán) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 6
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2880 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 - Hết khu dân cư thôn 5
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2881 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Hết khu dân cư thôn 5 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2882 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Nhà ông Chiểu
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2883 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Nhà ông Chiểu - Ngã 4 Đài Tưởng Niệm
|
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2884 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2885 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm - Ngã 3 nhà ông Quýnh+50m
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2886 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Quýnh+50 m - Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2887 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) - Giáp ranh Đắk Wil
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2888 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (Nhà ông Lai) - Ngã 3 nhà ông Lạc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2889 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Lạc - Ngã 3 nhà ông Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2890 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Ngã 3 nhà ông Chiến thôn 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2891 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Nhà ông Hoè
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2892 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 trường Phan Bội Châu - Ngã 3 nhà ông Nhạ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2893 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhạ - Cầu ông Thái
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2894 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Cầu ông Thái - Buôn Nui
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2895 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2896 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2897 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2898 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2899 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2900 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |