11:54 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đắk Nông có tiềm năng để đầu tư?

Theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022, bảng giá đất tại Đắk Nông phản ánh rõ rệt sức hút của khu vực này. Với giá đất phải chăng và tiềm năng tăng trưởng cao, Đắk Nông hứa hẹn là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn đầu tư vào thị trường bất động sản.

Phân tích chi tiết giá đất tại Đắk Nông

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đắk Nông dao động từ 1.092 đồng/m² ở mức thấp nhất đến 33.800.000 đồng/m² ở mức cao nhất, với mức giá trung bình là 802.954 đồng/m². Mặc dù giá đất tại Đắk Nông vẫn còn khá thấp so với các tỉnh Tây Nguyên khác như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, nhưng đây lại chính là cơ hội để các nhà đầu tư sở hữu đất nền với chi phí hợp lý.

Khu vực trung tâm Thành phố Gia Nghĩa và các huyện gần kề có mức giá đất cao hơn, đặc biệt là tại các tuyến đường chính hoặc khu vực được quy hoạch đô thị. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành và vùng nông thôn có mức giá đất thấp hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng lớn nhờ các dự án phát triển hạ tầng và du lịch.

Nhìn chung, việc đầu tư ngắn hạn tại Đắk Nông sẽ thích hợp cho những khu vực có quy hoạch đô thị và giao thông thuận lợi. Trong khi đó, chiến lược đầu tư dài hạn lại phù hợp với các khu vực ngoại ô, nơi giá đất đang ở mức thấp nhưng sẽ tăng nhanh khi hạ tầng và du lịch phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.

Tiềm năng và cơ hội phát triển bất động sản tại Đắk Nông

Đắk Nông nằm ở vị trí chiến lược trên cao nguyên M’Nông, tiếp giáp với Lâm Đồng, Bình Phước và Campuchia, tạo ra lợi thế đặc biệt trong giao thương và phát triển kinh tế. Tỉnh này được biết đến với hệ sinh thái đa dạng, khí hậu ôn hòa và những thắng cảnh thiên nhiên nổi tiếng như thác Đray Sáp, hồ Tà Đùng – nơi được mệnh danh là “vịnh Hạ Long của Tây Nguyên”.

Đắk Nông sở hữu tiềm năng lớn từ ngành công nghiệp và du lịch. Với các khu công nghiệp như Nhân Cơ – nơi tập trung các dự án chế biến alumin lớn, tỉnh này đang thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mà còn tăng nhu cầu về nhà ở và các bất động sản thương mại.

Bên cạnh đó, du lịch tại Đắk Nông cũng đang bùng nổ với các điểm đến nổi bật như hồ Tà Đùng, công viên địa chất Đắk Nông và các khu sinh thái. Các dự án bất động sản nghỉ dưỡng đang dần hình thành, mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn trong lĩnh vực này.

Ngoài ra, với định hướng trở thành một trung tâm phát triển bền vững của Tây Nguyên, Đắk Nông đang tập trung vào quy hoạch đô thị bài bản, giúp nâng cao giá trị đất đai tại các khu vực lân cận Thành phố Gia Nghĩa.

Hạ tầng giao thông tiếp tục là điểm nhấn quan trọng. Việc mở rộng các tuyến đường liên tỉnh và xây dựng các dự án giao thông mới đang tạo cú hích lớn cho thị trường bất động sản tại đây. Các khu vực ngoại ô và các huyện như Đắk Mil, Cư Jút đang nổi lên như những điểm đầu tư đầy hứa hẹn.

Với vị trí chiến lược, tiềm năng du lịch và công nghiệp cùng sự phát triển không ngừng của hạ tầng, Đắk Nông đang trở thành điểm sáng trên bản đồ bất động sản Tây Nguyên.

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092 đ
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 834.242 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3740

Mua bán nhà đất tại Đắk Nông

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2802 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2803 Huyện Cư Jút Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2804 Huyện Cư Jút Xã Đắk Wil Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2805 Huyện Cư Jút Xã Đắk Wil Đất ở khu dân cư còn lại 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2806 Huyện Cư Jút Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Tấn Hải (giáp thị trấn) - Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng 2.160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2807 Huyện Cư Jút Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng - Cầu 14 1.728.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2808 Huyện Cư Jút Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cổng Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2809 Huyện Cư Jút Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng Ngã 4 Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh - Ngã 3 hết thôn 9 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2810 Huyện Cư Jút Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng Ngã 3 hết thôn 9 - Cầu sắt (Giáp ranh Nam Dong) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2811 Huyện Cư Jút Đường vào nhà máy đường - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Suối hương 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2812 Huyện Cư Jút Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2813 Huyện Cư Jút Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Ngã 4 buôn Ea Pô 316.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2814 Huyện Cư Jút Đường bê tông thôn 10 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 thôn 09 - Ngã 4 nhà ông Hải 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2815 Huyện Cư Jút Liên thôn - Xã Tâm Thắng Nhà ông Hải - Ngã 4 buôn EaPô 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2816 Huyện Cư Jút Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2817 Huyện Cư Jút Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) - Ngã 3 hồ câu Đồng Xanh 257.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2818 Huyện Cư Jút Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Chính 237.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2819 Huyện Cư Jút Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng Cầu nhà ông Chính - Ngã 3 nhà ông Cường 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2820 Huyện Cư Jút Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng Quốc lộ 14 - Giáp suối hương (khu bộ đội) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2821 Huyện Cư Jút Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng Giáp suối hương (khu bộ đội) - Giáp ranh thị trấn Ea Tling 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2822 Huyện Cư Jút Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 4 nhà ông Việt 396.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2823 Huyện Cư Jút Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Thản 415.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2824 Huyện Cư Jút Đường thôn 12 - Xã Tâm Thắng Quốc lộ 14 - Nhà ông Soát 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2825 Huyện Cư Jút Đường Tấn Hải đi Buôn Trum - Xã Tâm Thắng 294.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2826 Huyện Cư Jút Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 3 nhà ông Ngọ 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2827 Huyện Cư Jút Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng Ngã 3 nhà ông Ngọ - Ngã 3 nhà ông Hưng 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2828 Huyện Cư Jút Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng Ngã 3 nhà ông Hưng - Ngã 3 đường sinh thái 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2829 Huyện Cư Jút Xã Tâm Thắng Đất ở còn lại các trục đường nhánh (đường bê tông, nhựa) của trục chính 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2830 Huyện Cư Jút Xã Tâm Thắng Đất ở các khu dân cư còn lại 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2831 Huyện Cư Jút Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng Ngã 4 buôn Ea Pô - Giáp ranh xã Nam Dong 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2832 Huyện Cư Jút Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng Quốc lộ 14 - Hết nhà bà Tuyết 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2833 Huyện Cư Jút Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng Ngã 4 nhà ông Việt - Nhà văn hóa Bốn Buôn 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2834 Huyện Cư Jút Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng Nhà văn hóa Bốn Buôn - Ngã 4 đất ông Y Jút 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2835 Huyện Cư Jút Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng Cầu nhà ông Thản - Giáp đường nhựa thôn 5 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2836 Huyện Cư Jút Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Vương 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2837 Huyện Cư Jút Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Bách 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2838 Huyện Cư Jút Đường thôn 7 - Xã Tâm Thắng Các trục đường bê tông thôn 7, 8, 9, 10 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2839 Huyện Cư Jút Đường thôn 5 - Xã Tâm Thắng Nhà ông Đại - Nhà ông Nam 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2840 Huyện Cư Jút Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng Cổng trường Phan Chu Trinh - Hội trường thôn 13 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2841 Huyện Cư Jút Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng Hội trường thôn 13 - Cuối đường 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2842 Huyện Cư Jút Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng Ngã tư cây đa - ngã tư đất Y Jút 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2843 Huyện Cư Jút Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng Ngã ba đường Buôn Nui - Ngã ba Nhà ông Ngư 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2844 Huyện Cư Jút Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn Ranh giới thị trấn - Cổng Công ty Tân Phát 907.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2845 Huyện Cư Jút Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn Cổng Công ty Tân Phát - Giáp xã Đắk Gằn 488.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2846 Huyện Cư Jút Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m 462.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2847 Huyện Cư Jút Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn Km 0 + 300m - Chân dốc Cổng trời 349.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2848 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đường bê tông thôn 1 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2849 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đường bê tông liên thôn 1, 2, 3, 4 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2850 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đường bê tông thôn 3 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2851 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đường bê tông liên thôn 6 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2852 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đất ở các khu dân cư còn lại 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2853 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Giáp ranh xã Trúc Sơn - Cổng Văn hóa thôn 1 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2854 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Cổng Văn hóa thôn 1 - Nhà ông Tặng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2855 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Nhà ông Tặng - Hết đất nhà ông Tại 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2856 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Hết đất nhà ông Tại - Cầu Đắk Drông 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2857 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Ngã 3 nhà ông Thịnh - Trường Chu Văn An 223.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2858 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Trường Chu Văn An - Ngã 3 nhà ông Nhàn 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2859 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Cổng Văn hóa thôn 2 - Trụ sở UBND xã 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2860 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Ngã 3 nhà ông Nhàn - Cầu Hòa An 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2861 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Cầu Hòa An - Đường vào thôn 9, 10 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2862 Huyện Cư Jút Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia Ngã 3 nhà ông Nhàn + 100m - Ngã 3 công trình nước sạch 162.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2863 Huyện Cư Jút Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia Ngã 3 công trình nước sạch - Hết đường 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2864 Huyện Cư Jút Xã Cư K'Nia Đất ở các khu dân cư còn lại 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2865 Huyện Cư Jút Xã Cư K'Nia Khu dân cư thôn 12 (bổ sung) 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2866 Huyện Cư Jút Xã Cư K'Nia Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá và các thôn, bon (bổ sung) 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2867 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Cầu sắt (giáp ranh Tâm Thắng) - Ngã 3 nhà ông Thái 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2868 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 3 nhà ông Nghiệp 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2869 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Nghiệp - Ngã 3 Khánh Bạc 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2870 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) 1.512.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2871 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) - Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) 1.932.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2872 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2873 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Ngã 3 phân trường thôn 1 630.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2874 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 phân trường thôn 1 - Giáp ranh xã EaPô 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2875 Huyện Cư Jút Đường đi buôn Tia - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 4 Đức Lợi 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2876 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong Km 0 (ngã 3 Khánh Bạc) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2877 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 - Hội trường Thôn 7 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2878 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong Hội trường Thôn 7 - Giáp ranh xã Đắk Drông 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2879 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong Km 0 (Ngã 3 nhà ông Khoán) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2880 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 - Hết khu dân cư thôn 5 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2881 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong Hết khu dân cư thôn 5 - Giáp ranh xã Đắk Drông 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2882 Huyện Cư Jút Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong Ngã 4 chợ Nam Dong - Nhà ông Chiểu 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2883 Huyện Cư Jút Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong Nhà ông Chiểu - Ngã 4 Đài Tưởng Niệm 1.428.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2884 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Ngã 4 chợ Nam Dong - Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm 924.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2885 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm - Ngã 3 nhà ông Quýnh+50m 882.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2886 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Quýnh+50 m - Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2887 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) - Giáp ranh Đắk Wil 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2888 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 thôn 3 (Nhà ông Lai) - Ngã 3 nhà ông Lạc 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2889 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Lạc - Ngã 3 nhà ông Sơn 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2890 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Sơn - Ngã 3 nhà ông Chiến thôn 2 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2891 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Sơn - Nhà ông Hoè 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2892 Huyện Cư Jút Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong Ngã 4 trường Phan Bội Châu - Ngã 3 nhà ông Nhạ 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2893 Huyện Cư Jút Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Nhạ - Cầu ông Thái 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2894 Huyện Cư Jút Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong Cầu ông Thái - Buôn Nui 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2895 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2896 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2897 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 6 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2898 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 10 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2899 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 13 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2900 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn