2701 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi buôn Tia - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 4 Đức Lợi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2702 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Km 0 (ngã 3 Khánh Bạc) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2703 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 - Hội trường Thôn 7
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2704 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Hội trường Thôn 7 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2705 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Km 0 (Ngã 3 nhà ông Khoán) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2706 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 - Hết khu dân cư thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2707 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Hết khu dân cư thôn 5 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2708 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Nhà ông Chiểu
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2709 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Nhà ông Chiểu - Ngã 4 Đài Tưởng Niệm
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2710 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2711 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm - Ngã 3 nhà ông Quýnh+50m
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2712 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Quýnh+50 m - Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2713 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) - Giáp ranh Đắk Wil
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2714 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (Nhà ông Lai) - Ngã 3 nhà ông Lạc
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2715 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Lạc - Ngã 3 nhà ông Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2716 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Ngã 3 nhà ông Chiến thôn 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2717 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Nhà ông Hoè
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2718 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 trường Phan Bội Châu - Ngã 3 nhà ông Nhạ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2719 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhạ - Cầu ông Thái
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2720 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Cầu ông Thái - Buôn Nui
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2721 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2722 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2723 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2724 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2725 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2726 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2727 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2728 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2729 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2730 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2731 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2732 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2733 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2734 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2735 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2736 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2737 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2738 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2739 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2740 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2741 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2742 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2743 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2744 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2745 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2746 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2747 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2748 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2749 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2750 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2751 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2752 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2753 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2754 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2755 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2756 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2757 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2758 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2759 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2760 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2761 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2762 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2763 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2764 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2765 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2766 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2767 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2768 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2769 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2770 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2771 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2772 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2773 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2774 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2775 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Trung Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2776 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thác Linda - Xã Ea Pô |
Ngã 3 trạm y tế xã (Thôn 4) - Ngã 3 thôn Phú Sơn cũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2777 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2778 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2779 |
Huyện Cư Jút |
Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2780 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2781 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2782 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2783 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2784 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2785 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2786 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2787 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2788 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2789 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2790 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2791 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2792 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2793 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2794 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2795 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2796 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2797 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2798 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Bưu điện Văn hóa xã - Ngã 3 nhà ông Thạch
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2799 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Thạch - Hết thôn 9
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2800 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 chợ - Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |