| 2601 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô | Ngã 4 thôn Trung Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2602 | Huyện Cư Jút | Đường đi thác Linda - Xã Ea Pô | Ngã 3 trạm y tế xã (Thôn 4) - Ngã 3 thôn Phú Sơn cũ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2603 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2604 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2605 | Huyện Cư Jút | Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2606 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô | Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2607 | Huyện Cư Jút | Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô | Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2608 | Huyện Cư Jút | Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô | Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2609 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2610 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2611 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2612 | Huyện Cư Jút | Xã Ea Pô | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2613 | Huyện Cư Jút | Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô |  | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2614 | Huyện Cư Jút | Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô |  | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2615 | Huyện Cư Jút | Xã Ea Pô | Đất ở các khu dân cư còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2616 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2617 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2618 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2619 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2620 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2621 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2622 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2623 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2624 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Bưu điện Văn hóa xã - Ngã 3 nhà ông Thạch | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2625 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Thạch - Hết thôn 9 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2626 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 chợ - Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2627 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2628 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2629 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2630 | Huyện Cư Jút | Xã Đắk Wil | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2631 | Huyện Cư Jút | Xã Đắk Wil | Đất ở khu dân cư còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | 
                                
                                    | 2632 | Huyện Cư Jút | Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Tấn Hải (giáp thị trấn) - Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2633 | Huyện Cư Jút | Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng - Cầu 14 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2634 | Huyện Cư Jút | Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cổng Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2635 | Huyện Cư Jút | Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng | Ngã 4 Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh - Ngã 3 hết thôn 9 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2636 | Huyện Cư Jút | Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 hết thôn 9 - Cầu sắt (Giáp ranh Nam Dong) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2637 | Huyện Cư Jút | Đường vào nhà máy đường - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Suối hương | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2638 | Huyện Cư Jút | Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2639 | Huyện Cư Jút | Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng | Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Ngã 4 buôn Ea Pô | 422.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2640 | Huyện Cư Jút | Đường bê tông thôn 10 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 thôn 09 - Ngã 4 nhà ông Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2641 | Huyện Cư Jút | Liên thôn  - Xã Tâm Thắng | Nhà ông Hải - Ngã 4 buôn EaPô | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2642 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2643 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) - Ngã 3 hồ câu Đồng Xanh | 343.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2644 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Chính | 316.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2645 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng | Cầu nhà ông Chính - Ngã 3 nhà ông Cường | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2646 | Huyện Cư Jút | Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng | Quốc lộ 14  - Giáp suối hương (khu bộ đội) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2647 | Huyện Cư Jút | Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng | Giáp suối hương (khu bộ đội) - Giáp ranh thị trấn Ea Tling | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2648 | Huyện Cư Jút | Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 4 nhà ông Việt | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2649 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng | Quốc lộ 14  - Cầu nhà ông Thản | 554.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2650 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 12 - Xã Tâm Thắng | Quốc lộ 14  - Nhà ông Soát | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2651 | Huyện Cư Jút | Đường Tấn Hải đi Buôn Trum - Xã Tâm Thắng |  | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2652 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 3 nhà ông Ngọ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2653 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 nhà ông Ngọ - Ngã 3 nhà ông Hưng | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2654 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 nhà ông Hưng - Ngã 3 đường sinh thái | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2655 | Huyện Cư Jút | Xã Tâm Thắng | Đất ở còn lại các trục đường nhánh (đường bê tông, nhựa) của trục chính | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2656 | Huyện Cư Jút | Xã Tâm Thắng | Đất ở các khu dân cư còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2657 | Huyện Cư Jút | Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng | Ngã 4 buôn Ea Pô - Giáp ranh xã Nam Dong | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2658 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng | Quốc lộ 14 - Hết nhà bà Tuyết | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2659 | Huyện Cư Jút | Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng | Ngã 4 nhà ông Việt - Nhà văn hóa Bốn Buôn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2660 | Huyện Cư Jút | Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng | Nhà văn hóa Bốn Buôn - Ngã 4 đất ông Y Jút | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2661 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng | Cầu nhà ông Thản - Giáp đường nhựa thôn 5 | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2662 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Vương | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2663 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Bách | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2664 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 7 - Xã Tâm Thắng | Các trục đường bê tông thôn 7, 8, 9, 10 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2665 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 5 - Xã Tâm Thắng | Nhà ông Đại - Nhà ông Nam | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2666 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng | Cổng trường Phan Chu Trinh - Hội trường thôn 13 | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2667 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng | Hội trường thôn 13 - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2668 | Huyện Cư Jút | Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng | Ngã tư cây đa - ngã tư đất Y Jút | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2669 | Huyện Cư Jút | Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng | Ngã ba đường Buôn Nui - Ngã ba Nhà ông Ngư | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2670 | Huyện Cư Jút | Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn | Ranh giới thị trấn - Cổng Công ty Tân Phát | 1.209.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2671 | Huyện Cư Jút | Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn | Cổng Công ty Tân Phát - Giáp xã Đắk Gằn | 651.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2672 | Huyện Cư Jút | Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn | Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m | 616.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2673 | Huyện Cư Jút | Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn | Km 0 + 300m - Chân dốc Cổng trời | 466.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2674 | Huyện Cư Jút | Xã Trúc Sơn | Đường bê tông thôn 1 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2675 | Huyện Cư Jút | Xã Trúc Sơn | Đường bê tông liên thôn 1, 2, 3, 4 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2676 | Huyện Cư Jút | Xã Trúc Sơn | Đường bê tông thôn 3 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2677 | Huyện Cư Jút | Xã Trúc Sơn | Đường bê tông liên thôn 6 | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2678 | Huyện Cư Jút | Xã Trúc Sơn | Đất ở các khu dân cư còn lại | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2679 | Huyện Cư Jút | Đường trục chính - Xã Cư K'Nia | Giáp ranh xã Trúc Sơn - Cổng Văn hóa thôn 1 | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2680 | Huyện Cư Jút | Đường trục chính - Xã Cư K'Nia | Cổng Văn hóa thôn 1 - Nhà ông Tặng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2681 | Huyện Cư Jút | Đường trục chính - Xã Cư K'Nia | Nhà ông Tặng - Hết đất nhà ông Tại | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2682 | Huyện Cư Jút | Đường trục chính - Xã Cư K'Nia | Hết đất nhà ông Tại - Cầu Đắk Drông | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2683 | Huyện Cư Jút | Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia | Ngã 3 nhà ông Thịnh - Trường Chu Văn An | 297.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2684 | Huyện Cư Jút | Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia | Trường Chu Văn An - Ngã 3 nhà ông Nhàn | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2685 | Huyện Cư Jút | Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia | Cổng Văn hóa thôn 2 - Trụ sở UBND xã | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2686 | Huyện Cư Jút | Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia | Ngã 3 nhà ông Nhàn - Cầu Hòa An | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2687 | Huyện Cư Jút | Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia | Cầu Hòa An - Đường vào thôn 9, 10 | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2688 | Huyện Cư Jút | Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia | Ngã 3 nhà ông Nhàn + 100m - Ngã 3 công trình nước sạch | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2689 | Huyện Cư Jút | Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia | Ngã 3 công trình nước sạch - Hết đường | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2690 | Huyện Cư Jút | Xã Cư K'Nia | Đất ở các khu dân cư còn lại | 40.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2691 | Huyện Cư Jút | Xã Cư K'Nia | Khu dân cư thôn 12 (bổ sung) | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2692 | Huyện Cư Jút | Xã Cư K'Nia | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá và các thôn, bon (bổ sung) | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2693 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Cầu sắt (giáp ranh Tâm Thắng) - Ngã 3 nhà ông Thái | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2694 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 3 nhà ông Nghiệp | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2695 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 nhà ông Nghiệp - Ngã 3 Khánh Bạc | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2696 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 Khánh Bạc  - Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) | 2.016.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2697 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán)  - Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) | 2.576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2698 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2699 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Ngã 3 phân trường thôn 1 | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2700 | Huyện Cư Jút | Các trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 phân trường thôn 1 - Giáp ranh xã EaPô | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |