| 2101 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Toàn bộ khu vực huyện ủy, khu cây xoài, khu nương tiêu ra đến kênh chính
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 2102 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 2103 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
TDP 1,2,3
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2104 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
TDP4, thôn Đắk Vượng, Đắk Hà
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2105 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2106 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Thôn Jang Cách, Đắk Tâm, Buôn K62
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2107 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Thôn Đắk Hợp, Buôn 9, thôn Đắk Xuân
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2108 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2109 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Thôn Nam Thắng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2110 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Thôn Nam Phú
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2111 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2112 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
Khu vực bên kia suối Đắk Mâm, giáp xã Nam Đà, thác Đray Sáp; Tờ bản đồ số 50, 52, 53 giáp xã Nam Đà
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2113 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Thôn Đắk Hoa
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2114 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Tất cả các khu vực trên địa bàn xã
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2115 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Thôn Phú Thuận
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2116 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Thôn Phú Trung, Phú Xuân, Phú Hưng
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2117 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2118 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Tất cả các khu vực trên địa bàn xã
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2119 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Bon Choih
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2120 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Thôn Bình Giang
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2121 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2122 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Thôn Dốc Du; Thôn Nam Tiến; Thôn Tân Lập
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2123 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Thôn Thanh Thái; bon JaRah; bon R’Cập
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2124 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2125 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Thôn Đắk Thanh, Thanh Sơn, Lương Sơn
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2126 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Thôn Đắk Xuân
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2127 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2128 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 1: Dọc sông Krông Nô giáp ranh giới xã Đức Xuyên từ Buôn Krue đến thôn Phú Tân giáp ranh xã Quảng Phú từ bờ sông Krông Nô đến đường TL4 dài 600
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2129 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 2: Sau khu dân cư Buôn Krue từ nhà ông Phạm Ngọc Vụ theo bờ lô nhà ông Lò Văn Lón qua nhà ông Hoàng Phúng thôn Phú Lợi sang thôn Phú Cường
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2130 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 3: Từ đường TL4 thôn Phú Tân đi theo đường vào đập Đắk Nang đến nhà ông Lê Văn dài 500m chạy về Phú Cường giáp điểm 2.
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2131 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 4: Khu vực 2 lô chuồng vịt
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2132 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Toàn bộ khu vực huyện ủy, khu cây xoài, khu nương tiêu ra đến kênh chính
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2133 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2134 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2135 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2136 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2137 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2138 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2139 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2140 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2141 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2142 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2143 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2144 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2145 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2146 |
Huyện Cư Jút |
Đường nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Nông) - Thị trấn Ea T'ling |
Cửa hàng xe máy Bảo Long - Ngã 5 đường Ngô Quyền
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2147 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Lắk) - Thị trấn Ea T'ling |
Cửa hàng xe máy Bảo Long - Hết cửa hàng xe máy Lai Hương
|
8.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2148 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Lắk) - Thị trấn Ea T'ling |
Hết cửa hàng xe máy Lai Hương - Hết cửa hàng xe máy Gia Vạn Lợi
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2149 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Lắk) - Thị trấn Ea T'ling |
Hết cửa hàng xe máy Gia Vạn Lợi - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2150 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 5 đường Ngô Quyền - Ngã 3 Nguyễn Đình Chiểu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2151 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã ba Nguyễn Đình Chiểu - Ngã 3 Lê Hồng Phong (xưởng cưa bà Hải)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2152 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 Lê Hồng Phong (xưởng cưa bà Hải) - Hết ranh giới Thị trấn Ea Tling giáp xã Trúc Sơn
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2153 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo - Ngã 3 đường Bà Triệu (Cổng thôn Văn hoá TDP 4)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2154 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Bà Triệu (Cổng thôn Văn hóa TDP 4) - Ngã 4 đường Nguyễn Du (vào Thác Trinh Nữ)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2155 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Nguyễn Du (vào Thác Trinh Nữ) - Nhà máy nước sạch
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2156 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Nhà máy nước sạch - Hết ranh giới Thị trấn giáp huyện Krông Nô
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2157 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Du (vào thác Trinh Nữ) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 4 đường Hùng Vương) - Ngã 3 đường Trường Chinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2158 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Du (vào thác Trinh Nữ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Trường Chinh - Cổng thác Trinh Nữ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2159 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trường Trinh (đường sinh thái) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Du - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2160 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hai Bà Trưng (vào TDP 6) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 5 đầu đường Hai Bà Trưng - Đường Trương Công Định (Ngã 3 khu tập thể huyện, cổng nhà ông Hưng)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2161 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hai Bà Trưng (vào TDP 6) - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trương Công Định (Ngã 3 khu tập thể huyện, cổng nhà ông Hưng) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Ngã 3 nhà ông Xế)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2162 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hai Bà Trưng (vào TDP 6) - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Ngã 3 nhà ông Xế) - Ngã 3 đường Nguyễn Du (vào thác Trinh Nữ)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2163 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành) - Km 0 +130m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2164 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 +130m - Hết nhà thờ từ đường họ Phạm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2165 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Hết nhà thờ từ đường họ Phạm - Hết cống ngã 5 đường Phạm Văn Đồng (nhà ông Tòng)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2166 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Hết cống ngã 5 đường Phạm Văn Đồng (nhà ông Tòng) - Ngã 3 đường Trường Chinh (đường sinh thái)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2167 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường đi Nam Dong) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 4 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Lê Lợi
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2168 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường đi Nam Dong) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lê Lợi - Hẻm 219 đường Nguyễn Văn Linh
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2169 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường đi Nam Dong) - Thị trấn Ea T'ling |
Hẻm 219 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 4 đường Phan Chu Trinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2170 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phan Chu Trinh (đường Tấn Hải) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 4 Nguyễn Tất Thành) - Cổng Trường THPT Phan Chu Trinh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2171 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phạm Văn Đồng (Khu phố chợ) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (Ngã 4 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (hết khu phố chợ, ngã 3 đường sau chợ)
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2172 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phạm Văn Đồng (Khu phố chợ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (hết khu phố chợ, ngã 3 đường sau chợ) - Ngã 3 đường Đinh Thiên Hoàng (dốc đá)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2173 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phạm Văn Đồng (Khu phố chợ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Đinh Thiên Hoàng (dốc đá) - Ngã 5 đường Lý Tự Trọng (Ngã 5 nhà ông Tòng)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2174 |
Huyện Cư Jút |
Đường Đinh Thiên Hoàng - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng (dốc đá) - Ngã 3 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Chế)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2175 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Đinh Thiên Hoàng (nhà ông Chế) - Cống ngã 5 đường Lý Tự Trọng (nhà ông Tòng)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2176 |
Huyện Cư Jút |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường vào Siêu thị Tất Thắng) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ14 (Ngã 3 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (Hết khu phố chợ)
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2177 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Trãi (Đường phía sau chợ huyện bệnh viện cũ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Ngã 3 đường Huỳnh Thúc Kháng (đường vào Siêu thị Tất Thắng)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2178 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Trãi (Đường phía sau chợ huyện bệnh viện cũ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Huỳnh Thúc Kháng (đường vào Siêu thị Tất Thắng) - Ngã 3 đường Quang Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2179 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trương Công Định (đường nhà ông Khoa) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Ngã 3 đường Lý Tự Trọng (đường vào TDP 7)
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2180 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trương Công Định (đường vào khu tập thể huyện) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Hai Bà Trưng - Ngã 3 đường Lý Tự Trọng (đường vào TDP 7)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2181 |
Huyện Cư Jút |
Đường Ngô Quyền (vào Trung tâm Chính trị) - Thị trấn Ea T'ling |
Km0 ngã 5 Nguyễn Tất Thành - Ngã 4 đường Y Ngông - đường Lê Quý Đôn
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2182 |
Huyện Cư Jút |
Đường Ngô Quyền (vào Trung tâm Chính trị) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Y Ngông - đường Lê Quý Đôn - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2183 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Ea T'ling |
Km0 ngã 3 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 3 đường Nơ Trang Gưr
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2184 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nơ Trang Gưr - Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (Hoa viên Hồ Trúc)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2185 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Hồng Phong (đường vành đai) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (Hoa viên Hồ Trúc) - Ngã 3 nhà ông Sắc
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2186 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Hồng Phong (đường vành đai) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 nhà ông Sắc - Ngã 3 đường Trần Hưng Đạo
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2187 |
Huyện Cư Jút |
Đường Điện Biên Phủ (đường vào Sao ngàn phương) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Giáp cầu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2188 |
Huyện Cư Jút |
Đường Kim Đồng (nhà máy điều) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Nhà máy điều (Cổng chính)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2189 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Công Trứ (nhà máy điều) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Nhà máy điều (Cổng phụ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2190 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Quý Đôn (Tuyến 2 Bon U2) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Đình Chiểu (Chùa Huệ Đức) - Ngã 4 giáp đường Y Ngông
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2191 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Ngông (Tuyến 2 Bon U2) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 giáp đường Lê Quý Đôn - Ngã 3 đường Nơ Trang Gưr
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2192 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Gưr (Tuyến 2 bon U2) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Y Ngông - Ngã 3 đường Lê Lợi
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2193 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Nguyễn Thị Định
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2194 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Thị Định - Hẻm 214 Nguyễn Văn Linh (bên cạnh Trường Mẫu giáo EaT'ling)
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2195 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Hẻm 214 Nguyễn Văn Linh (bên cạnh Trường Mẫu giáo EaT'ling) - Ngã 3 đường Quang Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2196 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Hùng Vương - Ngã 3 đường Đoàn Thị Điểm
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2197 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Đoàn Thị Điểm - Ngã 4 đường Y Nuê (cạnh nhà ông Chính)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2198 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Y Nuê (cạnh nhà ông Chính) - Ngã 3 đường Võ Thị Sáu
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2199 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Cạnh Chùa Huệ Đức) - Thị trấn Ea T'ling |
Km0 ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2200 |
Huyện Cư Jút |
Đường Võ Thị Sáu (đường đội 7) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 3 đường Trần Hưng Đạo) - Km 0 + 500m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |