2001 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến D10 - Tuyến N8
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2002 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung |
Ngã ba thôn Thanh Thái (đi xã Tân Thành) - Thôn Đắk Rô (xã Tân Thành)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2003 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung |
Ngã ba đường Nâm Nung đi Nâm N'đir - Hết đất nhà ông Đinh Công Đình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2004 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung |
Đường bon R'cập - Ngã ba nhà ông Trương Văn Thanh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2005 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2006 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Từ ngã ba lâm trường Nâm Nung đi hầm sỏi
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2007 |
Huyện Krông Nô |
Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi xã Đắk Sôr) - Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2008 |
Huyện Krông Nô |
Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân |
Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên - Đến ranh giới xã Đắk Sôr
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2009 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Ngã ba tỉnh lộ 683 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm ) - Cầu Cháy
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2010 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Cầu Cháy - Giáp ranh Thị trấn Đắk Mâm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2011 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi Đắk Mil) - Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2012 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi - Hết đất ông Vi Ngọc Thi
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2013 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Hết đất ông Vi Ngọc Thi - Ngã ba đường Lương Sơn
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2014 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Ngã ba đường Lương Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Mil
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2015 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Sơn (cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Thanh Sơn - Đầu cầu Sơn Hà cũ
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2016 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Sơn (cũ) - Xã Nam Xuân |
Đầu cầu Sơn Hà cũ - Ngã ba tiếp giáp tỉnh lộ 683
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2017 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Đắk Hợp - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tư Anh - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Lượng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2018 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Đắk Hợp - Xã Nam Xuân |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Lượng - Hết đất nhà ông Lưu Trung Hiền
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2019 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Các trục đường bê tông còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2020 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Hồ đập Nam Xuân (đi suối Boong cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tư Anh - Ngã ba Tư Anh + 500m
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2021 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2022 |
Huyện Krông Nô |
Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân |
Hết sân bóng Thiên An - Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2023 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Sơn (cũ) - Xã Nam Xuân |
Trạm bơm - Giáp ranh xã Đắk R'la
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2024 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Hồ đập Nam Xuân (đi suối Boong cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tư Anh +500m - Hồ Đập Nam Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2025 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Hồ đập Nam Xuân (đi suối Boong cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba trại heo - Ngã ba tiếp giáp tỉnh lộ 683
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2026 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Thanh - Xã Nam Xuân |
Tỉnh lộ 683 nhà ông Lang Thanh Dấn - Cầu suối Đắk Ơi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2027 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Thanh - Xã Nam Xuân |
Cầu suối Đắk Ơi - Đường đi Hồ đập Nam Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2028 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Đà - Xã Nam Xuân |
Ngã ba tiếp giáp tỉnh lộ 683 - Giáp ranh xã Nam Đà
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2029 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Nam Thanh - Xã Nam Xuân |
Nhà ông Hà Đức Tuyên - Đường tỉnh lộ 683
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2030 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Xuân - Xã Nam Xuân |
Đường tỉnh lộ 683 và trường THCS Lý Tự Trọng - Giáp đường bê tông thôn Đắk Hợp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2031 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Xuân - Xã Nam Xuân |
Đường tỉnh lộ 683 và Hội trường thôn Đắk Xuân - Giáp đường bê tông thôn Đắk Hợp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2032 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang |
Ngã tư (giáp ranh xã Đức Xuyên) - Cống thôn Phú Cường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2033 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang |
Khu vực đèo 52 giáp xã Quảng Phú đến giáp xã Quảng Sơn (huyện Đắk Glong)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2034 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Đất ở các khu vực còn lại trên đường Quốc lộ 28
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2035 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2036 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
TDP 1,2,3
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2037 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
TDP4, thôn Đắk Vượng, Đắk Hà
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2038 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2039 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Thôn EaSanô, Buôn Ol, Đắk Xuân, Buôn K62, Buôn 9
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2040 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Thôn Jang Cách, Đắk Tâm
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2041 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2042 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Cánh đồng Xuân
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2043 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Cánh đồng Nà Quận
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2044 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2045 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
Tất cả các khu vực trên địa bàn xã
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2046 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Tất cả các khu vực trên địa bàn xã
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2047 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Đất trồng lúa tại cánh đồng Đăk Rền (từ thôn Quảng Hà đến thôn Nam Ninh)
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2048 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Các khu vực trồng lúa còn lại tại các thôn, bon.
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2049 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Thôn Phú Hưng
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2050 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Thôn Phú Trung, Phú Xuân, Phú Thuận
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2051 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2052 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Thôn Xuyên Hải
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2053 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Thôn Xuyên Phước, Xuyên Tân, Xuyên Nghĩa, Xuyên Hà, Xuyên An
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2054 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2055 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Toàn xã
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2056 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Khu vực bầu voi thôn Bình Giang
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2057 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Thôn Dốc Du; Thôn Nam Tiến.
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2058 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Thôn Thanh Thái; bon JaRah; bon R’Cập
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2059 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2060 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Thôn Thanh Sơn
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2061 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Thôn Đắk Sơn, Đắk Xuân
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2062 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2063 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 1: Dọc sông Krông Nô giáp ranh giới xã Đức Xuyên từ Buôn Krue đến thôn Phú Tân giáp ranh xã Quảng Phú từ bờ sông Krông Nô đến đường TL4 dài 600m
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2064 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 2: Sau khu dân cư Buôn Krue từ nhà ông Phạm Ngọc Vụ theo bờ lô nhà ông Lò Văn Lón qua nhà ông Hoàng Phúng- thôn Phú Lợi sang thôn Phú Cường
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2065 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 3: Từ đường TL4 thôn Phú Tân đi theo đường vào đập Đắk Nang đến nhà ông Lê Văn dài 500m chạy về Phú Cường giáp điểm 2.
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2066 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 4: Khu vực 2 lô chuồng vịt
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2067 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Toàn bộ khu vực huyện ủy, khu cây xoài, khu nương tiêu ra đến kênh chính
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2068 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
2069 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
TDP 1,2,3
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2070 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
TDP4, thôn Đắk Vượng, Đắk Hà
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2071 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2072 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Thôn Đắk Xuân, Buôn K62, Buôn 9, Đắk Hợp
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2073 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Thôn Jang Cách, Đắk Tâm, EaSanô, Buôn Ol
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2074 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2075 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Thôn Nam Phú
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2076 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Thôn Nam Hải
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2077 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2078 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
Tất cả các khu vực trên địa bàn xã
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2079 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Thôn Đắk Hoa
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2080 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2081 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Tất cả các khu vực trên địa bàn xã
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2082 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Thôn Phú Thuận
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2083 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Thôn Phú Trung, Phú Xuân, Phú Hưng
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2084 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2085 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Thôn Xuyên Hải
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2086 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Thôn Xuyên Phước, Xuyên Tân, Xuyên Nghĩa, Xuyên An, Xuyên Hà
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2087 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2088 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Thôn Cao Sơn, thôn Thanh Sơn
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2089 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Thôn Buôn Choah cù lao cát
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2090 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2091 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Thôn Dốc Du; Thôn Nam Tiến; Thôn Tân Lập
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2092 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Thôn Thanh Thái; bon JaRah; bon R’Cập
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2093 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2094 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Thôn Đắk Thanh, Thanh Sơn
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2095 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Thôn Đắk Xuân
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2096 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2097 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 1: Dọc sông Krông Nô giáp ranh giới xã Đức Xuyên từ Buôn Krue đến thôn Phú Tân giáp ranh xã Quảng Phú từ bờ sông Krông Nô đến đường TL4 dài 600
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2098 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 2: Sau khu dân cư Buôn Krue từ nhà ông Phạm Ngọc Vụ theo bờ lô nhà ông Lò Văn Lón qua nhà ông Hoàng Phúng thôn Phú Lợi sang thôn Phú Cường
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2099 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 3: Từ đường TL4 thôn Phú Tân đi theo đường vào đập Đắk Nang đến nhà ông Lê Văn dài 500m chạy về Phú Cường giáp điểm 2.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
2100 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Điểm 4: Khu vực 2 lô chuồng vịt
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|