| 201 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bu Lum
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Quảng Trực |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 211 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 212 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 213 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 214 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 215 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 216 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 217 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 218 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 219 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 220 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 221 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 222 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 223 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 224 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 225 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 226 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Khu trung tâm trường 6 - Cống nước nhà bà Hường
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 227 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Cống nước nhà bà Hường - Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 228 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh - Hết Trường TH Nguyễn Văn Trỗi
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 229 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba cây xăng Ngọc My - Hết Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + Hết đất nhà Loan Hùng
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 230 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà Loan Hùng - Cầu Đắk R’Tíh
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 231 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk R'Tíh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 232 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk Wer
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 233 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Ja Lú B + Ja Lú A
|
96.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 234 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Jăng K’riêng
|
96.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 235 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 236 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Me Ra
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 237 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc Đăk N Jut
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 238 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Bu Ndong A
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 239 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 1
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 240 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 3
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 241 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 4
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 242 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 7
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 243 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 8
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 244 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 9
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 245 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 10
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 246 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 11
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 247 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Quoeng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 248 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk R’Tăng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 249 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Mrê
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 250 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Soun
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 251 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk K’Rung
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 252 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Mrang - Xã Quảng Tân |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 253 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 254 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm - Ngã ba hồ Doãn Văn
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 255 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba hồ Doãn Văn - Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 256 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 257 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - Giáp xã Quảng Tâm
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 258 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 259 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 260 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 261 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 262 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 263 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 264 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh)
|
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 265 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 266 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 267 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương)
|
193.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 268 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 269 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 270 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 271 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 272 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 273 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Các đường liên thôn còn lại
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 274 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 275 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 276 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 277 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 278 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 279 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 280 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 281 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 282 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 283 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 284 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 285 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 286 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 287 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 288 |
Huyện Tuy Đức |
Đường 719 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 289 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Philte - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 290 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 291 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 292 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 1 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 1 (1 km)
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 293 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 4 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 4 E720 (xóm người Mông)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 294 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 6 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 6 E720 (xóm nhà ông Chức)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 295 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 8 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 8 E720 (đến trường học)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 296 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Trung Vân - Đi vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 297 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở của các dân cư số 1 và số 2 thuộc Dự án 1541 - Xã Đắk Ngo |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 298 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Các đường liên thôn còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 299 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp xã Đắk R’Tih (Ngã ba PhiA) - Giáp đất nhà ông Điểu Lơm
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |