| 101 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Hết đất Hạt quản lý đường bộ - Giáp xã Đắk Búk So
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Tuy Đức |
Khu dân cư chợ nông sản - Xã Quảng Tâm |
Tất cả các trục đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Các đường liên thôn còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So |
Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Drung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tuy Đức
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã 3 đường vào Công ty Ngọc Biển - Giáp xã Quảng Tâm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Đỗ Ngọc Tâm - Hết đất nhà ông Điểu Lý
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Điểu Lý - Hết đất Công ty Việt Bul
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Hết đất Công ty Việt Bul - Giáp xã Đắk Buk So
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Hết đất nhà ông Tuấn Thắm - Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |