| 201 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Các đoạn còn lại trên đường nhựa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi xã Đắk Drô - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Km 0 +300 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 +300 m - Giáp ranh xã Đắk Sắk
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Các khu dân cư còn lại thôn Đắk Hoa, Đắk Lưu, Đắk Na, Đắk Ri, Đắk Rô
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô sau UBND xã)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) - Giáp Đắk Drô
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư chợ - Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý - Giáp Đức Xuyên
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Km0 (ngã tư đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Đường vào bon Đắk Prí
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào bon Đắk Prí - Ranh giới xã Nâm Nung
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Từ UBND xã - Ngã ba nhà văn hóa Đắk Prí
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Tuấn - Nhà Y Khôn (thôn Nâm Tân)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Khu dân cư còn lại các thôn Nam Tân, Nam Hà, Nam Xuân, Nam Dao, Nam Ninh, thôn Quảng Hà, thôn Nam Thanh, bon Đắk Prí
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 221 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 222 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 223 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Giáp ranh xã Đắk Nang - Ngã ba Trường THPT Hùng Vương
|
583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 224 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba Trường THPT Hùng Vương - Trạm kiểm lâm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 225 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Trạm kiểm lâm - Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 226 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Cuối thôn Phú Sơn (giáp Quảng Sơn, huyện Đắk Glong)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 227 |
Huyện Krông Nô |
Đường liên thôn Phú Xuân - Phú Trung - Xã Quảng Phú |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 228 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Ngã ba xưởng cưa Hải Sơn - Bến nước Buôn K'tăh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 229 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Bến nước Buôn K'tăh - Hết nhà ông Bảo
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 230 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Ngã ba đường vào thủy điện - Cầu Nam Ka
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 231 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 232 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú |
Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh) - Giáp xã Quảng Hoà (huyện Đắk Glong)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 233 |
Huyện Krông Nô |
Đất ở khu dân cư thôn Phú Lợi - Xã Quảng Phú |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 234 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 235 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Cầu Đắk Rí (ranh giới Nâm N'Đir) - Ngã tư Xuyên Hà
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 236 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Ngã tư Xuyên Hà - Mương thủy lợi (KNT4a)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 237 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Mương thủy lợi (KNT4a) - Ngã ba vào Trạm Y tế xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 238 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Ngã ba vào Trạm Y tế xã - Ngã tư Đắk Nang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 239 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào Trường Nguyễn Văn Bé - Xã Đức Xuyên |
Ngã ba ông Thạnh - Kênh mương thủy lợi cấp I
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 240 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào Trường Nguyễn Văn Bé - Xã Đức Xuyên |
Kênh mương thủy lợi cấp I - Nhà cộng đồng Bon Choih
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 241 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 242 |
Huyện Krông Nô |
Khu Trạm Y tế +100 m về hai phía; Ngã ba thôn Cao Sơn cũ đến Ngã ba vào đồi đất gộp thành - Xã Buôn Choah |
Từ Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - đến ngã ba vào khu nghĩa địa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 243 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Buôn Choah, từ ngã ba đường tránh lũ về 3 phía, mỗi phía 100m - Xã Buôn Choah |
Đường vào xã Buôn Choah, từ ngã ba đường tránh lũ về 3 phía, mỗi phía 100m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 244 |
Huyện Krông Nô |
Từ cổng chào thôn Ninh Giang đến hết đất nhà ông Bùi Thái Tâm (thôn Cao Sơn cũ) - Xã Buôn Choah |
Từ cổng chào thôn Ninh Giang - đến hết đất nhà ông Bùi Thái Tâm (thôn Cao Sơn cũ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 245 |
Huyện Krông Nô |
Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - Xã Buôn Choah |
Cống tràn ra thôn Thanh Sơn cũ + thôn Nam Tiến (cũ)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 246 |
Huyện Krông Nô |
Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - Xã Buôn Choah |
Nhà ông La Văn Phúc thôn Ninh Giang
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 247 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 248 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Giáp ranh xã Nâm N'Đir - Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (-200m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 249 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (- 200m) - Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (+200m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 250 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (+ 200m) - Cầu Đắk Viên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 251 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Cầu Đắk Viên - Ngã ba đối diện cây xăng Quyết Độ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 252 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Ngã ba đối diện cây xăng Quyết Độ - Hết đất Trường Trung học cơ sở Nam Nung
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 253 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Hết đất Trường Trung học cơ sở Nam Nung - Giáp ranh giới xã Tân Thành
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hầm sỏi - Xã Nâm Nung |
Ngã ba UBND xã (hướng Hầm sỏi) - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Huyện Krông Nô |
Đường Bon Ja Ráh - Xã Nâm Nung |
Ngã ba Nâm Nung - Trường Mầm Non Hoa Pơ Lang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Huyện Krông Nô |
Khu vực ba tầng - Xã Nâm Nung |
Hết đất nhà ông Cao Bảo Ngọc - Hết đất nhà ông Trần Văn Trung
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến D1 - Tuyến N5
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N9
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến D6 - Tuyến N8
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N8 - Tuyến N6
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N7
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến D10 - Tuyến N8
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung |
Ngã ba thôn Thanh Thái (đi xã Tân Thành) - Thôn Đắk Rô (xã Tân Thành)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung |
Ngã ba đường Nâm Nung đi Nâm N'đir - Hết đất nhà ông Đinh Công Đình
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính thôn - Xã Nâm Nung |
Đường bon R'cập - Ngã ba nhà ông Trương Văn Thanh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 269 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm Nung |
Từ ngã ba lâm trường Nâm Nung đi hầm sỏi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 270 |
Huyện Krông Nô |
Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi xã Đắk Sôr) - Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 271 |
Huyện Krông Nô |
Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân |
Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên - Đến ranh giới xã Đắk Sôr
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 272 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Ngã ba tỉnh lộ 683 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm ) - Cầu Cháy
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 273 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Cầu Cháy - Giáp ranh Thị trấn Đắk Mâm
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 274 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tỉnh lộ 683 (hướng đi Đắk Mil) - Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 275 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Hết đất nhà ông Lương Văn Khôi - Hết đất ông Vi Ngọc Thi
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 276 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Hết đất ông Vi Ngọc Thi - Ngã ba đường Lương Sơn
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 277 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Nam Xuân |
Ngã ba đường Lương Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Mil
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 278 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Sơn (cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Thanh Sơn - Đầu cầu Sơn Hà cũ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 279 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Sơn (cũ) - Xã Nam Xuân |
Đầu cầu Sơn Hà cũ - Ngã ba tiếp giáp tỉnh lộ 683
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 280 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Đắk Hợp - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tư Anh - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Lượng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 281 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Đắk Hợp - Xã Nam Xuân |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Lượng - Hết đất nhà ông Lưu Trung Hiền
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 282 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Các trục đường bê tông còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 283 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Hồ đập Nam Xuân (đi suối Boong cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tư Anh - Ngã ba Tư Anh + 500m
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 284 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Xuân |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 285 |
Huyện Krông Nô |
Đường nối tỉnh lộ 683 với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Xuân |
Hết sân bóng Thiên An - Hết đất nhà ông Hà Đức Tuyên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 286 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Sơn (cũ) - Xã Nam Xuân |
Trạm bơm - Giáp ranh xã Đắk R'la
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 287 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Hồ đập Nam Xuân (đi suối Boong cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba Tư Anh +500m - Hồ Đập Nam Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 288 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Hồ đập Nam Xuân (đi suối Boong cũ) - Xã Nam Xuân |
Ngã ba trại heo - Ngã ba tiếp giáp tỉnh lộ 683
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 289 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Thanh - Xã Nam Xuân |
Tỉnh lộ 683 nhà ông Lang Thanh Dấn - Cầu suối Đắk Ơi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 290 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Thanh - Xã Nam Xuân |
Cầu suối Đắk Ơi - Đường đi Hồ đập Nam Xuân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 291 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Đà - Xã Nam Xuân |
Ngã ba tiếp giáp tỉnh lộ 683 - Giáp ranh xã Nam Đà
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 292 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Nam Thanh - Xã Nam Xuân |
Nhà ông Hà Đức Tuyên - Đường tỉnh lộ 683
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 293 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Xuân - Xã Nam Xuân |
Đường tỉnh lộ 683 và trường THCS Lý Tự Trọng - Giáp đường bê tông thôn Đắk Hợp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 294 |
Huyện Krông Nô |
Đường bê tông thôn Đắk Xuân - Xã Nam Xuân |
Đường tỉnh lộ 683 và Hội trường thôn Đắk Xuân - Giáp đường bê tông thôn Đắk Hợp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 295 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang |
Ngã tư (giáp ranh xã Đức Xuyên) - Cống thôn Phú Cường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 296 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang |
Khu vực đèo 52 giáp xã Quảng Phú đến giáp xã Quảng Sơn (huyện Đắk Glong)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 297 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Đất ở các khu vực còn lại trên đường Quốc lộ 28
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 298 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 299 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mầm non Họa Mi) - Ngã ba vào Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Nhà ông Lê Xuân Tỉnh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |