Bảng giá đất Huyện Đắk GLong Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Huyện Đắk GLong là: 4.350.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đắk GLong là: 9.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đắk GLong là: 504.265
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Som Đất ở các khu vực còn lại khác 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Đắk GLong Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Đắk GLong Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Hết đường bê tông 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư bon B'Dơng 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư thôn 1 384.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư thôn 2, 3 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Đắk GLong Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som Khu dân cư thôn 4 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Đắk GLong Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Đắk GLong Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Đắk GLong Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Đắk GLong Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som Hết đường 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Đắk GLong Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Đắk GLong Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Đắk GLong Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng 211.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Đắk GLong Xã Đắk Plao Đất ở các khu vực còn lại khác 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
421 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê 1.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur 777.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
423 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur 626.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
424 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét 924.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét 612.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
426 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét 468.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
427 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét 315.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê Km 0 + 200 mét - Giáp ranh xã Đắk Nia 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
429 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê Km 0 Ngã năm Xí nghiệp lâm nghiệp Quảng Khê - Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) 2.088.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) - Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m) 2.059.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong 1.368.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét 243.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao 624.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim 384.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim 243.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) 162.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) - Hướng về 2 phía 400 mét 468.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Đắk GLong Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Đắk GLong Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong 403.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Đắk GLong Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Đắk GLong Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Đắk GLong Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0+100 mét 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
451 Huyện Đắk GLong Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê Km 0 + 100 mét - Ngã ba giao nhau với đường số 2 (đường 33 mét) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Đắk GLong Trục Đường số 2 (đường 45 mét) - Xã Quảng Khê Trọn đường 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Đắk GLong Trục Đường số 8 (đường 33 mét) - Xã Quảng Khê Trọn đường 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Đắk GLong Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào xưởng đũa cũ hướng đường vào thôn 7 (Km 0) - Km 0 + 500 mét 405.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Đắk GLong Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê Km 0 + 500 mét - Km 1 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Đắk GLong Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Hết đập tràn Nao Kon Đơi 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Đắk GLong Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 (trụ sở hạt kiểm lâm) 394.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Đắk GLong Đường vào Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du - Xã Quảng Khê Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Hết đường rải nhựa (Hết Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Đắk GLong Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện (Km 0) 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Đắk GLong Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê Km0 - Km 1 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Đắk GLong Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê Km 1 - Công trình Thủy điện Đồng Nai 4 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Đắk GLong Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện - Bệnh viện huyện 561.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Đắk GLong Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê Bệnh viện huyện - Ngã ba đường 135 554.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Đắk GLong Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0 + 200 mét 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Đắk GLong Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê Km 0 + 200 m - Hết đường 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Đắk GLong Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê Ngã ba Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao (Km0) - Km 0 + 300 mét 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Đắk GLong Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê Km 0 + 300 mét - Bon Cây Xoài 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Đắk GLong Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê Bon Cây Xoài - Giáp ranh xã Đắk Plao 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Đắk GLong Đường D1 (Đường vào thủy điện Đồng Nai 4) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Bên trái đường hướng đi thủy điện Đồng Nai 4 từ Km 1 đến km 1 + 370 mét - Trọn đường 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Đắk GLong Đường D3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Trọn đường 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Đắk GLong Đường D4 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Trọn đường 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Đắk GLong Đường N1 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Trọn đường 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Đắk GLong Đường N2 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Trọn đường 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Đắk GLong Đường N3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Trọn đường 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Đắk GLong Đường N4 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Trọn đường 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Đắk GLong Đường N5 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê Trọn đường 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Đắk GLong Đường D1 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê Trọn đường 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Đắk GLong Đường D2 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê Trọn đường 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Đắk GLong Đường N2 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê Trọn đường 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Đắk GLong Đường N3 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê Trọn đường 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Đắk GLong Đường N4 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê Trọn đường 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Đắk GLong Đường Quảng Khê, Đắk Ha - Xã Quảng Khê Đường Quốc lộ 28 (Đất Công ty Mai Khôi) - Giáp ranh xã Đắk Ha 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Đất ven các đường rải nhựa còn lại >=3,5 mét 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Đất ở các đường liên Thôn cấp phối >= 3,5 m 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Đất ở các đường liên Thôn không cấp phối >= 3,5 m 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Đắk GLong Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê Trong quy hoạch thị trấn 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Đắk GLong Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê Ngoài quy hoạch thị trấn 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Đắk GLong Xã Quảng Khê Đất ở các khu dân cư còn lại 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Đắk GLong Đường vào đập Nao Kon Đơi Hết đập tràn Nao Kon Đơi - Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Đắk GLong Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy dương) Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9 756.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Đắk GLong Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Đắk GLong Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Hết trục đường số 4 (đường D1 khu TĐC B) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Đắk GLong Trục số 16 - Xã Quảng Khê Trọn đường 756.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Đắk GLong Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê Ngã ba giao nhau với trục số 5 - Ngã tư giao nhau với trục số 8 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Đắk GLong Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê Ngã tư giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 4 612.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Đắk GLong Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn