401 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư bon B'Dơng
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 2, 3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 4
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som |
Hết đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Đắk GLong |
Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
777.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
626.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 mét - Giáp ranh xã Đắk Nia
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 Ngã năm Xí nghiệp lâm nghiệp Quảng Khê - Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m)
|
2.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) - Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m)
|
2.059.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) - Hướng về 2 phía 400 mét
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0+100 mét
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 100 mét - Ngã ba giao nhau với đường số 2 (đường 33 mét)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 2 (đường 45 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 8 (đường 33 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào xưởng đũa cũ hướng đường vào thôn 7 (Km 0) - Km 0 + 500 mét
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 500 mét - Km 1
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Hết đập tràn Nao Kon Đơi
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 (trụ sở hạt kiểm lâm)
|
394.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Hết đường rải nhựa (Hết Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện (Km 0)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km0 - Km 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km 1 - Công trình Thủy điện Đồng Nai 4
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện - Bệnh viện huyện
|
561.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Bệnh viện huyện - Ngã ba đường 135
|
554.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0 + 200 mét
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 m - Hết đường
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao (Km0) - Km 0 + 300 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 300 mét - Bon Cây Xoài
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Bon Cây Xoài - Giáp ranh xã Đắk Plao
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (Đường vào thủy điện Đồng Nai 4) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Bên trái đường hướng đi thủy điện Đồng Nai 4 từ Km 1 đến km 1 + 370 mét - Trọn đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D4 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N1 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N5 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D2 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quảng Khê, Đắk Ha - Xã Quảng Khê |
Đường Quốc lộ 28 (Đất Công ty Mai Khôi) - Giáp ranh xã Đắk Ha
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ven các đường rải nhựa còn lại >=3,5 mét
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn cấp phối >= 3,5 m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn không cấp phối >= 3,5 m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Trong quy hoạch thị trấn
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Ngoài quy hoạch thị trấn
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi |
Hết đập tràn Nao Kon Đơi - Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy dương) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Hết trục đường số 4 (đường D1 khu TĐC B)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Đắk GLong |
Trục số 16 - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 5 - Ngã tư giao nhau với trục số 8
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê |
Ngã tư giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 4
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |