STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Cư Jút | Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong | Cầu ông Thái - Buôn Nui | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong | Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong | Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Toàn bộ tuyến hai thôn 6 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Toàn bộ tuyến hai thôn 10 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Toàn bộ tuyến hai thôn 13 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong | Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong | Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong | Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Cư Jút | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong | Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Cư Jút | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong | Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Cư Jút | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong | Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Cư Jút | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong | Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Cư Jút | Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong | Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Cư Jút | Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Cư Jút | Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong | Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Cư Jút | Xã Nam Dong | Đất ở các khu dân cư còn lại | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính - Xã Đắk Drông | Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Cư Jút | Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông | Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Cư Jút | Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông | Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Cư Jút | Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông | Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Cư Jút | Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông | Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Cư Jút | Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông | Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Cư Jút | Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông | Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Cư Jút | Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông | Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Cư Jút | Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông | Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Cư Jút | Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông | Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Cư Jút | Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông | Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Cư Jút | Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông | Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông | Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông | Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông | Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Cư Jút | Xã Đắk Drông | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Cư Jút | Xã Đắk Drông | Đất ở các khu dân cư còn lại | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô | Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô | Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô | Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô | Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô | Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô | Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Cư Jút | Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô | Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô | Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô | Ngã 4 thôn Trung Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Cư Jút | Đường đi thác Linda - Xã Ea Pô | Ngã 3 trạm y tế xã (Thôn 4) - Ngã 3 thôn Phú Sơn cũ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Cư Jút | Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô | Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô | Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Cư Jút | Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô | Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Cư Jút | Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô | Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Cư Jút | Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô | Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Cư Jút | Xã Ea Pô | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Cư Jút | Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
469 | Huyện Cư Jút | Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
470 | Huyện Cư Jút | Xã Ea Pô | Đất ở các khu dân cư còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Bưu điện Văn hóa xã - Ngã 3 nhà ông Thạch | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 nhà ông Thạch - Hết thôn 9 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 chợ - Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Cư Jút | Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil | Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Cư Jút | Xã Đắk Wil | Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Cư Jút | Xã Đắk Wil | Đất ở khu dân cư còn lại | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Cư Jút | Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Tấn Hải (giáp thị trấn) - Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Huyện Cư Jút | Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng - Cầu 14 | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Cư Jút | Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cổng Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Huyện Cư Jút | Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng | Ngã 4 Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh - Ngã 3 hết thôn 9 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Cư Jút | Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 hết thôn 9 - Cầu sắt (Giáp ranh Nam Dong) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Cư Jút | Đường vào nhà máy đường - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Suối hương | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Huyện Cư Jút | Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Cư Jút | Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng | Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Ngã 4 buôn Ea Pô | 422.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Cư Jút | Đường bê tông thôn 10 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 thôn 09 - Ngã 4 nhà ông Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Huyện Cư Jút | Liên thôn - Xã Tâm Thắng | Nhà ông Hải - Ngã 4 buôn EaPô | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) - Ngã 3 hồ câu Đồng Xanh | 343.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng | Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Chính | 316.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Cư Jút | Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng | Cầu nhà ông Chính - Ngã 3 nhà ông Cường | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông: Đất Ở Nông Thôn Tại Đường Đi Thôn 16 - Xã Nam Dong
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường đi Thôn 16, xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Ngã 3 ông Nhạ đến Ngã 3 nhà ông Nhân, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 560.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Đường đi Thôn 16, xã Nam Dong có mức giá là 560.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Ngã 3 ông Nhạ đến Ngã 3 nhà ông Nhân. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi và sự phát triển của khu dân cư. Khu vực này gần các điểm dịch vụ và tiện ích cơ bản, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường đi Thôn 16, xã Nam Dong, huyện Cư Jút. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực.
Bảng giá đất Đắk Nông - Huyện Cư Jút: Xã Nam Dong
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ toàn bộ tuyến hai thôn 6, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn từ toàn bộ tuyến hai thôn 6 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị cao của đất ở khu vực thôn 6, nơi có sự phát triển tiềm năng và cơ sở hạ tầng tốt. Đoạn đường này có vị trí thuận lợi, làm tăng giá trị đất và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Nam Dong, huyện Cư Jút. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng giá đất Đắk Nông - Huyện Cư Jút: Xã Nam Dong
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ toàn bộ tuyến hai thôn 10, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn từ toàn bộ tuyến hai thôn 10 có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đáng kể của đất trong khu vực thôn 10, nơi có sự phát triển và tiềm năng đầu tư. Đoạn đường này có sự kết nối tốt và sự phát triển cơ sở hạ tầng, làm tăng giá trị đất tại vị trí này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Nam Dong, huyện Cư Jút. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông: Đất Ở Nông Thôn Tại Đường Đi Thôn 12 - Xã Nam Dong
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường đi Thôn 12, xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Ngã 4 Đài Tưởng Niệm đến Ngã 3 vườn điều, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Đường đi Thôn 12, xã Nam Dong có mức giá là 840.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Ngã 4 Đài Tưởng Niệm đến Ngã 3 vườn điều. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện giao thông tốt và sự phát triển của khu dân cư. Vị trí này nằm gần các điểm dịch vụ và tiện ích cơ bản, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư đất đai.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường đi Thôn 12, xã Nam Dong, huyện Cư Jút. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực.
Bảng Giá Đất Đắk Nông: Đất Ở Nông Thôn Tại Các Trục Đường Xương Cá, Thôn Buôn - Xã Nam Dong
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực các trục đường xương cá, thôn Buôn, xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ Cầu sắt đến Ngã 3 Khánh Bạc, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực các trục đường xương cá, thôn Buôn, xã Nam Dong có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Cầu sắt đến Ngã 3 Khánh Bạc. Khu vực này là khu dân cư với các trục đường xương cá, phản ánh sự kết nối giao thông và điều kiện sinh sống của khu vực. Mức giá này cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân có nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc thực hiện các dự án trong khu vực nông thôn, nơi có sự kết nối tốt với các trục đường chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực các trục đường xương cá, thôn Buôn, xã Nam Dong. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực.