| 401 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Cầu ông Thái - Buôn Nui
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 402 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 403 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 404 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 405 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 406 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 407 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 408 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 409 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 410 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 411 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 412 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 413 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 414 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 415 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 416 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 417 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 418 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 419 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 420 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 421 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 422 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 423 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 424 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 425 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 426 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 427 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 428 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 429 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 430 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 431 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 432 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 433 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 434 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 435 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 436 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 437 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 438 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 439 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 440 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 441 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 442 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 443 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 444 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 445 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 446 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 447 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 448 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 449 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 450 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 451 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 452 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 453 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 454 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 455 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 456 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Trung Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 457 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thác Linda - Xã Ea Pô |
Ngã 3 trạm y tế xã (Thôn 4) - Ngã 3 thôn Phú Sơn cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 458 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 459 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 460 |
Huyện Cư Jút |
Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 461 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 462 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 463 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 464 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 465 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 466 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 467 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 468 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 469 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 470 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 471 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 472 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 473 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 474 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 475 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 476 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 477 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 478 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 479 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Bưu điện Văn hóa xã - Ngã 3 nhà ông Thạch
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 480 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Thạch - Hết thôn 9
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 481 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 chợ - Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 482 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 483 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 484 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 485 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 486 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 487 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Tấn Hải (giáp thị trấn) - Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 488 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng - Cầu 14
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 489 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cổng Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 490 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh - Ngã 3 hết thôn 9
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 491 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 hết thôn 9 - Cầu sắt (Giáp ranh Nam Dong)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 492 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào nhà máy đường - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Suối hương
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 493 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 494 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Ngã 4 buôn Ea Pô
|
422.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 495 |
Huyện Cư Jút |
Đường bê tông thôn 10 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 thôn 09 - Ngã 4 nhà ông Hải
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 496 |
Huyện Cư Jút |
Liên thôn - Xã Tâm Thắng |
Nhà ông Hải - Ngã 4 buôn EaPô
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 497 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 498 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) - Ngã 3 hồ câu Đồng Xanh
|
343.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 499 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Chính
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 500 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng |
Cầu nhà ông Chính - Ngã 3 nhà ông Cường
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |