| 601 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hồng Ưng - PhƯỜng Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 602 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Đăng Lưu - Phường Tân An |
Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Minh Thảo
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 603 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N9 quy hoạch 16m song song với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
Xuân Thủy - Đường D6
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 604 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 605 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D7 quy hoạch rộng 18m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 606 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng gồm các đường: N8, N10, N11, N15 - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
D5 - Đường D7
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 607 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 14m (đường N1) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 608 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 14m (đường N2) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 609 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 14m (đường D2) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 610 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 12m (đường D1) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 611 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Mai Xuân Thưởng - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 612 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Thủ Khoa Huân - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 613 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 18m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 614 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 14m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 615 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 616 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 617 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 618 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 619 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 8m (giao với hẻm 193 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 620 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
Lê Vụ - Nguyễn Văn Cừ
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 621 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 622 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m song song với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 623 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 18m ((đường Nguyễn Hữu Thọ nối dài, vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 624 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tô Hiệu - Phường Tân An |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 625 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 16: quy hoạch rộng 37m
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 626 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 15: quy hoạch rộng 24m
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 627 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 12: quy hoạch rộng 24m
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 628 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 11: quy hoạch rộng 32m
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 629 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 3-N: quy hoạch rộng 12m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 630 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 2-N: quy hoạch, rộng 10,5m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 631 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 1-N: quy hoạch rộng 10,5m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 632 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 12m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 633 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 6m
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 634 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 4m
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 635 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường Dã Tượng: quy hoạch rộng 24m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 636 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường N1: quy hoạch rộng 24m
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 637 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường N2: quy hoạch rộng 16m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 638 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 16m
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 639 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 14m
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 640 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 17m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 641 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 13m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 642 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tân Thành
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 643 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tự An
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 644 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tân Lập
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 645 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua xã Hòa Thắng
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 646 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Nguyễn Khắc Tính - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 647 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Thất Tùng - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 648 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Trương Quang Tuân - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 649 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D8, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập (bên cạnh trường Đại học Buôn Ma Thuột) - Đường Nguyễn Chí Thanh (bên cạnh Công ty ô tô Honda Đắk Lắk)
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 650 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV1 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N10
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 651 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV2 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV1 - Đường D6
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 652 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường D8
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 653 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N1 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D7 (tại vị trí thửa đất số DL3.1) - Đường D7 (tại vị trí thửa đất số DL4.5)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 654 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N2 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường N1 - Đường D6
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 655 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N2A - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV1 - Đường N1
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 656 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N3 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường N1 (tại vị trí thửa đất số DL5.6) - Đường N1 (tại vị trí thửa đất số DL5.11)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 657 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N4 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường KV1
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 658 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N5 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D3 - Đường D3
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 659 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N6 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường KV1
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 660 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N7 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường KV1
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 661 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D3 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N5
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 662 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D4 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N5
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 663 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D7 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N1
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 664 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 4
|
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 665 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 666 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 11 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 6
|
20.000.000
|
14.000.000
|
10.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 667 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 15 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Vòng xoay ngã 5 - Đường số 13
|
19.000.000
|
13.300.000
|
9.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 668 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 4 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Đường số 7
|
19.000.000
|
13.300.000
|
9.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 669 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 5 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5
|
19.000.000
|
13.300.000
|
9.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 670 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 6 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5
|
19.000.000
|
13.300.000
|
9.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 671 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 7 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14
|
18.500.000
|
12.950.000
|
9.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 672 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 8 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 6 - Đường số 14
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 673 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 9 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14
|
18.500.000
|
12.950.000
|
9.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 674 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 10 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 3 - Đường số 14
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 675 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 12 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14
|
18.500.000
|
12.950.000
|
9.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 676 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 13 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 14 - Hết đường
|
17.000.000
|
11.900.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 677 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 14 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 7 - Đường số 13
|
17.000.000
|
11.900.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 678 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 14 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Vòng xoay ngã 5 - Đường số 13
|
17.000.000
|
11.900.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 679 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 tháng 3 |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Bội Châu
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 680 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
30 tháng 4 |
Phan Bội Châu - Phan Huy Chú
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 681 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Dừa |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
5.440.000
|
3.808.000
|
2.720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 682 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Mí Đoan |
Đầu đường - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 683 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Tranh |
Y Nuê - Lê Chân
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 684 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Jhao |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương (Nối dài)
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 685 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương
|
11.200.000
|
7.840.000
|
5.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 686 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Hùng Vương - Hết đường
|
8.800.000
|
6.160.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 687 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Pui |
Nguyễn Công Hoan - Nguyễn Đình Chiểu
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 688 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Quang |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 689 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Sa |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 690 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Trương Công Định - Phan Đình Phùng
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 691 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Phan Đình Phùng - Hết đường
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 692 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Âu Cơ |
Lê Duẩn - Hết đường
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 693 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Huyện Thanh Quan |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 694 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Triệu |
Lê Thánh Tông - Nguyễn Công Trứ
|
17.600.000
|
12.320.000
|
8.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 695 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bạch Đằng |
Số 91, Giải Phóng - Hẻm 53 Giải Phóng
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 696 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bế Văn Đàn |
Bùi Hữu Nghĩa - Lê Duẩn
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 697 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 698 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 699 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Mai Hắc Đế - Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22)
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 700 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) - Hết đường
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |