| 2301 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur |
Y Moan Ênuôl về phía bên phải - Hết thửa 139, 576, TBĐ số 70
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2302 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông trục 2 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur |
Y Moan Ênuôl về phía bên trái - Hết thửa 181, TBĐ số 24 và thửa 5, TBĐ số 35
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2303 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông trục 2 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur |
Y Moan Ênuôl về phía bên phải - Hết địa giới xã Cư Êbur
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2304 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 tháng 3 - Xã Cư Ebur |
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2305 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Cư Ebur |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2306 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Cư Ebur |
Đường rộng dưới 5m
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2307 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Thôn 8) - Xã Cư Ebur |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2308 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Thôn 8) - Xã Cư Ebur |
Đường rộng dưới 5m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2309 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 14) - Xã Ea Tu |
Bắt đầu từ ranh giới xã Ea Tu - Hết cầu Đạt lý
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2310 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 14) - Xã Ea Tu |
Hết cầu Đạt Lý - Hết địa bàn xã Ea Tu
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2311 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu |
Nguyễn Văn Linh - Ngã ba đường đi Liên Doanh 2 buôn Krông A
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2312 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu |
Ngã ba đường đi Liên Doanh 2 buôn Krông A - Hết ngã tư sân bóng Buôn Ko Tam
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2313 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu |
Hết ngã tư sân bóng Buôn Ko Tam - Quốc lộ 26
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2314 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 26) - Xã Ea Tu |
Hết địa bàn phường Tân Hòa - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2315 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) - Xã Ea Tu |
Nguyễn Văn Linh - Hết ranh giới xã Ea Tu
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2316 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào thôn Kiên Cường, xã Hòa Thuận - Xã Ea Tu |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Phan Thanh Hiền (Thửa 133, TBĐ số 47)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2317 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Ea Tu |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2318 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Ea Tu |
Đường rộng dưới 5m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2319 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đam San - Xã Hòa Thắng |
Nguyễn Thái Bình - Cổng Sân bay Buôn Ma Thuột
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2320 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng |
Cầu km5 - Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2321 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Nguyễn Thái Bình
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2322 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng |
Nguyễn Lương Bằng - Đường vào buôn Kom Leo
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2323 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng |
Đường vào buôn Kom Leo - Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2324 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng |
Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83 - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2325 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng |
Nguyễn Lương Bằng - Nhà bà Châu (Thửa 45, TBĐ số 49)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2326 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng |
Doanh trại Bộ đội Thôn 5 - Hết khu dân cư thôn 4
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2327 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba (Số 173 Nguyễn Thái Bình) - Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hùng (Thửa 133, TBĐ số 74)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2328 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba (Trụ sở Công ty Việt Thắng) - Đất nông nghiệp Công ty Việt Thắng cũ (Thửa 20, TBĐ số 28)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2329 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2330 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2331 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2332 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2333 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2334 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2335 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2336 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2337 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 8, thôn 9 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2338 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2339 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2340 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2341 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2342 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2343 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng |
Đường giao với đường Nguyễn Lương Bằng
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2344 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng |
Đường song song với đường Nguyễn Lương Bằng
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2345 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2346 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2347 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 1: quy hoạch rộng 12m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2348 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 2: quy hoạch rộng 12m
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2349 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 3: quy hoạch rộng 12m
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2350 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 4: quy hoạch rộng 12m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2351 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 5: quy hoạch rộng 12m
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2352 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 6: quy hoạch rộng 12m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2353 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 7: quy hoạch rộng 12m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2354 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao |
Cầu Ea Kniêr - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2355 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao |
Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2356 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường trục chính xã Ea - Xã Ea Kao |
Y Wang - Ngã ba đi Lâm Viên
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2357 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao |
Ngã ba đi Lâm Viên - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2358 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông đi vào thôn Cao Thành - Xã Ea Kao |
Y Wang - Mương thủy lợi N2
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2359 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2360 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2361 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao |
Đường rộng dưới 5m
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2362 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2363 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao |
Đường rộng dưới 5m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2364 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường rộng từ 5m trở lên - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao |
Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2365 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường rộng dưới 5m - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao |
Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2366 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Giáp xã Hòa Khánh - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2367 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân - Ngã 3 đường và hầm đá
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2368 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Ngã 3 đường và hầm đá - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2369 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp - Cầu Sêrêpôk
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2370 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 11
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2371 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Chi hội tin lành Buôn Tuôr
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2372 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Nghĩa địa làng Thái
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2373 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú |
Nghĩa địa làng Thái - Ngã 3 thủy điện Hòa Phú
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2374 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào xóm Hội phụ Lão - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Cuối xóm Hội phụ Lão (Thôn 12)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2375 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào làng Thái - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Hà Văn Danh
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2376 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường đi thủy điện Buôn Kuốp - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Suối Ea Tuôr
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2377 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Cầu buôn M'rê
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2378 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2379 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng dưới 5m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2380 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh |
Hết ranh giới phường Khánh Xuân - Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2381 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh |
Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2382 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Khánh |
Hết địa bàn phường Khánh Xuân - Ranh giới xã Hòa Phú
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2383 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường liên xã đi Ea Kao - Xã Hòa Khánh |
Tỉnh lộ 2 (Thửa 1128, 1137, TBĐ số 15) - Giáp ranh xã Ea Kao
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2384 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nối QL 14 với tỉnh lộ 2 - Xã Hòa Khánh |
Quốc lộ 14 - Tỉnh lộ 2
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2385 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2386 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh |
Đường rộng dưới 5m
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2387 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Cầu buôn M'rê - Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2388 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2389 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Ranh giới huyện Buôn Đôn
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2390 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Cầu Buôn Cư Dluê - Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2391 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2392 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Trụ sở trại lúa giống Hòa Xuân
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2393 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2394 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân |
Đường rộng dưới 5m
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2395 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Lập |
Buôn Păn Lăm - Kô siêr
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2396 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Hòa |
Cánh đồng Chùa
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2397 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân An |
Tổ dân phố 7, 10, 11
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2398 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Thành Nhất |
Tổ dân phố 1, 2, 4, 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng UBND phường theo tỉnh lộ 1)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2399 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Lợi |
toàn phường
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2400 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Thành |
toàn phường
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |