2201 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Nguyễn Thái Bình
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2202 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng |
Nguyễn Lương Bằng - Đường vào buôn Kom Leo
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2203 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng |
Đường vào buôn Kom Leo - Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2204 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng |
Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83 - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2205 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng |
Nguyễn Lương Bằng - Nhà bà Châu (Thửa 45, TBĐ số 49)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2206 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng |
Doanh trại Bộ đội Thôn 5 - Hết khu dân cư thôn 4
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2207 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba (Số 173 Nguyễn Thái Bình) - Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hùng (Thửa 133, TBĐ số 74)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2208 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng |
Ngã ba (Trụ sở Công ty Việt Thắng) - Đất nông nghiệp Công ty Việt Thắng cũ (Thửa 20, TBĐ số 28)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2209 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2210 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2211 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2212 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2213 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2214 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2215 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2216 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2217 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 8, thôn 9 - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2218 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2219 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2220 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2221 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2222 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2223 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng |
Đường giao với đường Nguyễn Lương Bằng
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2224 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng |
Đường song song với đường Nguyễn Lương Bằng
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2225 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2226 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng |
Đường rộng dưới 5m
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2227 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 1: quy hoạch rộng 12m
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2228 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 2: quy hoạch rộng 12m
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2229 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 3: quy hoạch rộng 12m
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2230 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 4: quy hoạch rộng 12m
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2231 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 5: quy hoạch rộng 12m
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2232 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 6: quy hoạch rộng 12m
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2233 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng |
Đường số 7: quy hoạch rộng 12m
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2234 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao |
Cầu Ea Kniêr - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao)
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2235 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao |
Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2236 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường trục chính xã Ea - Xã Ea Kao |
Y Wang - Ngã ba đi Lâm Viên
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2237 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao |
Ngã ba đi Lâm Viên - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2238 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông đi vào thôn Cao Thành - Xã Ea Kao |
Y Wang - Mương thủy lợi N2
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2239 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao |
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2240 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2241 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao |
Đường rộng dưới 5m
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2242 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2243 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao |
Đường rộng dưới 5m
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2244 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường rộng từ 5m trở lên - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao |
Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2245 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường rộng dưới 5m - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao |
Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2246 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Giáp xã Hòa Khánh - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2247 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân - Ngã 3 đường và hầm đá
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2248 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Ngã 3 đường và hầm đá - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2249 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú |
Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp - Cầu Sêrêpôk
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2250 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 11
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2251 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Chi hội tin lành Buôn Tuôr
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2252 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Nghĩa địa làng Thái
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2253 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú |
Nghĩa địa làng Thái - Ngã 3 thủy điện Hòa Phú
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2254 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào xóm Hội phụ Lão - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Cuối xóm Hội phụ Lão (Thôn 12)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2255 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào làng Thái - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Hà Văn Danh
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2256 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường đi thủy điện Buôn Kuốp - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Suối Ea Tuôr
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2257 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Phú |
Quốc lộ 14 - Cầu buôn M'rê
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2258 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2259 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng dưới 5m
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2260 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh |
Hết ranh giới phường Khánh Xuân - Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2261 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh |
Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2262 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Khánh |
Hết địa bàn phường Khánh Xuân - Ranh giới xã Hòa Phú
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2263 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường liên xã đi Ea Kao - Xã Hòa Khánh |
Tỉnh lộ 2 (Thửa 1128, 1137, TBĐ số 15) - Giáp ranh xã Ea Kao
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2264 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nối QL 14 với tỉnh lộ 2 - Xã Hòa Khánh |
Quốc lộ 14 - Tỉnh lộ 2
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2265 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2266 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh |
Đường rộng dưới 5m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2267 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Cầu buôn M'rê - Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2268 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2269 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Ranh giới huyện Buôn Đôn
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2270 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Cầu Buôn Cư Dluê - Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2271 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2272 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông - Xã Hòa Xuân |
Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Trụ sở trại lúa giống Hòa Xuân
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2273 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2274 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân |
Đường rộng dưới 5m
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2275 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận |
Hết cầu Đạt lý - Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2276 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận |
Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 - Hết UBND xã Hòa Thuận
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2277 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận |
Hết UBND xã Hòa Thuận - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2278 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường vào thôn Kiên Cường - Xã Hòa Thuận |
Quốc lộ 14 - Đập hồ Đạt lý
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2279 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xã Hòa Thuận |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2280 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xã Hòa Thuận |
Đường rộng dưới 5m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2281 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur |
Cầu ranh giới xã Cư Êbur - Hết trụ sở UBND xã
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2282 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur |
Hết trụ sở UBND xã - 10 tháng 3
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2283 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur |
10 tháng 3 - Ngã ba đường vào thôn 8
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2284 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur |
Ngã ba đường vào thôn 8 - Ranh giới huyện Buôn Đôn
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2285 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường A - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
Tỉnh lộ 5 - 10 tháng 3
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2286 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường A - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
Tỉnh lộ 5 - Đường giải phóng cũ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2287 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường B - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
Tỉnh lộ 5 - 10 tháng 3
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2288 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường B - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
10 tháng 3 - Hết khu dân cư (Giáp đường dây 500KV)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2289 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường B - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
Tỉnh lộ 5 - Đường giải phóng cũ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2290 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường C - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
Tỉnh lộ 5 - Cổng trước Nhà thờ Châu Sơn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2291 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường C - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
Cổng sau Nhà thờ Châu Sơn - 10 tháng 3
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2292 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường C - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
10 tháng 3 - Hết địa bàn thôn 3
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2293 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D - Trục đường chính - Xã Cư Ebur |
Tỉnh lộ 5 - Hết khu dân cư (Giáp 10 tháng 3)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2294 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường A1, A2, A3 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2295 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường A4, A5, A6, A7 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2296 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường A8, A9, A10, A11, A12, A13, A14 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur |
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2297 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường liên thôn - Xã Cư Ebur |
Ngã ba tượng thánh Gioan - Ngã ba tỉnh lộ 5
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2298 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Giải phóng - Xã Cư Ebur |
Giáp ranh phường Tân Lợi - 10 tháng 3
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2299 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Moan Ênuôl nối dài - Xã Cư Ebur |
Giáp ranh phường Tân Lợi - Đường trục 2 buôn Dhă Prông
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2300 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur |
Y Moan Ênuôl về phía bên trái - Hết thửa 25, 70, TBĐ số 68
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |