Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Thành phố Buôn Ma Thuột Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Nguyễn Thái Bình 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2202 Thành phố Buôn Ma Thuột Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng Nguyễn Lương Bằng - Đường vào buôn Kom Leo 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2203 Thành phố Buôn Ma Thuột Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng Đường vào buôn Kom Leo - Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2204 Thành phố Buôn Ma Thuột Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83 - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2205 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng Nguyễn Lương Bằng - Nhà bà Châu (Thửa 45, TBĐ số 49) 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2206 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng Doanh trại Bộ đội Thôn 5 - Hết khu dân cư thôn 4 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2207 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng Ngã ba (Số 173 Nguyễn Thái Bình) - Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hùng (Thửa 133, TBĐ số 74) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2208 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng Ngã ba (Trụ sở Công ty Việt Thắng) - Đất nông nghiệp Công ty Việt Thắng cũ (Thửa 20, TBĐ số 28) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2209 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2210 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2211 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2212 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2213 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2214 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.120.000 784.000 560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2215 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2216 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2217 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 8, thôn 9 - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2218 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.120.000 784.000 560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2219 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2220 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2221 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2222 Thành phố Buôn Ma Thuột Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2223 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng Đường giao với đường Nguyễn Lương Bằng 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2224 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng Đường song song với đường Nguyễn Lương Bằng 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2225 Thành phố Buôn Ma Thuột Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng Đường rộng từ 5m trở lên 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2226 Thành phố Buôn Ma Thuột Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng Đường rộng dưới 5m 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2227 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng Đường số 1: quy hoạch rộng 12m 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2228 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng Đường số 2: quy hoạch rộng 12m 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2229 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng Đường số 3: quy hoạch rộng 12m 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2230 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng Đường số 4: quy hoạch rộng 12m 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2231 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng Đường số 5: quy hoạch rộng 12m 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2232 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng Đường số 6: quy hoạch rộng 12m 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2233 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng Đường số 7: quy hoạch rộng 12m 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2234 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao Cầu Ea Kniêr - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2235 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2236 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường trục chính xã Ea - Xã Ea Kao Y Wang - Ngã ba đi Lâm Viên 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2237 Thành phố Buôn Ma Thuột Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao Ngã ba đi Lâm Viên - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2238 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông đi vào thôn Cao Thành - Xã Ea Kao Y Wang - Mương thủy lợi N2 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2239 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2240 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao Đường rộng từ 5m trở lên 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2241 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao Đường rộng dưới 5m 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2242 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao Đường rộng từ 5m trở lên 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2243 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao Đường rộng dưới 5m 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2244 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường rộng từ 5m trở lên - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2245 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường rộng dưới 5m - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2246 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú Giáp xã Hòa Khánh - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2247 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân - Ngã 3 đường và hầm đá 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2248 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú Ngã 3 đường và hầm đá - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2249 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp - Cầu Sêrêpôk 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2250 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 11 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2251 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú Quốc lộ 14 - Chi hội tin lành Buôn Tuôr 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2252 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú Quốc lộ 14 - Nghĩa địa làng Thái 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2253 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú Nghĩa địa làng Thái - Ngã 3 thủy điện Hòa Phú 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2254 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào xóm Hội phụ Lão - Xã Hòa Phú Quốc lộ 14 - Cuối xóm Hội phụ Lão (Thôn 12) 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2255 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào làng Thái - Xã Hòa Phú Quốc lộ 14 - Nhà ông Hà Văn Danh 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2256 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường đi thủy điện Buôn Kuốp - Xã Hòa Phú Quốc lộ 14 - Suối Ea Tuôr 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2257 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông - Xã Hòa Phú Quốc lộ 14 - Cầu buôn M'rê 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2258 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú Đường rộng từ 5m trở lên 520.000 364.000 260.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2259 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú Đường rộng dưới 5m 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2260 Thành phố Buôn Ma Thuột Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh Hết ranh giới phường Khánh Xuân - Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2261 Thành phố Buôn Ma Thuột Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2262 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Khánh Hết địa bàn phường Khánh Xuân - Ranh giới xã Hòa Phú 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2263 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường liên xã đi Ea Kao - Xã Hòa Khánh Tỉnh lộ 2 (Thửa 1128, 1137, TBĐ số 15) - Giáp ranh xã Ea Kao 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2264 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nối QL 14 với tỉnh lộ 2 - Xã Hòa Khánh Quốc lộ 14 - Tỉnh lộ 2 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2265 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh Đường rộng từ 5m trở lên 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2266 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh Đường rộng dưới 5m 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2267 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông - Xã Hòa Xuân Cầu buôn M'rê - Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2268 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông - Xã Hòa Xuân Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2269 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông - Xã Hòa Xuân Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Ranh giới huyện Buôn Đôn 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2270 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông - Xã Hòa Xuân Cầu Buôn Cư Dluê - Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân 680.000 476.000 340.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2271 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông - Xã Hòa Xuân Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2272 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông - Xã Hòa Xuân Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Trụ sở trại lúa giống Hòa Xuân 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2273 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân Đường rộng từ 5m trở lên 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2274 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân Đường rộng dưới 5m 280.000 196.000 140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2275 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận Hết cầu Đạt lý - Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2276 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận Đường 5A thôn 2 và đường 7B thôn 5 - Hết UBND xã Hòa Thuận 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2277 Thành phố Buôn Ma Thuột Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận Hết UBND xã Hòa Thuận - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2278 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường vào thôn Kiên Cường - Xã Hòa Thuận Quốc lộ 14 - Đập hồ Đạt lý 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2279 Thành phố Buôn Ma Thuột Xã Hòa Thuận Đường rộng từ 5m trở lên 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2280 Thành phố Buôn Ma Thuột Xã Hòa Thuận Đường rộng dưới 5m 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2281 Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur Cầu ranh giới xã Cư Êbur - Hết trụ sở UBND xã 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2282 Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur Hết trụ sở UBND xã - 10 tháng 3 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2283 Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur 10 tháng 3 - Ngã ba đường vào thôn 8 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2284 Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh lộ 5 - Xã Cư Ebur Ngã ba đường vào thôn 8 - Ranh giới huyện Buôn Đôn 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2285 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường A - Trục đường chính - Xã Cư Ebur Tỉnh lộ 5 - 10 tháng 3 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2286 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường A - Trục đường chính - Xã Cư Ebur Tỉnh lộ 5 - Đường giải phóng cũ 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2287 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường B - Trục đường chính - Xã Cư Ebur Tỉnh lộ 5 - 10 tháng 3 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2288 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường B - Trục đường chính - Xã Cư Ebur 10 tháng 3 - Hết khu dân cư (Giáp đường dây 500KV) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2289 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường B - Trục đường chính - Xã Cư Ebur Tỉnh lộ 5 - Đường giải phóng cũ 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2290 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường C - Trục đường chính - Xã Cư Ebur Tỉnh lộ 5 - Cổng trước Nhà thờ Châu Sơn 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2291 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường C - Trục đường chính - Xã Cư Ebur Cổng sau Nhà thờ Châu Sơn - 10 tháng 3 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2292 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường C - Trục đường chính - Xã Cư Ebur 10 tháng 3 - Hết địa bàn thôn 3 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2293 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D - Trục đường chính - Xã Cư Ebur Tỉnh lộ 5 - Hết khu dân cư (Giáp 10 tháng 3) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2294 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường A1, A2, A3 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2295 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường A4, A5, A6, A7 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2296 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường A8, A9, A10, A11, A12, A13, A14 (Buôn Đung) - Xã Cư Ebur 1.560.000 1.092.000 780.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2297 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường liên thôn - Xã Cư Ebur Ngã ba tượng thánh Gioan - Ngã ba tỉnh lộ 5 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2298 Thành phố Buôn Ma Thuột Giải phóng - Xã Cư Ebur Giáp ranh phường Tân Lợi - 10 tháng 3 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2299 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Moan Ênuôl nối dài - Xã Cư Ebur Giáp ranh phường Tân Lợi - Đường trục 2 buôn Dhă Prông 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2300 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur Y Moan Ênuôl về phía bên trái - Hết thửa 25, 70, TBĐ số 68 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn