Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1902 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) Nguyễn Tri Phương - Hết đường 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1903 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1904 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1905 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
1906 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1907 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1908 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 1) từ đường Hồ Tùng Mậu đến thửa 58, 59, 60, TBĐ số 16 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1909 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 2) từ thửa 102, TBĐ số 16 đến hẻm 105 đường Lê Hồng Phong 1.020.000 714.000 510.000 - - Đất SX-KD đô thị
1910 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
1911 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1912 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
1913 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX-KD đô thị
1914 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 131 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Du 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1915 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 185 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) Đinh Tiên Hoàng - Bùi Huy Bích 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1916 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 203 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) Đinh Tiên Hoàng - Hết đường 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1917 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 02 Nguyễn Đình Chiểu (Đối diện Nhà thi đấu tỉnh) Nguyễn Đình Chiểu - đến hết đường (Nhà sách Giáo dục) 7.800.000 5.460.000 3.900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1918 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tôn Đức Thắng nối dài, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An Phạm Hùng - Đường 2-D, đường nối từ Hà Huy Tập đến Quốc lộ 14 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1919 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường 2-D, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An Hà Huy Tập - Quốc lộ 14 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1920 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N-1, QH 24m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1921 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 1-D, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1922 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 3-N và 2-N, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1923 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An Hà Huy Tập - Quốc lộ 14 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1924 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N3, Quy hoạch 20m (đường vành đai cũ) - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1925 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D1, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1926 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 3, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1927 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 4, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1928 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 1, số 2, Quy hoạch 16m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1929 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường KV2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D6 - Đường 10/3 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1930 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường KV3 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1931 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D1 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1932 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1933 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D5 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1934 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D6 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D5 - Đường KV2 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1935 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D5 - Đường KV3 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1936 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N8 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D1 - Đường D5 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1937 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N9 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường N8 (tại vị trí thửa số NP5-2.22) - Đường D5 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1938 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N11 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường N12 (tại vị trí thửa số NP2-1.20) - Giao với đường N12 (tại vị trí thửa NP2-1.37) 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1939 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N12 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa số NP2-2.14 và NP1 - 4.17) - Giao với đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa NP2-1.1 và NP1-1.17) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1940 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D5 - Đường KV3 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1941 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N1 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường Hà Huy Tập - Đường D7 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1942 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N8 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D1 - Đường D6 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1943 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D1- Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N6 - Đường N8 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1944 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D6 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N8 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất SX-KD đô thị
1945 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D7 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N9 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1946 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N9 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D6 - Đường D7 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất SX-KD đô thị
1947 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D2 - Đường D4 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1948 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường Hà Huy Tập - Đường D6 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1949 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D2 - Đường D4 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1950 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D3 - Đường D6 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1951 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N6 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường Hà Huy Tập - Đường D6 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1952 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N7 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D2 - Đường D5 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1953 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N8 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1954 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N4 - Đường N6 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1955 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N5 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1956 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N6 - Đường N8 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1957 Thành phố Buôn Ma Thuột Nguyễn Hồng Ưng - PhƯỜng Tân An Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1958 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Đăng Lưu - PhƯỜng Tân An Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Minh Thảo 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1959 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N9 quy hoạch 16m song song với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa Xuân Thủy - Đường D6 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1960 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1961 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D7 quy hoạch rộng 18m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1962 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng gồm các đường: N8, N10, N11, N15 - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa D5 - Đường D7 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
1963 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 14m (đường N1) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1964 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 14m (đường N2) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
1965 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 14m (đường D2) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
1966 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 12m (đường D1) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1967 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Mai Xuân Thưởng - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1968 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Thủ Khoa Huân - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1969 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 18m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1970 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 14m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1971 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1972 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1973 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1974 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1975 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 8m (giao với hẻm 193 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1976 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập Lê Vụ - Nguyễn Văn Cừ 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1977 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1978 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m song song với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1979 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 18m ((đường Nguyễn Hữu Thọ nối dài, vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1980 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tô Hiệu - Phường Tân An Ngô Gia Tự - Chu Văn An 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1981 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 16: quy hoạch rộng 37m 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1982 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 15: quy hoạch rộng 24m 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1983 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 12: quy hoạch rộng 24m 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1984 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 11: quy hoạch rộng 32m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1985 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường số 3-N: quy hoạch rộng 12m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1986 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường số 2-N: quy hoạch, rộng 10,5m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1987 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường số 1-N: quy hoạch rộng 10,5m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1988 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Đường nội bộ: quy hoạch rộng 12m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1989 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Đường nội bộ: quy hoạch rộng 6m 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
1990 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Đường nội bộ: quy hoạch rộng 4m 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1991 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường Dã Tượng: quy hoạch rộng 24m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1992 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường N1: quy hoạch rộng 24m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1993 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường N2: quy hoạch rộng 16m 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1994 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường nội bộ: quy hoạch rộng 16m 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1995 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường nội bộ: quy hoạch rộng 14m 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1996 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk Đường nội bộ: quy hoạch rộng 17m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1997 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk Đường nội bộ: quy hoạch rộng 13m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên 3.300.000 2.310.000 1.650.000 - - Đất SX-KD đô thị
1998 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Đông Tây Đoạn qua phường Tân Thành 13.200.000 9.240.000 6.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1999 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Đông Tây Đoạn qua phường Tự An 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2000 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Đông Tây Đoạn qua phường Tân Lập 7.800.000 5.460.000 3.900.000 - - Đất SX-KD đô thị