1901 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1902 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) |
Nguyễn Tri Phương - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1903 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1904 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1905 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1906 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1907 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1908 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 1) từ đường Hồ Tùng Mậu đến thửa 58, 59, 60, TBĐ số 16
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1909 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 2) từ thửa 102, TBĐ số 16 đến hẻm 105 đường Lê Hồng Phong
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1910 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1911 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1912 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1913 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1914 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 131 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Du
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1915 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 185 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) |
Đinh Tiên Hoàng - Bùi Huy Bích
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1916 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 203 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1917 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 02 Nguyễn Đình Chiểu (Đối diện Nhà thi đấu tỉnh) |
Nguyễn Đình Chiểu - đến hết đường (Nhà sách Giáo dục)
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
Phạm Hùng - Đường 2-D, đường nối từ Hà Huy Tập đến Quốc lộ 14
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường 2-D, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
Hà Huy Tập - Quốc lộ 14
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N-1, QH 24m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1-D, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3-N và 2-N, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
Hà Huy Tập - Quốc lộ 14
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N3, Quy hoạch 20m (đường vành đai cũ) - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D1, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 4, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1, số 2, Quy hoạch 16m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường 10/3
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV3 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D1 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D5 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D6 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường KV2
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường KV3
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N8 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D1 - Đường D5
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N9 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường N8 (tại vị trí thửa số NP5-2.22) - Đường D5
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N11 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường N12 (tại vị trí thửa số NP2-1.20) - Giao với đường N12 (tại vị trí thửa NP2-1.37)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N12 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa số NP2-2.14 và NP1 - 4.17) - Giao với đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa NP2-1.1 và NP1-1.17)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường KV3
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N1 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập - Đường D7
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N8 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D1 - Đường D6
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D1- Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N6 - Đường N8
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D6 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N8
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D7 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N9
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N9 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D6 - Đường D7
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D2 - Đường D4
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập - Đường D6
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D2 - Đường D4
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D3 - Đường D6
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N6 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập - Đường D6
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N7 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D2 - Đường D5
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N8
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N4 - Đường N6
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N5
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N6 - Đường N8
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Nguyễn Hồng Ưng - PhƯỜng Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Phan Đăng Lưu - PhƯỜng Tân An |
Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Minh Thảo
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N9 quy hoạch 16m song song với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
Xuân Thủy - Đường D6
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D7 quy hoạch rộng 18m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng gồm các đường: N8, N10, N11, N15 - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |
D5 - Đường D7
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 14m (đường N1) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 14m (đường N2) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 14m (đường D2) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường quy hoạch rộng 12m (đường D1) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Mai Xuân Thưởng - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Thủ Khoa Huân - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 18m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ quy hoạch rộng 14m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 8m (giao với hẻm 193 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
Lê Vụ - Nguyễn Văn Cừ
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m song song với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 18m ((đường Nguyễn Hữu Thọ nối dài, vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tô Hiệu - Phường Tân An |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 16: quy hoạch rộng 37m
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 15: quy hoạch rộng 24m
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 12: quy hoạch rộng 24m
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 11: quy hoạch rộng 32m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 3-N: quy hoạch rộng 12m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 2-N: quy hoạch, rộng 10,5m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 1-N: quy hoạch rộng 10,5m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 12m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 6m
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 4m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường Dã Tượng: quy hoạch rộng 24m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường N1: quy hoạch rộng 24m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường N2: quy hoạch rộng 16m
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 16m
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 14m
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 17m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 13m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tân Thành
|
13.200.000
|
9.240.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tự An
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tân Lập
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |