1301 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 18m ((đường Nguyễn Hữu Thọ nối dài, vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tô Hiệu - Phường Tân An |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 16: quy hoạch rộng 37m
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 15: quy hoạch rộng 24m
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 12: quy hoạch rộng 24m
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường nhánh 11: quy hoạch rộng 32m
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 3-N: quy hoạch rộng 12m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 2-N: quy hoạch, rộng 10,5m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) |
Đường số 1-N: quy hoạch rộng 10,5m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1310 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 12m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1311 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 6m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1312 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 4m
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1313 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường Dã Tượng: quy hoạch rộng 24m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1314 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường N1: quy hoạch rộng 24m
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1315 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường N2: quy hoạch rộng 16m
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1316 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 16m
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1317 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 14m
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1318 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 17m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1319 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk |
Đường nội bộ: quy hoạch rộng 13m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1320 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tân Thành
|
17.600.000
|
12.320.000
|
8.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1321 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tự An
|
12.800.000
|
8.960.000
|
6.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1322 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua phường Tân Lập
|
10.400.000
|
7.280.000
|
5.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1323 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Đông Tây |
Đoạn qua xã Hòa Thắng
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1324 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Nguyễn Khắc Tính - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1325 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Thất Tùng - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1326 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Trương Quang Tuân - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An |
Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1327 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D8, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập (bên cạnh trường Đại học Buôn Ma Thuột) - Đường Nguyễn Chí Thanh (bên cạnh Công ty ô tô Honda Đắk Lắk)
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1328 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV1 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N10
|
8.800.000
|
6.160.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1329 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV2 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV1 - Đường D6
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1330 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường D8
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1331 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N1 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D7 (tại vị trí thửa đất số DL3.1) - Đường D7 (tại vị trí thửa đất số DL4.5)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1332 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N2 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường N1 - Đường D6
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1333 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N2A - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV1 - Đường N1
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1334 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N3 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường N1 (tại vị trí thửa đất số DL5.6) - Đường N1 (tại vị trí thửa đất số DL5.11)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1335 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N4 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường KV1
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1336 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N5 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D3 - Đường D3
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1337 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N6 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường KV1
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1338 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N7 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường KV1
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1339 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D3 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N5
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1340 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D4 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N5
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1341 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D7 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An |
Đường KV2 - Đường N1
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1342 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 4
|
17.600.000
|
12.320.000
|
8.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1343 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1344 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 11 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 6
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1345 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 15 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Vòng xoay ngã 5 - Đường số 13
|
15.200.000
|
10.640.000
|
7.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1346 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 4 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Đường số 7
|
15.200.000
|
10.640.000
|
7.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1347 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 5 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5
|
15.200.000
|
10.640.000
|
7.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1348 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 6 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5
|
15.200.000
|
10.640.000
|
7.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1349 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 7 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14
|
14.800.000
|
10.360.000
|
7.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1350 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 8 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 6 - Đường số 14
|
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1351 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 9 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14
|
14.800.000
|
10.360.000
|
7.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1352 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 10 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 3 - Đường số 14
|
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1353 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 12 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14
|
14.800.000
|
10.360.000
|
7.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1354 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 13 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 14 - Hết đường
|
13.600.000
|
9.520.000
|
6.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1355 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 14 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Đường số 7 - Đường số 13
|
13.600.000
|
9.520.000
|
6.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1356 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 14 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi |
Vòng xoay ngã 5 - Đường số 13
|
13.600.000
|
9.520.000
|
6.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1357 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 tháng 3 |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Bội Châu
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1358 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
30 tháng 4 |
Phan Bội Châu - Phan Huy Chú
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1359 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Dừa |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
4.080.000
|
2.856.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1360 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Mí Đoan |
Đầu đường - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1361 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Tranh |
Y Nuê - Lê Chân
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1362 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Jhao |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương (Nối dài)
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1363 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1364 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Hùng Vương - Hết đường
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1365 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Pui |
Nguyễn Công Hoan - Nguyễn Đình Chiểu
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1366 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Quang |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1367 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Sa |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1368 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Trương Công Định - Phan Đình Phùng
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1369 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Phan Đình Phùng - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1370 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Âu Cơ |
Lê Duẩn - Hết đường
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1371 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Huyện Thanh Quan |
Lê Duẩn - Săm Brăm
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1372 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Triệu |
Lê Thánh Tông - Nguyễn Công Trứ
|
13.200.000
|
9.240.000
|
6.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1373 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bạch Đằng |
Số 91, Giải Phóng - Hẻm 53 Giải Phóng
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1374 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bế Văn Đàn |
Bùi Hữu Nghĩa - Lê Duẩn
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1375 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1376 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1377 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Mai Hắc Đế - Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1378 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1379 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Thị Xuân |
Nguyễn Tất Thành - Ama Khê
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1380 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Bá Quát |
Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1381 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Đạt |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1382 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Thắng |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1383 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Thắng |
Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1384 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Xuân Huy |
Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1385 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cống Quỳnh |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1386 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chế Lan Viên |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1387 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Huy Mân |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1388 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Mạnh Trinh |
Mai Hắc Đế - Hết đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1389 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn An |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1390 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn An |
Lý Thái Tổ - Hà Huy Tập
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1391 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn Tấn |
Võ Văn Kiệt - Phan Huy Chú
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1392 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cù Chính Lan |
Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 14 Cù Chính Lan
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1393 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cù Chính Lan |
Hẻm 14 Cù Chính Lan - Hết đường
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1394 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dã Tượng |
Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1395 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dã Tượng |
Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh - Hết đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1396 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dương Vân Nga |
Mai Hắc Đế - Y Ngông
|
4.320.000
|
3.024.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1397 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Doãn Dịch |
Phan Bội Châu - Thủ Khoa Huân
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1398 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Anh |
Võ Văn Kiệt - Hết thửa 21, TBĐ số 90
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1399 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Anh |
Hết thửa 21, TBĐ số 90 - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1400 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Từ |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |