| 1201 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi - Đường ngang nội bộ quy hoạch 13,5m | Nguyễn Hữu Thấu - Đinh Lễ | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1202 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi | Đường nội bộ quy hoạch 13,5m song song với Nguyễn Hữu Thấu | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1203 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi | Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 15,5m giao với đường Hà Huy Tập | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1204 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi | Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 14m song song với đường Hà Huy Tập | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1205 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi | Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 36m giao với đường Hà Huy Tập | 8.800.000 | 6.160.000 | 4.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1206 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1207 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1208 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất | Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1209 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m | Giao với đường Phan Bội Châu | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1210 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m | Song song với đường Phan Bội Châu | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1211 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 18m-20m | Song song với đường Phan Bội Châu | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1212 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư phường Thành Nhất | Đường ngang song song đường Phan Bội Châu | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1213 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các đoạn đường nhựa chưa đặt tên cắt ngang đường Ngô Quyền | Nguyễn Đình Chiểu - Lê Thị Hồng Gấm | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1214 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm số 554 đường Lê Duẩn (Chỉ áp dụng cho các thửa đất mặt tiền hẻm 554) | Lê Duẩn - Hết đường | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1215 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1216 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1217 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1218 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 28 Lê Thị Hồng Gấm | Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Kinh Chi | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1219 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 2 Phan Chu Trinh | Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh | 12.800.000 | 8.960.000 | 6.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1220 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Văn Cừ - Lê Vụ | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1221 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1222 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1223 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1224 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) | Nguyễn Tri Phương - Hết đường | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1225 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1226 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1227 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1228 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1229 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1230 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 1) từ đường Hồ Tùng Mậu đến thửa 58, 59, 60, TBĐ số 16 | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1231 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 2) từ thửa 102, TBĐ số 16 đến hẻm 105 đường Lê Hồng Phong | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1232 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1233 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng | Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1234 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng | Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1235 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng | Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1236 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 131 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Du | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1237 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 185 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) | Đinh Tiên Hoàng - Bùi Huy Bích | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1238 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 203 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) | Đinh Tiên Hoàng - Hết đường | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1239 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Hẻm 02 Nguyễn Đình Chiểu (Đối diện Nhà thi đấu tỉnh) | Nguyễn Đình Chiểu  - đến hết đường (Nhà sách Giáo dục) | 10.400.000 | 7.280.000 | 5.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1240 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường Tôn Đức Thắng nối dài, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An | Phạm Hùng - Đường 2-D, đường nối từ Hà Huy Tập đến Quốc lộ 14 | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1241 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường 2-D, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An | Hà Huy Tập - Quốc lộ 14 | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1242 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N-1, QH 24m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |  | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1243 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường số 1-D, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |  | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1244 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường số 3-N và 2-N, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |  | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1245 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An | Hà Huy Tập - Quốc lộ 14 | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1246 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N3, Quy hoạch 20m (đường vành đai cũ) - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |  | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1247 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D1, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |  | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1248 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường số 3, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |  | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1249 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường số 4, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |  | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1250 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường số 1, số 2, Quy hoạch 16m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |  | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1251 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường KV2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D6 - Đường 10/3 | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1252 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường KV3 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 | 8.800.000 | 6.160.000 | 4.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1253 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D1 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1254 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1255 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D5 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1256 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D6 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D5 - Đường KV2 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1257 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D5 - Đường KV3 | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1258 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N8 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D1 - Đường D5 | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1259 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N9 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N8 (tại vị trí thửa số NP5-2.22) - Đường D5 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1260 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N11 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường N12 (tại vị trí thửa số NP2-1.20) - Giao với đường N12 (tại vị trí thửa NP2-1.37) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1261 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N12 - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa số NP2-2.14 và NP1 - 4.17) - Giao với đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa NP2-1.1 và NP1-1.17) | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1262 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu dân cư Km7, phường Tân An | Đường D5 - Đường KV3 | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1263 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N1 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường Hà Huy Tập - Đường D7 | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1264 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N8 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường D1 - Đường D6 | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1265 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D1- Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường N6 - Đường N8 | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1266 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D6 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường N1 - Đường N8 | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1267 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D7 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường N1 - Đường N9 | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1268 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N9 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường D6 - Đường D7 | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1269 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường D2 - Đường D4 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1270 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường Hà Huy Tập - Đường D6 | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1271 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường D2 - Đường D4 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1272 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường D3 - Đường D6 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1273 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N6 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường Hà Huy Tập - Đường D6 | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1274 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N7 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường D2 - Đường D5 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1275 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường N1 - Đường N8 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1276 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường N4 - Đường N6 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1277 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường N1 - Đường N5 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1278 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An | Đường N6 - Đường N8 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1279 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Hồng Ưng - Phường Tân An | Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1280 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phan Đăng Lưu - Phường Tân An | Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Minh Thảo | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1281 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường N9 quy hoạch 16m song song với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa | Xuân Thủy - Đường D6 | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1282 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1283 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường D7 quy hoạch rộng 18m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1284 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng gồm các đường: N8, N10, N11, N15 - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa | D5 - Đường D7 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1285 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường quy hoạch rộng 14m (đường N1) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1286 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường quy hoạch rộng 14m (đường N2) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1287 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường quy hoạch rộng 14m (đường D2) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1288 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường quy hoạch rộng 12m (đường D1) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) |  | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1289 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Mai Xuân Thưởng - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |  | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1290 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Thủ Khoa Huân - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |  | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1291 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ quy hoạch rộng 18m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |  | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1292 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ quy hoạch rộng 14m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất |  | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1293 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |  | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1294 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1295 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |  | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1296 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1297 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 8m (giao với hẻm 193 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập |  | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1298 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập | Lê Vụ - Nguyễn Văn Cừ | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1299 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | 
                                
                                    | 1300 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m song song với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập |  | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |