Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi - Đường ngang nội bộ quy hoạch 13,5m Nguyễn Hữu Thấu - Đinh Lễ 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1202 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi Đường nội bộ quy hoạch 13,5m song song với Nguyễn Hữu Thấu 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1203 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 15,5m giao với đường Hà Huy Tập 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1204 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 14m song song với đường Hà Huy Tập 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1205 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 36m giao với đường Hà Huy Tập 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1206 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1207 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1208 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1209 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m Giao với đường Phan Bội Châu 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1210 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m Song song với đường Phan Bội Châu 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1211 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 18m-20m Song song với đường Phan Bội Châu 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1212 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư phường Thành Nhất Đường ngang song song đường Phan Bội Châu 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1213 Thành phố Buôn Ma Thuột Các đoạn đường nhựa chưa đặt tên cắt ngang đường Ngô Quyền Nguyễn Đình Chiểu - Lê Thị Hồng Gấm 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1214 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm số 554 đường Lê Duẩn (Chỉ áp dụng cho các thửa đất mặt tiền hẻm 554) Lê Duẩn - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1215 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1216 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1217 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1218 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 28 Lê Thị Hồng Gấm Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Kinh Chi 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1219 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 2 Phan Chu Trinh Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh 12.800.000 8.960.000 6.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1220 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ Nguyễn Văn Cừ - Lê Vụ 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1221 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1222 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1223 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1224 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) Nguyễn Tri Phương - Hết đường 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1225 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1226 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1227 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1228 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1229 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1230 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 1) từ đường Hồ Tùng Mậu đến thửa 58, 59, 60, TBĐ số 16 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1231 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 2) từ thửa 102, TBĐ số 16 đến hẻm 105 đường Lê Hồng Phong 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
1232 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1233 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1234 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1235 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV đô thị
1236 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 131 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Du 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1237 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 185 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) Đinh Tiên Hoàng - Bùi Huy Bích 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1238 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 203 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) Đinh Tiên Hoàng - Hết đường 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1239 Thành phố Buôn Ma Thuột Hẻm 02 Nguyễn Đình Chiểu (Đối diện Nhà thi đấu tỉnh) Nguyễn Đình Chiểu - đến hết đường (Nhà sách Giáo dục) 10.400.000 7.280.000 5.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1240 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tôn Đức Thắng nối dài, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An Phạm Hùng - Đường 2-D, đường nối từ Hà Huy Tập đến Quốc lộ 14 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1241 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường 2-D, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An Hà Huy Tập - Quốc lộ 14 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1242 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N-1, QH 24m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1243 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 1-D, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1244 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 3-N và 2-N, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1245 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An Hà Huy Tập - Quốc lộ 14 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1246 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N3, Quy hoạch 20m (đường vành đai cũ) - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1247 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D1, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1248 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 3, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1249 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 4, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1250 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 1, số 2, Quy hoạch 16m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1251 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường KV2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D6 - Đường 10/3 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1252 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường KV3 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1253 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D1 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1254 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1255 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D5 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1256 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D6 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D5 - Đường KV2 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1257 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D5 - Đường KV3 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1258 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N8 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D1 - Đường D5 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1259 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N9 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường N8 (tại vị trí thửa số NP5-2.22) - Đường D5 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1260 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N11 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường N12 (tại vị trí thửa số NP2-1.20) - Giao với đường N12 (tại vị trí thửa NP2-1.37) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1261 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N12 - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa số NP2-2.14 và NP1 - 4.17) - Giao với đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa NP2-1.1 và NP1-1.17) 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1262 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu dân cư Km7, phường Tân An Đường D5 - Đường KV3 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1263 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N1 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường Hà Huy Tập - Đường D7 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1264 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N8 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D1 - Đường D6 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1265 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D1- Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N6 - Đường N8 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1266 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D6 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N8 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1267 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D7 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N9 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1268 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N9 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D6 - Đường D7 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1269 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D2 - Đường D4 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1270 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường Hà Huy Tập - Đường D6 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1271 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D2 - Đường D4 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1272 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D3 - Đường D6 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1273 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N6 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường Hà Huy Tập - Đường D6 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1274 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N7 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường D2 - Đường D5 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1275 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N8 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1276 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N4 - Đường N6 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1277 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N1 - Đường N5 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1278 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An Đường N6 - Đường N8 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1279 Thành phố Buôn Ma Thuột Nguyễn Hồng Ưng - Phường Tân An Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1280 Thành phố Buôn Ma Thuột Phan Đăng Lưu - Phường Tân An Nguyễn Hữu Thọ - Hoàng Minh Thảo 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1281 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N9 quy hoạch 16m song song với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa Xuân Thủy - Đường D6 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1282 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1283 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D7 quy hoạch rộng 18m vuông góc với đường Phạm Văn Đồng - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1284 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng gồm các đường: N8, N10, N11, N15 - Khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa D5 - Đường D7 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1285 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 14m (đường N1) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1286 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 14m (đường N2) giao với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1287 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 14m (đường D2) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1288 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường quy hoạch rộng 12m (đường D1) song song với đường Trần Kiên - Khu dân cư phường Tân Hòa (Công ty 507) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1289 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Mai Xuân Thưởng - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1290 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 20m giao với đường Thủ Khoa Huân - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1291 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 18m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1292 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ quy hoạch rộng 14m - Khu dân cư tổ liên gia 35, phường Thành Nhất 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1293 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 24m (đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1294 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 16,5m (đường Trương Quang Tuân nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1295 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 18m (giao với đường Trương Quang Tuân) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1296 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 11,5m (vuông góc với đường Lê Vụ nối dài) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1297 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch 8m (giao với hẻm 193 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư tổ dân phố 4, phường Tân Lập 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1298 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập Lê Vụ - Nguyễn Văn Cừ 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1299 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1300 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 16,5m song song với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị