| 12401 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Tân Tiến - Cuối đường + 600 m
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12402 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128 + 710 (nhà ông Phận) - Vào 140m (nhà bà Phương - thôn 19/8)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12403 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128+730 (nhà ông Yếm) - Vào 140m (nhà ông Sâm - thôn 19/8)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12404 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+960 (Công ty Đoàn Kết) - Vào 500m (nhà ông Lâm - thôn Tân Lập)
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12405 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+710(nhà ông Phái) - Vào 400m (nhà bà Hiền - thôn Tân Tiến)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12406 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km126+390 (nhà ông Cơ) - Vào 200m
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12407 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12408 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Cuối đường + 400m (nhà Y Bli Niê)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12409 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Phước Thành - Hết hội trường Phước Hoà
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12410 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km125+675(nhà ông Hoà) - Vào 300m
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12411 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26Km127+515 (nhà Ông Linh) - Vào 300m
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12412 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 2
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12413 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 3
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12414 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Thái Bình Dương - Xã Ea Yông |
Vị trí 4
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12415 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Yông |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12416 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Yông |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12417 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hết trụ sở Hợp tác xã Ea Mlô - Ngã 3 nghĩa địa buôn Pan
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12418 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã 3 nghĩa địa buôn Pan - Cầu Quận 10
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12419 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ranh giới thị trấn Phước An - Ngã ba thôn 1
|
6.500.000
|
4.550.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12420 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ngã ba thôn 1 - Ngã ba rẽ vào Ea Hiu
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12421 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa An |
Ngã ba rẽ vào Ea Hiu - Xã Hoà Tiến
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12422 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Ranh giới thị trấn Phước An - Km 34 + 36m
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12423 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Km 34 + 36m - Km 34 + 326m
|
4.750.000
|
3.325.000
|
2.375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12424 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hòa An |
Km 34 + 326m - Xã Ea Phê
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12425 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư nhà cộng đồng buôn
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12426 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Ngã tư nhà Cộng đồng buôn - Ngã ba vào sân vận động xã
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12427 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Kam Rơng - Xã Hòa An |
Ngã ba vào Sân vận động xã - Đi Tỉnh lộ 9
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12428 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư thôn 7 – 6 B
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12429 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Ngã tư thôn 7 - 6 B - Cổng thôn văn hóa Thăng Tiến 3
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12430 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6 - Xã Hòa An |
Cổng thôn văn hóa Thăng Tiến 3 - Đi ra thôn 8
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12431 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Ea Hiu - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Cổng thôn văn hóa Tân Thành
|
1.550.000
|
1.085.000
|
775.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12432 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Ea Hiu - Xã Hòa An |
Cổng thôn văn hóa Tân Thành - Ranh giới xã Ea Hiu
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12433 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Tân Lập - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Ngã Tư chùa Phước Quang
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12434 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã tư Nhà cộng đồng Buôn - Ngã 3 thôn 1A, 1 B
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12435 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã 3 thôn 1A, 1 B - Ngã Tư chùa Phước Quang
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12436 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Thôn 1 - Xã Hòa An |
Ngã 3 thôn 1A, 1 B - Cuối đường thôn 1
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12437 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi trường Trần Bình Trọng - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Trường cấp 1 Trần Bình Trọng
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12438 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi Nghĩa địa Ea Yông - Xã Hòa An |
Tỉnh lộ 9 - Giáp nghĩa địa Ea Yông
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12439 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu chợ lồng
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12440 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu xây dựng mặt trước
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12441 |
Huyện Krông Pắk |
Giá đất khu thương mại (chợ) - Xã Hòa An |
Khu xây dựng mặt sau
|
1.550.000
|
1.085.000
|
775.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12442 |
Huyện Krông Pắk |
Đường thôn 6B - Xã Hòa An |
Quốc lộ 26 - Ngã tư nhà bà Bùi Thị Loan
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12443 |
Huyện Krông Pắk |
Đường đi đồng Môn - Xã Hòa An |
Ngã 3 đi đồng Môn - Ngã 3 đi đồng Môn + 500 m
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12444 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Tân Lập đi Tân Thành - Xã Hòa An |
Ngã 4 chùa Phước Quang - Giáp đường đi xã Ea Hiu
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12445 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Hòa An |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12446 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Ranh giới xã Hòa An - Ngã tư đường vào Nghĩa địa Phước Lộc
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12447 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Ngã tư đường vào Nghĩa địa Phước Lộc - Cột mốc km 37
|
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12448 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cột mốc km 37 - Cống thuỷ lợi cấp I
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12449 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống thủy lợi cấp I - Cống ông Cừ
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12450 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống ông Cừ - Cầu buôn Phê
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12451 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cầu buôn Phê - Cống qua đường Phước Thọ 2
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12452 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống qua đường Phước Thọ 2 - Ngã tư đường vào mỏ đá 42
|
2.860.000
|
2.002.000
|
1.430.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12453 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Ngã tư đường vào mỏ đá 42 - Cột mốc Km 42
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12454 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cột mốc Km 42 - Cống qua đường kênh Chính đông (đường vào chợ 42 cũ)
|
3.800.000
|
2.660.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12455 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Phê |
Cống qua đường kênh Chính đông (đường vào chợ 42 cũ) - Cầu Krông Buk
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12456 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Cầu thuỷ lợi buôn Puăn (cầu thuỷ lợi cấp 1 cũ)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12457 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Cầu thuỷ lợi buôn Puăn (cầu thủy lợi cấp 1 cũ) - Cổng Trường cấp 2
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12458 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Cổng Trường cấp 2 - Hồ Krông Búk hạ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12459 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Hồ Krông Búk hạ - Nhà ông Bình Thôn 7 B
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12460 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Nhà ông Bình Thôn 7 B - Ngã 3 đường vào đập thôn 7
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12461 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào hồ Krông Búk hạ - Xã Ea Phê |
Ngã 3 đường vào đập thôn 7 - Đến giáp xã Bình Thuận, Buôn Hồ
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12462 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (Phước Trạch 2) - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 (cống thuỷ lợi cấp 1) - Ngã tư Hội trường Phước Trạch 1
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12463 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (Phước Trạch 2) - Xã Ea Phê |
Ngã tư Hội trường Phước Trạch 1 - Cầu Phước Trạch II
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12464 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (Phước Trạch 2) - Xã Ea Phê |
Cầu Phước Trạch II - Giáp ranh giới xã Hòa An
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12465 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Cầu thôn 6
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12466 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Cầu thôn 6 - Cổng Trường TH Kim Đồng 1
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12467 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Cổng Trường TH Kim Đồng 1 - Cầu Lâm nghiệp (thôn 6B)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12468 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào buôn Phê) - Xã Ea Phê |
Cầu Lâm nghiệp (thôn 6B) - Ngã 3 trường Hà Huy Tập
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12469 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào thôn 4B) - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã tư vào lò mổ ông Điểu
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12470 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn (vào thôn 4B) - Xã Ea Phê |
Ngã tư vào lò mổ ông Điểu - Ngã tư nhà bà Phạm Thị Thọ
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12471 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4B - Xã Ea Phê |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Lanh - Ngã ba nhà ông Lộc
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12472 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4B - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã ba nhà ông Sanh
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12473 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4 - Xã Ea Phê |
Từ vườn nhà ông Bạn (giáp ranh giới xã Ea Kuăng) - Mương thuỷ lợi Ea Kuăng (hết vườn nhà ông Dũng)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12474 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4 - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã ba ( trường mẫu giáo Phong Lan)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12475 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu dân cư thôn 4 - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 - Ngã ba chùa Phước Nghiêm
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12476 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực xung quanh chợ lồng, 12 ki ốt phía trước chợ rau - Xã Ea Phê |
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12477 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Tây Chợ Ea Phê - Xã Ea Phê |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12478 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực sau chợ lồng, khu dân cư thôn 4 B - Xã Ea Phê |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12479 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Trường Mạc Thị Bưởi thôn Phước Trạch 2 - Giáp kênh chính Tây (đất ông Võ Quang)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12480 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Trường Mạc Thị Bưởi thôn Phước Trạch 2 - Giáp đất vườn nhà ông Lưu Công Sang
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12481 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Giáp đất vườn nhà ông Lưu Công Sang - Quốc lộ 26 (sân vận động Phước Lộc 3)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12482 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Quốc lộ 26 (nhà ông Hồ Bé) - hết đất nhà ông Phan Trọng Kiện
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12483 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
hết đất nhà ông Phan Trọng Kiện - Hết đất nhà ông Trần Châu - Phước Trạch 2
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12484 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Giáp Quốc lộ 26 thôn Phước Lộc 2 - Giáp kênh chính Tây (nhà ông Nguyễn Xuân Đường)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12485 |
Huyện Krông Pắk |
Đường trục thôn - Xã Ea Phê |
Giáp kênh chính Tây (nhà ông Nguyễn Xuân Đường) - Giáp xã Ea Kuăng
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12486 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Phê |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12487 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Phê |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12488 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ranh giới xã Ea Phê (km 42) - Ngã ba vào thôn 10
|
1.650.000
|
1.155.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12489 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ngã ba vào thôn 10 - Ngã ba đường vào buôn Ea Oh
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12490 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào buôn Ea Oh - Cống km 46+700
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12491 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Từ cống km 46 + 700 - Cổng chào thôn 7
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12492 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Cổng chào thôn 7 - Ngã ba Hội trường thôn 6
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12493 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Ngã ba Hội trường thôn 6 - Cổng chào thôn Bình Minh
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12494 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Búk |
Cổng chào thôn Bình Minh - Cầu 50 huyện Ea Kar
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12495 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực chợ xã (phía trong chợ) - Xã Krông Búk |
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12496 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực sau chợ - Xã Krông Búk |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12497 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào buôn 10 + 300m - Ngã ba thôn Ea Kung, thôn 5
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12498 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào buôn Mbê + 300m - Ngã ba hồ nước
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12499 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Ngã ba đường vào thôn 4 + 300m - đến hết đoạn đường nhựa
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12500 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Krông Búk |
Cổng chào thôn 6 - Ngã 3 nhà ông Tơn
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |