64 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã tư buôn Yông A (nhà bà Tựu) - Ngã ba sang buôn Yông B (rẫy ông Chiến đường đi vào Thạch Lũ) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba nghĩa địa buôn Pan - Hết đường nhựa (dài 750 m) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
66 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 - Hội trường thôn 19/5 |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
67 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường thôn 19/5 - Vào 1400 m (Rẫy ông Hào Hòa) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 (nhà ông Thuần Mai) - Ngã 4 (dài 620 m) |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Ngã ba khu di tích Ca Da |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba khu di tích Ca Da - Hết hội trường Phước Thành |
2.250.000
|
1.575.000
|
1.125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Thôn 19/8 + 300m |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Phía Tây Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Xuân) dài 420m |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125 + 510 (nhà ông Thọ) - Hết hội trường Tân Tiến |
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Tân Tiến - Cuối đường + 600 m |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128 + 710 (nhà ông Phận) - Vào 140m (nhà bà Phương - thôn 19/8) |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128+730 (nhà ông Yếm) - Vào 140m (nhà ông Sâm - thôn 19/8) |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+960 (Công ty Đoàn Kết) - Vào 500m (nhà ông Lâm - thôn Tân Lập) |
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+710(nhà ông Phái) - Vào 400m (nhà bà Hiền - thôn Tân Tiến) |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km126+390 (nhà ông Cơ) - Vào 200m |
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Cuối đường + 400m (nhà Y Bli Niê) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Phước Thành - Hết hội trường Phước Hoà |
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km125+675(nhà ông Hoà) - Vào 300m |
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26Km127+515 (nhà Ông Linh) - Vào 300m |
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã tư buôn Yông A (nhà bà Tựu) - Ngã ba sang buôn Yông B (rẫy ông Chiến đường đi vào Thạch Lũ) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
86 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba nghĩa địa buôn Pan - Hết đường nhựa (dài 750 m) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
87 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 - Hội trường thôn 19/5 |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
88 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường thôn 19/5 - Vào 1400 m (Rẫy ông Hào Hòa) |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
89 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 (nhà ông Thuần Mai) - Ngã 4 (dài 620 m) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
90 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Ngã ba khu di tích Ca Da |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
91 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba khu di tích Ca Da - Hết hội trường Phước Thành |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
92 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Thôn 19/8 + 300m |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
93 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Phía Tây Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Xuân) dài 420m |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
94 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125 + 510 (nhà ông Thọ) - Hết hội trường Tân Tiến |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
95 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Tân Tiến - Cuối đường + 600 m |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
96 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128 + 710 (nhà ông Phận) - Vào 140m (nhà bà Phương - thôn 19/8) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
97 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128+730 (nhà ông Yếm) - Vào 140m (nhà ông Sâm - thôn 19/8) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
98 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+960 (Công ty Đoàn Kết) - Vào 500m (nhà ông Lâm - thôn Tân Lập) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
99 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+710(nhà ông Phái) - Vào 400m (nhà bà Hiền - thôn Tân Tiến) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
100 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km126+390 (nhà ông Cơ) - Vào 200m |
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
101 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Cuối đường + 400m (nhà Y Bli Niê) |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Phước Thành - Hết hội trường Phước Hoà |
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km125+675(nhà ông Hoà) - Vào 300m |
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26Km127+515 (nhà Ông Linh) - Vào 300m |
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã tư buôn Yông A (nhà bà Tựu) - Ngã ba sang buôn Yông B (rẫy ông Chiến đường đi vào Thạch Lũ) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
107 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba nghĩa địa buôn Pan - Hết đường nhựa (dài 750 m) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
108 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 - Hội trường thôn 19/5 |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
109 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường thôn 19/5 - Vào 1400 m (Rẫy ông Hào Hòa) |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
110 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 (nhà ông Thuần Mai) - Ngã 4 (dài 620 m) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
111 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Ngã ba khu di tích Ca Da |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
112 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba khu di tích Ca Da - Hết hội trường Phước Thành |
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
113 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Thôn 19/8 + 300m |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
114 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Phía Tây Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Xuân) dài 420m |
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
115 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125 + 510 (nhà ông Thọ) - Hết hội trường Tân Tiến |
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
116 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Tân Tiến - Cuối đường + 600 m |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
117 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128 + 710 (nhà ông Phận) - Vào 140m (nhà bà Phương - thôn 19/8) |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
118 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 128+730 (nhà ông Yếm) - Vào 140m (nhà ông Sâm - thôn 19/8) |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
119 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+960 (Công ty Đoàn Kết) - Vào 500m (nhà ông Lâm - thôn Tân Lập) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
120 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125+710(nhà ông Phái) - Vào 400m (nhà bà Hiền - thôn Tân Tiến) |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
121 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km126+390 (nhà ông Cơ) - Vào 200m |
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
122 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
123 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Đi buôn Jung +400m (đầu trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Cuối đường + 400m (nhà Y Bli Niê) |
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
124 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường Phước Thành - Hết hội trường Phước Hoà |
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
125 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km125+675(nhà ông Hoà) - Vào 300m |
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
126 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26Km127+515 (nhà Ông Linh) - Vào 300m |
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |