| 12301 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 12 - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Tô Hiến Thành
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12302 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 14 - Thị trấn Phước An |
Ngã 4 Đường số 5 và đường Tô Hiến Thành - Đường số 1
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12303 |
Huyện Krông Pắk |
Các đường số 6, 7, 19, 20, 27 - Thị trấn Phước An |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12304 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 17 - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Trường Tộ - Đường số 5
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12305 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 17 - Thị trấn Phước An |
Đường số 5 - Đường số 1
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12306 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 15, 16 - Thị trấn Phước An |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12307 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 24 và đường số 25 - Thị trấn Phước An |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12308 |
Huyện Krông Pắk |
Lương Thế Vinh - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Đình Chiểu
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12309 |
Huyện Krông Pắk |
Điện Biên Phủ - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Giáp suối Ea Yông
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12310 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Lê Lợi
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12311 |
Huyện Krông Pắk |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Lê Lợi
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12312 |
Huyện Krông Pắk |
Đào Tấn - Thị trấn Phước An |
Huỳnh Thúc Kháng - Tô Ký
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12313 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Đức Cảnh - Thị trấn Phước An |
Nơ Trang Lơng - Lê Hồng Phong
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12314 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Phước An |
Nơ Trang Lơng - Lê Hồng Phong
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12315 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Phước An |
Lê Hồng Phong - Quang Trung
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12316 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Du - Thị trấn Phước An |
Nơ Trang Lơng - Mạc Đỉnh Chi
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12317 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Đại Hành - Thị trấn Phước An |
Nơ Trang Lơng - Mạc Đỉnh Chi
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12318 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Đại Hành - Thị trấn Phước An |
Mạc Đỉnh Chi - Nguyễn An Ninh
|
1.110.000
|
777.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12319 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Khánh Dư - Thị trấn Phước An |
Bùi Thị Xuân - Giáp suối Ea Yông
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12320 |
Huyện Krông Pắk |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Viết Xuân - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12321 |
Huyện Krông Pắk |
Tản Đà - Thị trấn Phước An |
Chu Văn An - Lê Lợi
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12322 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Huy Chú - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Văn Trỗi - Cuối đường
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12323 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Cuối đường
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12324 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Thị Định - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Trần Hưng Đạo
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12325 |
Huyện Krông Pắk |
Phú Châu - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12326 |
Huyện Krông Pắk |
Cao Thắng - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Nguyễn Lương Bằng
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12327 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Ánh - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Ngô Thì Nhậm
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12328 |
Huyện Krông Pắk |
Bình Thới - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Ngô Thì Nhậm
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12329 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm thị trấn - Thị trấn Phước An |
Đường rộng > 4m
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12330 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm thị trấn - Thị trấn Phước An |
Đường rộng <= 4m
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12331 |
Huyện Krông Pắk |
Các đường còn lại - Thị trấn Phước An |
Đường rộng > 4m
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12332 |
Huyện Krông Pắk |
Các đường còn lại - Thị trấn Phước An |
Đường rộng <= 4m
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12333 |
Huyện Krông Pắk |
Đường D2 quy hoạch 12m - Thị trấn Phước An |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12334 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Từ cầu 19 (Ea Knuếc) - Đến hết 17/3
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12335 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Từ 17/3 (vào Ri Be) - Ngã ba đường 1/5
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12336 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Ngã ba đường 1/5 - Ngã 3 vào buôn Puôr Ta Ra
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12337 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Hoà Đông |
Ngã 3 vào buôn Puôr Ta Ra - Đến giáp thành phố Buôn Ma Thuột
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12338 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Liên Huyện - Xã Hoà Đông |
Ngã ba đường 1/5 - Giáp xã Ea H’ninh
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12339 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Liên Huyện - Xã Hoà Đông |
Km 18 QL 26 thôn 17 - Xã Cuôr Đăng
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12340 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Thôn Hoà Thành - Giáp buôn Ta Ra
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12341 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường nhựa Hòa Thắng (từ Quốc lộ 26) - Ngã tư đường rẽ vào Buôn Puôr
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12342 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường nhựa thôn Hòa Thành (từ đầu thôn Hòa Thành dốc nhà Máy nước tỉnh) - Cổng chào buôn Ea Kmát
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12343 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hoà Đông |
Đường vào Đoàn đặc công 19/8 (từ đường nhựa thôn Hòa Thành) - Đầu buôn Ta Ra
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12344 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Hoà Đông |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12345 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Hoà Đông |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12346 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea KNuếc |
Từ cầu 19 (Ea Knuếc) - Ngã ba Phước Hưng
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12347 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea KNuếc |
Ngã ba Phước Hưng - Xã Ea Kênh
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12348 |
Huyện Krông Pắk |
Khu chợ A - Xã Ea KNuếc |
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12349 |
Huyện Krông Pắk |
Khu chợ B (phần còn lại) - Xã Ea KNuếc |
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12350 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea KNuếc |
Km 0 (Quốc lộ 26) vào buôn Riêng - Km 0 +100m (đường vào buôn Riêng)
|
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12351 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea KNuếc |
Km 0 +100m (đường vào Buôn Riêng) - Vào buôn Riêng 300m
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12352 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Quốc lộ 26 - Km 0 + 200m (vào buôn Enaih)
|
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12353 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Km 0 + 200m (vào Buôn Enaih) - Cổng Tân Hoà 1
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12354 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Công ty 15 - Xã Ea KNuếc |
Cổng Tân Hoà 1 - Công ty 53
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12355 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào thôn 2 - Xã Ea KNuếc |
Quốc lộ 26 - Vào 500 m
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12356 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư Tân Hưng-Tân Bình - Xã Ea KNuếc |
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12357 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N1 rộng 18m (trùng với một đoạn Đường vào Công ty 15)
|
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12358 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N6 rộng 18m (trùng với một đoạn Đường liên thôn)
|
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12359 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N4 rộng 20m (giao với Quốc lộ 26)
|
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12360 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N5 rộng 20m (giao với Quốc lộ 26)
|
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12361 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N2, N3, N7, N8, N9 rộng 16m (song song với Quốc lộ 26)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12362 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N3a rộng 12m (từ trục N2 đến trục N3)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12363 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xã Ea Knuếc - Xã Ea Knuếc |
Đường N10 rộng 16m (từ trục N9 đến trục N5)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12364 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea KNuếc |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12365 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Ranh giới xã Ea Yông - Đường vào thôn Tân Bắc
|
4.050.000
|
2.835.000
|
2.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12366 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Đường vào thôn Tân Bắc - Ngã 3 (chùa Quảng Đức )
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12367 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Kênh |
Ngã 3 (chùa Quảng Đức ) - Ranh giới xã Êa Knuếc
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12368 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường vào thôn Tân Bắc - Cống thuỷ lợi Phước Lợi
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12369 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường Tân Quảng - Hết buôn Đrao
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12370 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Kênh |
Đường Tân Thành - Trạm điện buôn Yế
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12371 |
Huyện Krông Pắk |
Chợ xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
|
3.150.000
|
2.205.000
|
1.575.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12372 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường D1, D3 (giao với Quốc lộ 26)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12373 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N2 (từ trục D1 đến trục D3)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12374 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường D2 (từ trục N1 đến trục N3)
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12375 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N1 (từ trục D1 đến trục D3)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12376 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực dự án điểm dân cư nông thôn xã Ea Kênh - Xã Ea Kênh |
Đường N3 (từ trục D3 đến trục D2)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12377 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kênh |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12378 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Kênh |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12379 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã tư Ea Yông - Ngã 3 cổng chào thôn Tân Lập
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12380 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã 3 cổng chào thôn Tân Lập - Ngã 4 cổng chào thôn 19/5
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12381 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Ngã 4 cổng chào thôn 19/5 - Hết khu dân cư Thái Bình Dương
|
5.450.000
|
3.815.000
|
2.725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12382 |
Huyện Krông Pắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Yông |
Hết khu dân cư Thái Bình Dương - Ranh giới xã Ea Kênh
|
4.050.000
|
2.835.000
|
2.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12383 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Giải Phóng - Đường Trần Phú
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12384 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã ba Trần Phú - Ngã tư Đào Duy Từ
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12385 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã tư Đào Duy Từ - Hết trụ sở hợp tác xã Ea Mlô
|
2.950.000
|
2.065.000
|
1.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12386 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã tư Ea Yông - Ngã ba thôn Tân Tiến (nhà ông Hãnh)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12387 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã ba thôn Tân Tiến - Hết trụ sở Hợp tác xã Êa Yông A
|
2.250.000
|
1.575.000
|
1.125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12388 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hợp tác xã Ea Yông A - Ranh giới xã Hoà Tiến
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12389 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Ngã năm buôn Yông A (nhà Y Sen Byă) - Đi thị trấn Phước An
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12390 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Yông |
Hợp tác xã Ea MLô - Cầu Quận 10
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12391 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã tư buôn Yông A (nhà bà Tựu) - Ngã ba sang buôn Yông B (rẫy ông Chiến đường đi vào Thạch Lũ)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12392 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba nghĩa địa buôn Pan - Hết đường nhựa (dài 750 m)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12393 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 - Hội trường thôn 19/5
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12394 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Hội trường thôn 19/5 - Vào 1400 m (Rẫy ông Hào Hòa)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12395 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 (nhà ông Thuần Mai) - Ngã 4 (dài 620 m)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12396 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Ngã ba khu di tích Ca Da
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12397 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba khu di tích Ca Da - Hết hội trường Phước Thành
|
2.250.000
|
1.575.000
|
1.125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12398 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Thôn 19/8 + 300m
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12399 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Ngã ba Quốc lộ 26 - Phía Tây Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Xuân) dài 420m
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12400 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Ea Yông |
Quốc lộ 26 Km 125 + 510 (nhà ông Thọ) - Hết hội trường Tân Tiến
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |