STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 1 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên phải - Hết thửa 139, 576, TBĐ số 70 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2302 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 2 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên trái - Hết thửa 181, TBĐ số 24 và thửa 5, TBĐ số 35 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2303 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông trục 2 buôn Dhă Prông - Xã Cư Ebur | Y Moan Ênuôl về phía bên phải - Hết địa giới xã Cư Êbur | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2304 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 10 tháng 3 - Xã Cư Ebur | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2305 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Cư Ebur | Đường rộng từ 5m trở lên | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2306 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Cư Ebur | Đường rộng dưới 5m | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2307 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Thôn 8) - Xã Cư Ebur | Đường rộng từ 5m trở lên | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2308 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Thôn 8) - Xã Cư Ebur | Đường rộng dưới 5m | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2309 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 14) - Xã Ea Tu | Bắt đầu từ ranh giới xã Ea Tu - Hết cầu Đạt lý | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2310 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Văn Linh (Quốc lộ 14) - Xã Ea Tu | Hết cầu Đạt Lý - Hết địa bàn xã Ea Tu | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2311 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu | Nguyễn Văn Linh - Ngã ba đường đi Liên Doanh 2 buôn Krông A | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2312 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu | Ngã ba đường đi Liên Doanh 2 buôn Krông A - Hết ngã tư sân bóng Buôn Ko Tam | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2313 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông qua UBND xã Ea Tu - Xã Ea Tu | Hết ngã tư sân bóng Buôn Ko Tam - Quốc lộ 26 | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2314 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 26) - Xã Ea Tu | Hết địa bàn phường Tân Hòa - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2315 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) - Xã Ea Tu | Nguyễn Văn Linh - Hết ranh giới xã Ea Tu | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2316 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thôn Kiên Cường, xã Hòa Thuận - Xã Ea Tu | Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Phan Thanh Hiền (Thửa 133, TBĐ số 47) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2317 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Ea Tu | Đường rộng từ 5m trở lên | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2318 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Ea Tu | Đường rộng dưới 5m | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2319 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đam San - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Thái Bình - Cổng Sân bay Buôn Ma Thuột | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2320 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng | Cầu km5 - Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2321 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng | Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Nguyễn Thái Bình | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2322 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng - Đường vào buôn Kom Leo | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2323 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Đường vào buôn Kom Leo - Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2324 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng | Hết thửa 397; 410, TBĐ số 83 - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2325 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng | Nguyễn Lương Bằng - Nhà bà Châu (Thửa 45, TBĐ số 49) | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2326 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng | Doanh trại Bộ đội Thôn 5 - Hết khu dân cư thôn 4 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2327 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng | Ngã ba (Số 173 Nguyễn Thái Bình) - Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hùng (Thửa 133, TBĐ số 74) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2328 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào buôn Ea Chu Kắp - Xã Hòa Thắng | Ngã ba (Trụ sở Công ty Việt Thắng) - Đất nông nghiệp Công ty Việt Thắng cũ (Thửa 20, TBĐ số 28) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2329 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2330 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp đường Nguyễn Lương Bằng (Cả 2 bên), đoạn từ Cầu km5 đến Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2331 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2332 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía thôn 2, thôn 3 - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2333 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2334 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Lương Bằng, đoạn từ Ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến Nguyễn Thái Bình - Phía ngã ba Viện KH NLN Tây Nguyên (Cũ) đến đường Đam San - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2335 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2336 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 3, thôn 5 - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2337 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Phía thôn 8, thôn 9 - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2338 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình, đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến đường vào buôn Kom Leo - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2339 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2340 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (Cả 2 bên), đoạn từ đường vào buôn Kom Leo đến Bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2341 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2342 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các hẻm cấp 1 đường Nguyễn Thái Bình (cả 2 bên) đoạn từ bên trái ranh giới Trụ sở Công ty Việt Thắng, bên phải đường vào thôn 4 (Đội 2 cũ) đến hết địa bàn xã Hoà Thắng dài khoảng 300m - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2343 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng | Đường giao với đường Nguyễn Lương Bằng | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2344 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư 2,9 ha thôn 11 xã Hoà Thắng - Xã Hòa Thắng | Đường song song với đường Nguyễn Lương Bằng | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2345 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng | Đường rộng từ 5m trở lên | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2346 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Các tuyến đường trong khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên ) - Xã Hòa Thắng | Đường rộng dưới 5m | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2347 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 1: quy hoạch rộng 12m | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2348 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 2: quy hoạch rộng 12m | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2349 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 3: quy hoạch rộng 12m | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2350 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 4: quy hoạch rộng 12m | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2351 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 5: quy hoạch rộng 12m | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2352 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 6: quy hoạch rộng 12m | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2353 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 7: quy hoạch rộng 12m | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2354 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Cầu Ea Kniêr - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2355 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2356 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea - Xã Ea Kao | Y Wang - Ngã ba đi Lâm Viên | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2357 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Ngã ba đi Lâm Viên - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2358 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông đi vào thôn Cao Thành - Xã Ea Kao | Y Wang - Mương thủy lợi N2 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2359 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2360 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao | Đường rộng từ 5m trở lên | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2361 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao | Đường rộng dưới 5m | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2362 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao | Đường rộng từ 5m trở lên | 510.000 | 357.000 | 255.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2363 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao | Đường rộng dưới 5m | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2364 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng từ 5m trở lên - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao | Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao | 336.000 | 235.200 | 168.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2365 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường rộng dưới 5m - Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài - Xã Ea Kao | Đoạn từ ngã ba Bưu Điện - đến Đập Ea Kao | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2366 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Khánh - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2367 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân - Ngã 3 đường và hầm đá | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2368 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường và hầm đá - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2369 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp - Cầu Sêrêpôk | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2370 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 11 | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2371 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 - Chi hội tin lành Buôn Tuôr | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2372 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 - Nghĩa địa làng Thái | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2373 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Nghĩa địa làng Thái - Ngã 3 thủy điện Hòa Phú | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2374 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào xóm Hội phụ Lão - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 - Cuối xóm Hội phụ Lão (Thôn 12) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2375 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào làng Thái - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 - Nhà ông Hà Văn Danh | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2376 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường đi thủy điện Buôn Kuốp - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 - Suối Ea Tuôr | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2377 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 - Cầu buôn M'rê | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2378 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 5m trở lên | 390.000 | 273.000 | 195.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2379 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng dưới 5m | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2380 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Hết ranh giới phường Khánh Xuân - Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2381 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tố Hữu (Tỉnh lộ 2) - Xã Hòa Khánh | Cầu thôn 4 xã Hòa Khánh - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2382 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Khánh | Hết địa bàn phường Khánh Xuân - Ranh giới xã Hòa Phú | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2383 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường liên xã đi Ea Kao - Xã Hòa Khánh | Tỉnh lộ 2 (Thửa 1128, 1137, TBĐ số 15) - Giáp ranh xã Ea Kao | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2384 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nối QL 14 với tỉnh lộ 2 - Xã Hòa Khánh | Quốc lộ 14 - Tỉnh lộ 2 | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2385 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh | Đường rộng từ 5m trở lên | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2386 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Khánh | Đường rộng dưới 5m | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2387 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu buôn M'rê - Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2388 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2389 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Ranh giới huyện Buôn Đôn | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2390 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Cầu Buôn Cư Dluê - Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân | 510.000 | 357.000 | 255.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2391 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết ranh giới trường THCS Hòa Xuân - Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2392 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông - Xã Hòa Xuân | Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa Xuân - Trụ sở trại lúa giống Hòa Xuân | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2393 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân | Đường rộng từ 5m trở lên | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2394 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu vực còn lại (Ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên) - Xã Hòa Xuân | Đường rộng dưới 5m | 210.000 | 147.000 | 105.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2395 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Lập | Buôn Păn Lăm - Kô siêr | 49.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2396 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Hòa | Cánh đồng Chùa | 49.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2397 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân An | Tổ dân phố 7, 10, 11 | 49.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2398 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Thành Nhất | Tổ dân phố 1, 2, 4, 7 (Từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc), một nửa buôn Ky (Về phía Bắc từ suối hướng UBND phường theo tỉnh lộ 1) | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2399 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Lợi | toàn phường | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2400 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường Tân Thành | toàn phường | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Phường Tân Lập - Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Buôn Păn Lăm đến Kô Siêr.
Vị trí 1: 49.000 VNĐ/m²
Mức giá 49.000 VNĐ/m² được áp dụng cho khu vực từ Buôn Păn Lăm đến Kô Siêr tại phường Tân Lập. Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ, phản ánh giá trị đất trong khu vực có điều kiện thổ nhưỡng tốt và khả năng phát triển nông nghiệp ổn định.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Phường Tân Hòa - Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Cánh đồng Chùa.
Vị trí 1: 49.000 VNĐ/m²
Mức giá 49.000 VNĐ/m² được áp dụng cho khu vực từ Cánh đồng Chùa tại phường Tân Hòa. Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ, phản ánh giá trị đất tại khu vực có điều kiện thổ nhưỡng phù hợp và khả năng phát triển nông nghiệp tốt.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Phường Tân An - Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Tổ dân phố 7, 10, 11.
Vị trí 1: 49.000 VNĐ/m²
Mức giá 49.000 VNĐ/m² được áp dụng cho khu vực này. Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân An. Khu vực này có điều kiện thổ nhưỡng và khả năng phát triển nông nghiệp tốt, do đó mức giá được xác định ở mức hợp lý cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ - Phường Thành Nhất
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Tổ dân phố 1, 2, 4, 7 đến một nửa buôn Ky, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất trồng lúa nước tại khu vực này.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại phường Thành Nhất, bao gồm các khu vực từ Tổ dân phố 1, 2, 4, 7 (từ đường trục ngang đến chân đồi 559 về hướng Bắc) và một nửa buôn Ky (về phía Bắc từ suối hướng UBND phường theo tỉnh lộ 1), có mức giá là 42.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện thổ nhưỡng tốt, phù hợp cho việc trồng lúa nước và có giá trị nông nghiệp ổn định.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng lúa nước tại phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột.
Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Thành phố Buôn Ma Thuột: Phường Tân Lợi - Đất Trồng Lúa Nước 01 Vụ
Bảng giá đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho toàn bộ khu vực phường Tân Lợi.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Mức giá 42.000 VNĐ/m² áp dụng cho toàn bộ phường Tân Lợi. Đây là mức giá cho đất trồng lúa nước 01 vụ, phản ánh giá trị đất trong khu vực có điều kiện thổ nhưỡng phù hợp và khả năng phát triển nông nghiệp ổn định.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa nước 01 vụ tại phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu vực này.