Bảng giá đất Thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Thành phố Buôn Ma Thuột là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Buôn Ma Thuột là: 20.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Buôn Ma Thuột là: 7.350.139
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 18m ((đường Nguyễn Hữu Thọ nối dài, vuông góc với đường Nguyễn Hồng Ưng nối dài (hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)) - Khu dân cư Tổ dân phố 4, phường Tân Lập 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1302 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tô Hiệu - Phường Tân An Ngô Gia Tự - Chu Văn An 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1303 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 16: quy hoạch rộng 37m 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1304 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 15: quy hoạch rộng 24m 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1305 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 12: quy hoạch rộng 24m 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1306 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường nhánh 11: quy hoạch rộng 32m 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1307 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường số 3-N: quy hoạch rộng 12m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1308 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường số 2-N: quy hoạch, rộng 10,5m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1309 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư phía Bắc, tổ dân phố 12, phường Tân An (bên cạnh Nhà máy bia và Trung tâm Bảo trợ xã hội) Đường số 1-N: quy hoạch rộng 10,5m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1310 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Đường nội bộ: quy hoạch rộng 12m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1311 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Đường nội bộ: quy hoạch rộng 6m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1312 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư thuộc điều chỉnh quy hoạch chi tiết đô thị 1/500 khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Đường nội bộ: quy hoạch rộng 4m 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1313 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường Dã Tượng: quy hoạch rộng 24m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1314 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường N1: quy hoạch rộng 24m 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1315 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường N2: quy hoạch rộng 16m 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1316 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường nội bộ: quy hoạch rộng 16m 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1317 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tổ dân phố 12, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột (khu chăn nuôi cũ 6,2 ha) Đường nội bộ: quy hoạch rộng 14m 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1318 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk Đường nội bộ: quy hoạch rộng 17m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1319 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu tái định cư tại khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc Đắk Lắk Đường nội bộ: quy hoạch rộng 13m giao với đường Nguyễn Xuân Nguyên 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1320 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Đông Tây Đoạn qua phường Tân Thành 17.600.000 12.320.000 8.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1321 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Đông Tây Đoạn qua phường Tự An 12.800.000 8.960.000 6.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1322 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Đông Tây Đoạn qua phường Tân Lập 10.400.000 7.280.000 5.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1323 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Đông Tây Đoạn qua xã Hòa Thắng 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1324 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Nguyễn Khắc Tính - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1325 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tôn Thất Tùng - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1326 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Trương Quang Tuân - Khu dân cư đô thị khối 6, phường Tân An Lê Văn Nhiễu - Trương Quang Giao 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1327 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D8, phường Tân An Đường Hà Huy Tập (bên cạnh trường Đại học Buôn Ma Thuột) - Đường Nguyễn Chí Thanh (bên cạnh Công ty ô tô Honda Đắk Lắk) 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1328 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường KV1 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường KV2 - Đường N10 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1329 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường KV2 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường KV1 - Đường D6 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1330 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường D5 - Đường D8 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1331 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N1 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường D7 (tại vị trí thửa đất số DL3.1) - Đường D7 (tại vị trí thửa đất số DL4.5) 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1332 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N2 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường N1 - Đường D6 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1333 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N2A - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường KV1 - Đường N1 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1334 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N3 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường N1 (tại vị trí thửa đất số DL5.6) - Đường N1 (tại vị trí thửa đất số DL5.11) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1335 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N4 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường D6 - Đường KV1 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1336 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N5 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường D3 - Đường D3 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1337 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N6 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường D6 - Đường KV1 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1338 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường N7 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường D6 - Đường KV1 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1339 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D3 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường KV2 - Đường N5 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1340 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D4 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường KV2 - Đường N5 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1341 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường D7 - Khu đô thị dân cư Km 7, phường Tân An Đường KV2 - Đường N1 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1342 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 1 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 4 17.600.000 12.320.000 8.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1343 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 3 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5 16.000.000 11.200.000 8.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1344 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 11 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 6 16.000.000 11.200.000 8.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1345 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 15 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Vòng xoay ngã 5 - Đường số 13 15.200.000 10.640.000 7.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1346 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 4 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 1 - Đường số 7 15.200.000 10.640.000 7.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1347 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 5 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5 15.200.000 10.640.000 7.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1348 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 6 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 1 - Vòng xoay ngã 5 15.200.000 10.640.000 7.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1349 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 7 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14 14.800.000 10.360.000 7.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1350 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 8 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 6 - Đường số 14 14.400.000 10.080.000 7.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1351 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 9 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14 14.800.000 10.360.000 7.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1352 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 10 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 3 - Đường số 14 14.400.000 10.080.000 7.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1353 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 12 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường Nguyễn Đình Chiều nối dài - Đường số 14 14.800.000 10.360.000 7.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1354 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 13 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 14 - Hết đường 13.600.000 9.520.000 6.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1355 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 14 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Đường số 7 - Đường số 13 13.600.000 9.520.000 6.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1356 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 14 - Khu Đô thị sinh thái văn hóa cà phê Suối Xanh, phường Tân Lợi Vòng xoay ngã 5 - Đường số 13 13.600.000 9.520.000 6.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1357 Thành phố Buôn Ma Thuột 10 tháng 3 Nguyễn Chí Thanh - Phan Bội Châu 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1358 Thành phố Buôn Ma Thuột 30 tháng 4 Phan Bội Châu - Phan Huy Chú 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1359 Thành phố Buôn Ma Thuột A Dừa Lê Duẩn - Săm Brăm 4.080.000 2.856.000 2.040.000 - - Đất SX-KD đô thị
1360 Thành phố Buôn Ma Thuột A Mí Đoan Đầu đường - Hết đường 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1361 Thành phố Buôn Ma Thuột A Tranh Y Nuê - Lê Chân 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1362 Thành phố Buôn Ma Thuột Ama Jhao Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương (Nối dài) 7.500.000 5.250.000 3.750.000 - - Đất SX-KD đô thị
1363 Thành phố Buôn Ma Thuột Ama Khê Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương 8.400.000 5.880.000 4.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1364 Thành phố Buôn Ma Thuột Ama Khê Hùng Vương - Hết đường 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1365 Thành phố Buôn Ma Thuột Ama Pui Nguyễn Công Hoan - Nguyễn Đình Chiểu 7.500.000 5.250.000 3.750.000 - - Đất SX-KD đô thị
1366 Thành phố Buôn Ma Thuột Ama Quang Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1367 Thành phố Buôn Ma Thuột Ama Sa Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1368 Thành phố Buôn Ma Thuột An Dương Vương Trương Công Định - Phan Đình Phùng 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1369 Thành phố Buôn Ma Thuột An Dương Vương Phan Đình Phùng - Hết đường 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1370 Thành phố Buôn Ma Thuột Âu Cơ Lê Duẩn - Hết đường 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1371 Thành phố Buôn Ma Thuột Bà Huyện Thanh Quan Lê Duẩn - Săm Brăm 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1372 Thành phố Buôn Ma Thuột Bà Triệu Lê Thánh Tông - Nguyễn Công Trứ 13.200.000 9.240.000 6.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1373 Thành phố Buôn Ma Thuột Bạch Đằng Số 91, Giải Phóng - Hẻm 53 Giải Phóng 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
1374 Thành phố Buôn Ma Thuột Bế Văn Đàn Bùi Hữu Nghĩa - Lê Duẩn 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
1375 Thành phố Buôn Ma Thuột Bùi Huy Bích Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất SX-KD đô thị
1376 Thành phố Buôn Ma Thuột Bùi Huy Bích Đinh Tiên Hoàng - Hết đường 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1377 Thành phố Buôn Ma Thuột Bùi Hữu Nghĩa Mai Hắc Đế - Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
1378 Thành phố Buôn Ma Thuột Bùi Hữu Nghĩa Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) - Hết đường 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1379 Thành phố Buôn Ma Thuột Bùi Thị Xuân Nguyễn Tất Thành - Ama Khê 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1380 Thành phố Buôn Ma Thuột Cao Bá Quát Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất SX-KD đô thị
1381 Thành phố Buôn Ma Thuột Cao Đạt Nguyễn Tất Thành - Hết đường 5.100.000 3.570.000 2.550.000 - - Đất SX-KD đô thị
1382 Thành phố Buôn Ma Thuột Cao Thắng Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1383 Thành phố Buôn Ma Thuột Cao Thắng Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi 6.300.000 4.410.000 3.150.000 - - Đất SX-KD đô thị
1384 Thành phố Buôn Ma Thuột Cao Xuân Huy Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật 5.400.000 3.780.000 2.700.000 - - Đất SX-KD đô thị
1385 Thành phố Buôn Ma Thuột Cống Quỳnh Ngô Gia Tự - Chu Văn An 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1386 Thành phố Buôn Ma Thuột Chế Lan Viên Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1387 Thành phố Buôn Ma Thuột Chu Huy Mân Ngô Gia Tự - Chu Văn An 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1388 Thành phố Buôn Ma Thuột Chu Mạnh Trinh Mai Hắc Đế - Hết đường 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1389 Thành phố Buôn Ma Thuột Chu Văn An Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ 6.600.000 4.620.000 3.300.000 - - Đất SX-KD đô thị
1390 Thành phố Buôn Ma Thuột Chu Văn An Lý Thái Tổ - Hà Huy Tập 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1391 Thành phố Buôn Ma Thuột Chu Văn Tấn Võ Văn Kiệt - Phan Huy Chú 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1392 Thành phố Buôn Ma Thuột Cù Chính Lan Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 14 Cù Chính Lan 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1393 Thành phố Buôn Ma Thuột Cù Chính Lan Hẻm 14 Cù Chính Lan - Hết đường 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
1394 Thành phố Buôn Ma Thuột Dã Tượng Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1395 Thành phố Buôn Ma Thuột Dã Tượng Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh - Hết đường 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
1396 Thành phố Buôn Ma Thuột Dương Vân Nga Mai Hắc Đế - Y Ngông 4.320.000 3.024.000 2.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
1397 Thành phố Buôn Ma Thuột Đào Doãn Dịch Phan Bội Châu - Thủ Khoa Huân 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1398 Thành phố Buôn Ma Thuột Đào Duy Anh Võ Văn Kiệt - Hết thửa 21, TBĐ số 90 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
1399 Thành phố Buôn Ma Thuột Đào Duy Anh Hết thửa 21, TBĐ số 90 - Hết đường 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD đô thị
1400 Thành phố Buôn Ma Thuột Đào Duy Từ Phan Bội Châu - Trần Phú 9.300.000 6.510.000 4.650.000 - - Đất SX-KD đô thị