201 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Yang Tao |
Đường có chiều rộng >=3,5m
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Lắk |
Khu vực còn lại - Xã Yang Tao |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Bông Krang |
Giáp Yang Tao - Cống bản Bông Krang (đầu khu dân cư thôn Sân Bay)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Bông Krang |
Cống bản Bông Krang (đầu khu dân cư thôn Sân Bay) - Hết khu dân cư thôn Sân Bay
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Bông Krang |
Hết khu dân cư thôn Sân Bay - Cống bản (đầu buôn Mă)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Bông Krang |
Cống bản (đầu buôn Mă) - Giáp thị trấn Liên Sơn
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Dar Ju, Hang Ja - Xã Bông Krang |
Ngã ba cây xăng Minh Hằng - Ngã ba buôn Dar Ju
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Dar Ju, Hang Ja - Xã Bông Krang |
Ngã ba buôn Dar Ju - Hết buôn Hang Ja
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Bông Krang |
Đường có chiều rộng >=3,5m (đã bê tông hóa)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Bông Krang |
Đường có chiều rộng >=3,5m
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Lắk |
Khu vực còn lại - Xã Bông Krang |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 -Xã Đắk Liêng |
Giáp thị trấn Liên Sơn - Km 48
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 -Xã Đắk Liêng |
Km 48 - Ngã ba buôn Dren A (QL 27)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 -Xã Đắk Liêng |
Ngã ba buôn Drên A (QL 27) - Km 50
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 -Xã Đắk Liêng |
Km 50 - Giáp xã Đăk Nuê
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 -Xã Đắk Liêng |
Ngã ba Quốc lộ 27 - +200m (Tỉnh lộ 687)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 -Xã Đắk Liêng |
+200m (Tỉnh lộ 687) - Cống buôn Yuk
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 -Xã Đắk Liêng |
Cống buôn Yuk - Đầu cầu Quảng Trạch
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 -Xã Đắk Liêng |
Đầu cầu Quảng Trạch - Hết ranh giới đất nhà ông Hiệp
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 -Xã Đắk Liêng |
Hết ranh giới đất nhà ông Hiệp - Giáp xã Buôn Tría
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Yuk La -Xã Đắk Liêng |
Giáp TDP Đoàn Kết TT Liên Sơn - Cổng Yuk La 1
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Yuk La -Xã Đắk Liêng |
Cổng Yuk La 1 - Hết ranh giới đất nhà ông Y Lich Kuan
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Dren A -Xã Đắk Liêng |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã ba buôn Dren A
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Yang Lá -Xã Đắk Liêng |
Quốc lộ 27 (Nhà ông Thành Liên) - Đến đập thuỷ lợi buôn Yang Lá 1
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Lắk |
Đường đi thôn Lâm Trường -Xã Đắk Liêng |
Ngã tư buôn Yuk - Quốc lộ 27 (Thôn Lâm trường)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Lắk |
Đường đi xã Đăk Phơi -Xã Đắk Liêng |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Giáp xã Đăk Phơi
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại -Xã Đắk Liêng |
Đường có chiều rộng >=3,5m (đã bê tông hóa)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại -Xã Đắk Liêng |
Đường có chiều rộng >=3,5m
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Lắk |
Khu vực còn lại - Xã Đắk Liêng |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Tría |
Giáp xã Đắk Liêng - Đường đi nghĩa địa thôn Liên Kết 1
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Tría |
Đường đi nghĩa địa thôn Liên Kết 1 - Cầu buôn Tría
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Tría |
Cầu buôn Tría - Giáp Buôn Triết
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Buôn Tría |
Đường có chiều rộng >=3,5m (đã bê tông hóa)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Buôn Tría |
Đường có chiều rộng >=3,5m
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Lắk |
Khu vực còn lại - Xã Buôn Tría |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Triết |
Giáp xã Buôn Tría - Hết ranh giới đất nhà ông Thứ - thôn Đoàn kết 1
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Triết |
Hết ranh giới đất nhà ông Thứ - thôn Đoàn Kết 1 - Hết ranh giới đất nhà ông Hoè - Đoàn Kết 1
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Triết |
Hết ranh giới đất nhà ông Hòe- Đoàn Kết 1 - Đến hết nhà ông Dũng Đượm
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Triết |
Từ hết nhà ông Dũng Đượm - Ngã ba đường đi buôn Ung Rung
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Triết |
Ngã ba đường đi buôn Ung Rung - Ngã ba thôn Đồng Tâm
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Lắk |
Tỉnh lộ 687 - Xã Buôn Triết |
Ngã ba thôn Đồng Tâm - Chân đập buôn Triết
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Lắk |
Đường đi Mê Linh, Bến đò - Xã Buôn Triết |
Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Cống bà Đắc
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Lắk |
Đường đi Mê Linh, Bến đò - Xã Buôn Triết |
Cống bà Đắc - Hết Mê Linh 2
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Lắk |
Đường đi Mê Linh, Bến đò - Xã Buôn Triết |
Hết Mê Linh 2 - Hết ranh giới đất nhà ông Vở - Mê Linh 1
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Lắk |
Đường đi Mê Linh, Bến đò - Xã Buôn Triết |
Hết ranh giới đất nhà ông Vở - Mê Linh 1 - Đến hết ranh nhà ông Hà Thơm (Buôn Tung 2)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Lắk |
Đường đi Mê Linh, Bến đò - Xã Buôn Triết |
Từ hết ranh nhà ông Hà Thơm (Buôn Tung 2) - Bến Đò
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Đoàn Kết 1 - Xã Buôn Triết |
Cổng chào Thôn văn hóa - Hết ruộng ông Bùi Minh Bình
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Đoàn Kết 1 - Xã Buôn Triết |
Tỉnh lộ 687 - Hết xóm Đoàn Kết 1
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Đoàn Kết 2 - Xã Buôn Triết |
Tỉnh lộ 687 - Kênh N2
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Đoàn Kết 2 - Xã Buôn Triết |
Tỉnh lộ 687 - Hết ranh giới đất nhà bà Hương
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Lắk |
Đường Buôn Ja Tu - Xã Buôn Triết |
Tỉnh lộ 687 - Đập Ja Tu
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Lắk |
Đường Thôn Đồng Tâm - Xã Buôn Triết |
Tỉnh lộ 687 - Nhà văn hóa thôn Đồng Tâm
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Lắk |
Đường Buôn Lách Rung - Xã Buôn Triết |
Tỉnh lộ 687 - Hết ranh giới nhà ông Y Khoan Teh
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Sơn Cường - Xã Buôn Triết |
Tỉnh lộ 687 - Mương Tàu hút
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Sơn Cường - Xã Buôn Triết |
Từ nhà ông Lên - Mương Tàu hút
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Sơn Cường - Xã Buôn Triết |
Từ hết ranh giới nhà ông Lên - Hết nhà ông Thầm
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Mê Linh 2 - Xã Buôn Triết |
Nhà ông Nguyễn Xuân Bản - Hết ranh giới nhà ông Trần Đình Vượng
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Mê Linh 2 - Xã Buôn Triết |
Nhà ông Nguyễn Văn Ngữ - Hết ranh giới nhà ông Tuất
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Lắk |
Đường thôn Mê Linh 2 - Xã Buôn Triết |
Cổng chính Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Minh Hậu - Mê linh 1
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Tung 3 - Xã Buôn Triết |
Từ ngã ba đi bến đò - Hết Buôn Tung 3
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Lắk |
Đường bê tông >= 3,5m - Xã Buôn Triết |
Cống bà Đắc - Hết ranh giới nhà ông Tuất
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Lắk |
Đường bê tông >= 3,5m - Xã Buôn Triết |
Buôn Tung 1
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Lắk |
Đường bê tông >= 3,5m - Xã Buôn Triết |
Mê Linh 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Buôn Triết |
Đường có chiều rộng >=3,5m
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Lắk |
Khu vực còn lại - Xã Buôn Triết |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Lắk |
Đường đi Đăk Phơi - Xã Đắk Phơi |
Giáp xã Đăk Liêng - Ngã ba buôn Chiêng Kao
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Lắk |
Đường đi Đăk Phơi - Xã Đắk Phơi |
Ngã ba buôn Chiêng Kao - Hết thôn Cao Bằng
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Năm, buôn Đung, buôn TLông - Xã Đắk Phơi |
Hết thôn Cao Bằng - Ngã ba buôn Năm
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Năm, buôn Đung, buôn TLông - Xã Đắk Phơi |
Ngã ba buôn Năm - Hết Buôn Đung, buôn TLông
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Du Mah - Xã Đắk Phơi |
Ngã ba Đài tưởng niệm - Hết buôn Jiê Yuk
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Du Mah - Xã Đắk Phơi |
Hết buôn Jiê Yuk - Hết buôn Du Mah
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Chiêng Kao - Xã Đắk Phơi |
Ngã ba đường trục chính - Hết buôn Chiêng Kao
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Lắk |
Đường đi xã Đăk Nuê - Xã Đắk Phơi |
Ngã ba đường trục chính - Giáp xã Đăk Nuê
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Lắk |
Đường buôn Tlông đi buôn Pai Ar - Xã Đắk Phơi |
Hết buôn Tlông - Ngã ba Đăk Hoa
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Đắk Phơi |
Đường có chiều rộng >=3,5m (đã bê tông hóa)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Đắk Phơi |
Đường có chiều rộng >=3,5m
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Lắk |
Khu vực còn lại - Xã Đắk Phơi |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Đắk Nuê |
Giáp xã Đăk Liêng - Đến km 52
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Đắk Nuê |
Từ km 52 - Đến km 53
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Đắk Nuê |
Từ km 53 - Đến km 55 (đầu cầu buôn Mih)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Đắk Nuê |
Đến km 55 (đầu cầu buôn Mih) - Hết buôn Kdiê
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Đắk Nuê |
Hết buôn Kdiê - Giáp xã Nam Ka
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Lắk |
Đường đi thôn Yên Thành 1 - Xã Đắk Nuê |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Đầu cầu Yên Thành 1
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Lắk |
Đường đi thôn Yên Thành 1 - Xã Đắk Nuê |
Đầu cầu Yên Thành 1 - Hết Yên Thành 1
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Lắk |
Đường đi thôn Yên Thành 2 - Xã Đắk Nuê |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Đầu cầu Yên Thành 2
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Lắk |
Đường đi thôn Yên Thành 2 - Xã Đắk Nuê |
Đầu cầu Yên Thành 2 - Hết Yên Thành 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Lắk |
Đường đi buôn Triêk, buôn Mih - Xã Đắk Nuê |
Quốc lộ 27 - Hết Buôn Mih
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Lắk |
Đường vào buôn Đăk Sar - Xã Đắk Nuê |
Ngã ba Quốc lộ 27 (Nhà ông Đức) - Hết Buôn Đăk Sar
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Lắk |
Đường Liên xã - Xã Đắk Nuê |
Ngã ba Quốc lộ 27 (Nhà ông Dũng Chi) - Hết Trường Nguyễn Du
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Lắk |
Đường Liên xã - Xã Đắk Nuê |
Ngã ba Quốc lộ 27 (cổng chào) - Hết Trường Nguyễn Du
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Lắk |
Đường Liên xã - Xã Đắk Nuê |
Hết Trường Nguyễn Du - Giáp xã Đắk Phơi
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Lắk |
Đường Liên xã - Xã Đắk Nuê |
Từ buôn Mih (xã Đăk Nuê) - Đến giáp buôn Chiêng Kao (xã Đắk Phơi)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Đắk Nuê |
Đường có chiều rộng >=3,5m (đã bê tông hóa)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Lắk |
Các đường còn lại - Xã Đắk Nuê |
Đường có chiều rộng >=3,5
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Lắk |
Khu vực còn lại - Xã Đắk Nuê |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Krông Nô |
Giáp xã Nam Ka - Suối Đăk Diêng Sâu
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Krông Nô |
Suối Đăk Diêng Sâu - Suối Đăk Rơ Mui
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Krông Nô |
Suối Đăk Rơ Mui - Hết Công ty xăng dầu Nam Tây Nguyên
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Krông Nô |
Hết Công ty xăng dầu Nam Tây Nguyên - Ngã ba vô khu sân bay
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Lắk |
Quốc lộ 27 - Xã Krông Nô |
Ngã ba vô khu sân bay - Đầu cầu Krông Nô
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |