| 701 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Cặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà
|
296.000
|
207.200
|
148.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái
|
488.000
|
341.600
|
244.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Krông Năng |
Trục 2 liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh |
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tóh |
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Ngã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Krông Năng |
Đường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea Hồ |
Ngã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Ngã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Ngã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Ngã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Ngã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Xuân - Xã Ea Hồ |
Ngã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Krông Năng |
Đường vào rừng thủy tùng - Xã Ea Hồ |
Ngã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Hồ |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Krông Năng |
Đường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ |
Giáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ |
Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc)
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61)
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61)
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06)
|
208.000
|
145.600
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Krông Năng |
Khu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú Lộc |
Đường ngang khu đấu giá A, B, C, D
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Ngã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Hết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Đập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc |
Từ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc |
Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Phú Lộc |
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Ranh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Trạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Cổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46)
|
424.000
|
296.800
|
212.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47)
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Phần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang
|
368.000
|
257.600
|
184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Krông Năng |
Các trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Púk |
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ
|
1.480.000
|
1.036.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116)
|
1.640.000
|
1.148.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112)
|
1.160.000
|
812.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109)
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê Ya |
Nhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70)
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê Ya |
Tháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê Ya |
Ông Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110)
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Dliê Ya |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |