| 401 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 402 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 403 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 404 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 405 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 406 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 407 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 408 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 409 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 410 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 411 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 412 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 413 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 414 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 415 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Tam Giang |
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 416 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 417 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 418 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 419 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 420 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 421 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 422 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 423 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 424 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 425 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 426 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông |
Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 427 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 428 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 429 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 430 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hợp - Xã Cư Klông |
Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 431 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Cư Klông - Xã Cư Klông |
Đường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 432 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Ea Bir - Xã Cư Klông |
Đường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 433 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Cư Klông |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 434 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 435 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du
|
2.070.000
|
1.449.000
|
1.035.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 436 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 437 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 438 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 439 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 440 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Hội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 441 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 442 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3)
|
2.050.000
|
1.435.000
|
1.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 443 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 444 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng
|
2.070.000
|
1.449.000
|
1.035.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 445 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 446 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 447 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 448 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 449 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 450 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 451 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 452 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 453 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Hội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 454 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Cặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà
|
370.000
|
259.000
|
185.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 455 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 456 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái
|
610.000
|
427.000
|
305.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 457 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 458 |
Huyện Krông Năng |
Trục 2 liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 459 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh |
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 460 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tóh |
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 461 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Ngã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 462 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 463 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 464 |
Huyện Krông Năng |
Đường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea Hồ |
Ngã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 465 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Ngã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 466 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 467 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Ngã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 468 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Ngã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 469 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Ngã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 470 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 471 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Xuân - Xã Ea Hồ |
Ngã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 472 |
Huyện Krông Năng |
Đường vào rừng thủy tùng - Xã Ea Hồ |
Ngã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 473 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Hồ |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 474 |
Huyện Krông Năng |
Đường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ |
Giáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 475 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ |
Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 476 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 477 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 478 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 479 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 480 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 481 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 482 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 483 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 484 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 485 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 486 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 487 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 488 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 489 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 490 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 491 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 492 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 493 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 494 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 495 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 496 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 497 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06)
|
260.000
|
182.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 498 |
Huyện Krông Năng |
Khu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú Lộc |
Đường ngang khu đấu giá A, B, C, D
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 499 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Ngã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 500 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |