| 301 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 302 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 303 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo
|
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 304 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 305 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 306 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 307 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 308 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 309 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71)
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 310 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 311 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 312 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 313 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 314 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 315 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 316 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 317 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 318 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55)
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 319 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80)
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 320 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 321 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 322 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 323 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 324 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 325 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 326 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 327 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 328 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 329 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 330 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 331 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 332 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34)
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 333 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 334 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 335 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao B - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 336 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Ur - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 337 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 338 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 339 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38)
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Phần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực công ty 49 - Xã Phú Xuân |
Trụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39)
|
990.000
|
693.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Phú Xuân |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77)
|
1.900.000
|
1.330.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33)
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Krông Năng |
Phía Đông chợ - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Krông Năng |
Phía Nam chợ - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân |
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục thôn - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Huyện Krông Năng |
Phần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân |
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tân |
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Huyện Krông Năng |
Phần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea Tân |
Ngã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 388 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 389 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)
|
1.750.000
|
1.225.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 390 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 391 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 392 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 393 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 394 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 395 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 396 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 397 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 398 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 399 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 400 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |