| 1001 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Ranh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Trạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Cổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46)
|
318.000
|
222.600
|
159.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47)
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Phần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang
|
276.000
|
193.200
|
138.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Krông Năng |
Các trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Púk |
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ
|
1.110.000
|
777.000
|
555.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116)
|
1.230.000
|
861.000
|
615.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112)
|
870.000
|
609.000
|
435.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109)
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê Ya |
Nhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70)
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê Ya |
Tháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê Ya |
Ông Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110)
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Dliê Ya |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Cổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72)
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Từ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Nhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Hồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64)
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam |
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tam |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Từ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Ngã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Ngã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Trường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Cổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Nhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58)
|
162.000
|
113.400
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60)
|
222.000
|
155.400
|
111.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61)
|
162.000
|
113.400
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Từ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Đường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17)
|
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16)
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea Dă |
Cổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43)
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Dă |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 4, buôn Wiao A
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1081 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông Năng |
Tổ dân phố 8, thôn Bình Minh
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1082 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông Năng |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1083 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Xuân |
Thôn Xuân Vĩnh, thôn Xuân Tây, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Trường
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1084 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Xuân |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 12
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1085 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Xuân |
Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1086 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tân |
Thôn Ea Blông, Ea Chiêu, Quang Trung
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1087 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tân |
Các khu vực còn lại
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1088 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Tam Giang |
Thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc, thôn Giang Hưng, thôn Giang Mỹ
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1089 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Tam Giang |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1090 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư KLông |
Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hợp, thôn Tam Thuận
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1091 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư KLông |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1092 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tóh |
toàn xã
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1093 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hồ |
Cánh đồng Trắp Bur, cánh đồng Trắp Ksơr (thuộc buôn Giêr, thôn Quảng An, thôn Trắp Ksơr)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1094 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hồ |
Cánh đồng Ea Much (thuộc buôn Sú, buôn Mrưn) và các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1095 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Lộc |
Thôn Lộc Tiến, thôn Lộc An, thôn Lộc Thịnh, thôn Lộc Thiện
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1096 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Lộc |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1097 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Púk |
Thôn Giang Đại, thôn Giang Tiến, thôn Giang Thủy
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1098 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Púk |
Các khu vực còn lại
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1099 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Ya |
Buôn Dua, buôn Juk, buôn Jun, buôn Ksơr
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1100 |
Huyện Krông Năng |
Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Ya |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |