1201 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Cầu đi thị trấn Quảng Phú (Ranh giới xã Quảng Tiến) - Ngã tư đi thị trấn Ea Pốk
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1202 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Ngã tư đi thị trấn Ea Pốk - Cây xăng Phương Sơn (Nhà ông Trần Văn Thái)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1203 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Cây xăng Phương Sơn (Nhà ông Trần Văn Thái) - Ngã tư nhà ông Nguyễn Thành Khiêm
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1204 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Ngã tư nhà ông Nguyễn Thành Khiêm - Ranh giới xã Ea Bar huyện Buôn Đôn
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1205 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Cầu Cư Suê - Trục đường chính xã Ea M'nang đi xã Ea Bar huyện Buôn Đôn
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1206 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Thôn 1A (Ngã ba đi thị trấn Quảng Phú, đi UBND xã Ea M’nang, đi Quảng Hiệp) - Cua 90 (Ranh giới xã Quảng Hiệp)
|
225.000
|
157.500
|
112.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1207 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Đường ranh giới xã Cư M'gar - Cua 90 (Ranh giới xã Quảng Hiệp)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1208 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea M'nang |
Từ ngã ba (Đi thị trấn Quảng Phú, đi UBND xã, đi xã Cư M’gar) - Cầu cháy giáp xã Cư M’gar
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1209 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi buôn Pốk A, B thị trấn Ea Pốk - Xã Ea M'nang |
Từ Thôn 1B xã Ea M'nang - Giáp ranh thị trấn Ea Pốk
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1210 |
Huyện Cư M'Gar |
Trục đường Thôn 2A - Xã Ea M'nang |
Từ UBND xã - Giáp ranh giới xã Cuôr Knia huyện Buôn Đôn
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1211 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi thôn 8 - Xã Ea M'nang |
Trường TH-THCS Hùng Vương - Đường Ea M'nang đi Ea M'dróh
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1212 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường Ea M'nang đi Ea M'dróh - Xã Ea M'nang |
Giáp ranh giới xã Cuôr Knia huyện Buôn Đôn - Giáp ranh giới xã Quảng Hiệp
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1213 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư Thôn 1A, 1B, 2A, 2B, Thôn 3 - Xã Ea M'nang |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1214 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea M'nang |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1215 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Drơng |
Ranh giới xã Cuôr Đăng - Hết Chi nhánh NTCS Phú Xuân
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1216 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Drơng |
Hết Chi nhánh NTCS Phú Xuân - Giáp ranh giới xã Cư Bao thị xã Buôn Hồ
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1217 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Drơng |
Ranh giới xã Cuôr Đăng - Vào sâu Cống chào Thôn Đoàn Kết
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1218 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Drơng |
Cổng chào Thôn Đoàn Kết - Hết Nhà máy chế biến mủ cao su
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1219 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Drơng |
Hết máy chế biến mủ cao su - Ngã ba đường đi buôn Kroa A
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1220 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Drơng |
Ngã 3 đường đi buôn Kroa A - Ngã ba đường vào Công ty cà phê 15 (buôn Yông B)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1221 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Ea Drơng |
Ngã ba đường vào Công ty cà phê 15 (buôn Yông B) - Ranh giới xã Quảng Tiến
|
402.000
|
281.400
|
201.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1222 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Quốc lộ 14 (đường rẽ vào khu dân cư) thôn An Phú, thôn Tân Phú - Xã Ea Drơng |
Từ Quốc lộ 14 - Đường ngang liên thôn thôn An Phú, thôn Tân Phú
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1223 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Quốc lộ 14 (đường rẽ vào khu dân cư) thôn An Phú, thôn Tân Phú - Xã Ea Drơng |
Đường ngang liên thôn thôn An Phú, thôn Tân Phú - Vào sâu 200m (trừ khu vực đã có)
|
522.000
|
365.400
|
261.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1224 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Quốc lộ 14 (đường rẽ vào khu dân cư) - Xã Ea Drơng |
Quốc lộ 14 (trừ khu vực đã có) thôn Phú thành - Vào sâu 200m (trừ khu vực đã có)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1225 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trung tâm xã - Xã Ea Drơng |
Ngã ba nhà ông Tâm (buôn Yông) - Hết ngã tư nhà ông Y Yăk Niê (buôn Tah)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1226 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trung tâm xã - Xã Ea Drơng |
Cổng chào buôn Tah B - Ngã tư nhà ông Y Jeny Ayǔn
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1227 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Tar A, B (Khu trung tâm xã) - Xã Ea Drơng |
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1228 |
Huyện Cư M'Gar |
Điểm khu dân cư thôn Nam Kỳ - Xã Ea Drơng |
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1229 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại thôn Tân Phú, thôn An Phú - Xã Ea Drơng |
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1230 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại thôn Phú Thành, thôn Đoàn Kết, thôn Phú Phong - Xã Ea Drơng |
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1231 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại buôn Yông - Xã Ea Drơng |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1232 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Drơng |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1233 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại buôn Yông B - Xã Ea Drơng |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1234 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại thôn Tân Sơn - Xã Ea Drơng |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1235 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trung tâm đi xã Hòa Thuận - Xã Ea Drơng |
Ngã 3 đường nhà ông Y Yung Bya (bắt đầu khu dân cư buôn Kroa A - Cầu buôn Kroa A
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1236 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại buôn Kroa A - Xã Ea Drơng |
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1237 |
Huyện Cư M'Gar |
Điểm dân cư mới buôn Gram B - Xã Ea Drơng |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1238 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Ranh giới thành phố Buôn Ma Thuột - Đầu suối Ea Mkang
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1239 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Suối Ea Mkang - Ranh giới xã Ea Drơng (-600m)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1240 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Ranh giới xã Ea Drơng (-600m) - Ranh giới xã Ea Drơng
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1241 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cuôr Đăng |
Ngã ba Cuôr Đăng (đi Ea Drơng) - Hết ranh giới trường THPT Nguyễn Trãi
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1242 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cuôr Đăng |
Hết ranh giới trường THPT Nguyễn Trãi - Ranh giới xã Ea Drơng
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1243 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại vào xã Ea Drơng (trừ trục đường liên xã) - Xã Cuôr Đăng |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1244 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Công ty cà phê Thắng Lợi - Xã Cuôr Đăng |
Quốc lộ 14 - Ngã ba buôn Aring
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1245 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Công ty cà phê Thắng Lợi - Xã Cuôr Đăng |
Ngã ba buôn Aring - Ngã ba buôn Aring +500m
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1246 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Công ty cà phê Thắng Lợi - Xã Cuôr Đăng |
Ngã ba buôn Aring +500m - Hết đường buôn Aring
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1247 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Công ty cà phê Thắng Lợi - Xã Cuôr Đăng |
Ngã ba buôn Aring +500m - Giáp ranh huyện Krông Pắk
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1248 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song Quốc Lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Đường thứ nhất - Buôn Cuôr Đăng A, Cuôr Đăng B, buôn Kroa B, buôn Kroa C
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1249 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song Quốc Lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Đường thứ nhất - buôn Ko Hneh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1250 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song Quốc Lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Đường thứ hai - buôn Ko Hneh
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1251 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Quốc lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Quốc lộ 14 (trừ khu vực đã có) - Vào sâu 200m
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1252 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngang Quốc lộ 14 - Xã Cuôr Đăng |
Vào sâu 200m - Vào sâu 400m
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1253 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Cuôr Đăng |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1254 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Cuôr Đăng A, Cuôr Đăng B, buôn Kroa B, buôn Kroa C, buôn Ko Hneh - Xã Cuôr Đăng |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1255 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Aring - Xã Cuôr Đăng |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1256 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ranh giới TDP 6 thị trấn Quảng Phú - Ranh giới TDP 5 thị trấn Quảng Phú
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1257 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ranh giới TDP 5 thị trấn Quảng Phú - Hết ranh giới đất nhà Làng nghề truyền thống
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1258 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất nhà Làng nghề truyền thống - Hết ranh giới đất Trường Ama Trang Lơng
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1259 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất Trường Ama Trang Lơng - Cầu số 1
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1260 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Cầu số 1 - Hết ranh giới đất Trường Cao Bá Quát
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1261 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất Trường Cao Bá Quát - Cầu số 2
|
522.000
|
365.400
|
261.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1262 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Cầu số 2 - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1263 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Cầu 3 (ranh giới xã Ea Mnang, Quảng Hiệp)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1264 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới xã Cư M'gar, thị trấn Quảng Phú - Xã Cư M'gar |
Ngã ba Y Ngông - Nơ Trang Lơng - Hết đường
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1265 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới xã Cư M'gar, thị trấn Quảng Phú - Xã Cư M'gar |
Ngã ba Y Ngông - Mạc Đĩnh Chi - Võ Thị Sáu (TDP 5 thị trấn Quảng Phú)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1266 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang tiếp giáp với đường ranh giới TDP 6 thị trấn Quảng Phú (đường Nơ Trang Long) - Xã Cư M'gar |
Ranh giới TDP 6 thị trấn Quảng Phú (đường Nơ Trang Long) - Vào sâu 250m
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1267 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ngã ba Trạm biến áp 35 - Xã Cư M'gar |
Ngã ba Trạm biến áp 35 - Ngã tư đường thứ 2 buôn KaNa
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1268 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa song song với đường liên xã của buôn KaNa - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường vào nghĩa địa - Hết đường
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1269 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Các ngã ba đường liên xã của buôn KaNa B, buôn Huk A, buôn Huk B - Vào sâu 100m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1270 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường liên xã vào buôn Bling, buôn Trắp, buôn Dhung - Vào sâu 200m
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1271 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường liên xã (đường đối diện UBND xã) - Vào sâu 1000m
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1272 |
Huyện Cư M'Gar |
Các đường ngang với đường liên xã - Xã Cư M'gar |
Ngã ba đường liên xã đi các Thôn 4, thôn 5, thôn 6 và thôn 7 - Vào sâu 500m
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1273 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư còn lại thuộc buôn KaNa A, buôn KaNa B, buôn Huk A, buôn Huk B - Xã Cư M'gar |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1274 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Cư M'gar |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1275 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi thị trấn Quảng Phú - Xã Quảng Hiệp |
Ngã 3 trung tâm xã - Đường đi thị trấn Quảng Phú + 200m
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1276 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi thị trấn Quảng Phú - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi thị trấn Quảng Phú + 200m - Đường đi thị trấn Quảng Phú + 1000m
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1277 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi thị trấn Quảng Phú - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi thị trấn Quảng Phú + 1000m - Giáp ranh giới xã Cư M'gar
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1278 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Ngã 3 trung tâm xã - Đường đi Ea M'dróh + 300m
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1279 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea M'dróh + 300m - Đường đi Ea M'dróh + 1500m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1280 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea M'dróh + 1500m - Giáp xã Ea M'dróh
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1281 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Ngã 3 trung tâm xã - Đường đi Ea Kiết + 300m
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1282 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea Kiết + 300m - Đường đi Ea Kiết + 1300m
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1283 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'Dróh - xã Ea Kiết - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi Ea Kiết + 1300m - Giáp xã Ea M'dróh
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1284 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã đi xã Ea M'nang - Xã Quảng Hiệp |
Cua 90 - Ngã ba đi Ea M'nang
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1285 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Quảng Hiệp |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1286 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi Bưu Điện - Xã Quảng Hiệp |
Đường liên xã đi Ea Kiết - Đường liên xã đi Ea M'dróh
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1287 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi Trạm Y tế - Xã Quảng Hiệp |
Đường liên xã đi Ea Kiết - Hết Trạm Y tế
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1288 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Cư M'gar (Ngã ba vườn tếch) - Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1289 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m - Giáp ranh giới xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1290 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Trường Ngô Gia Tự - Xã Quảng Hiệp |
Ngã ba đường liên xã (Ngã ba cây Phượng) - Trường Ngô Gia Tự
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1291 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào thác Drai Dlong - Xã Quảng Hiệp |
Từ đường đi xã Ea M'Dróh - Đường vành đai
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1292 |
Huyện Cư M'Gar |
Tuyến đường Vành Đai - Xã Quảng Hiệp |
Đoạn nối ranh giới Quảng Hiệp - Ea M'nang - Đường vào thác Drai Dlong
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1293 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Dân Cư Khu Trung Tâm xã (Thôn Hiệp Thịnh, Hiệp Tiến, Hiệp Hưng) - Xã Quảng Hiệp |
UBND xã +800m đến các phía
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1294 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Quảng Hiệp |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1295 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Ea Kiết - Buôn Đôn và Mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m về các phía
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1296 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1297 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Huar huyện Buôn Đôn - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Huar (huyện Buôn Đôn)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1298 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Quảng Hiệp
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1299 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Hết đường
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1300 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Từ Giáp ranh giới Quảng Hiệp - Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |