STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ nhà số 248 - Đến nhà số 322 phía có đường sắt | 37.220.000 | 26.030.000 | 23.770.000 | 19.050.000 | 16.400.000 | Đất ở đô thị |
802 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Phòng | Đoạn từ Ông Ích Khiêm - Đến Nguyễn Chí Thanh | 86.500.000 | 30.290.000 | 27.360.000 | 23.210.000 | 20.990.000 | Đất ở đô thị |
803 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Sơn | Đoạn từ Hải Hồ - Đến Thanh Sơn | 40.250.000 | 22.900.000 | 20.720.000 | 17.830.000 | 14.500.000 | Đất ở đô thị |
804 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Sơn | Đoạn từ ngã 3 Hải Sơn - Đến giáp trường Lê Hồng Phong | 27.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
805 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Sơn | Đoạn từ trường Lê Hồng Phong - Đến đường Mai Am | 19.730.000 | 14.850.000 | 12.740.000 | 11.130.000 | 9.750.000 | Đất ở đô thị |
806 | Thành Phố Đà Nẵng | Hải Triều | 14.260.000 | 6.090.000 | 5.230.000 | 4.280.000 | 3.490.000 | Đất ở đô thị | |
807 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Nghi | 98.800.000 | 33.310.000 | 28.410.000 | 22.570.000 | 17.110.000 | Đất ở đô thị | |
808 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Tử | 34.440.000 | 17.010.000 | 14.600.000 | 12.010.000 | 9.830.000 | Đất ở đô thị | |
809 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 1 | 6.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
810 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 2 | 7.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
811 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 3 | 7.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
812 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 4 | 6.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
813 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 5 | 6.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
814 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 10m | 7.620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
815 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 5m | 6.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
816 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 7 | 6.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
817 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 8 | 7.620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
818 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 9 | 6.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
819 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàn Mạc Tử | Đoạn có mặt cắt đường rộng 5,5m có vỉa hè | 32.090.000 | 14.950.000 | 13.250.000 | 11.200.000 | 9.630.000 | Đất ở đô thị |
820 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàn Mạc Tử | Đoạn còn lại | 27.270.000 | 14.950.000 | 13.250.000 | 11.200.000 | 9.630.000 | Đất ở đô thị |
821 | Thành Phố Đà Nẵng | Hàn Thuyên | 48.720.000 | 18.740.000 | 16.170.000 | 13.230.000 | 10.800.000 | Đất ở đô thị | |
822 | Thành Phố Đà Nẵng | Hằng Phương Nữ Sĩ | 7.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
823 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 1 | 12.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
824 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 2 | 13.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
825 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 3 | 11.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
826 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 4 | 11.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
827 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 5 | 11.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
828 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 6 | Đoạn 5,5m | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
829 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 6 | Đoạn 5,0m | 7.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
830 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 7 | 8.480.000 | 6.500.000 | 5.700.000 | 4.700.000 | 3.820.000 | Đất ở đô thị | |
831 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 8 | 10.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
832 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 9 | 10.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
833 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 10 | 9.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
834 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 11 | 9.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
835 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 12 | 8.440.000 | 7.180.000 | 6.300.000 | 5.300.000 | 4.300.000 | Đất ở đô thị | |
836 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 14 | 8.440.000 | 7.180.000 | 6.300.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị | |
837 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 15 | 8.440.000 | 7.180.000 | 6.300.000 | 5.300.000 | 4.300.000 | Đất ở đô thị | |
838 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 16 | 8.440.000 | 7.180.000 | 6.300.000 | 5.300.000 | 4.300.000 | Đất ở đô thị | |
839 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 17 | 8.440.000 | 7.180.000 | 6.300.000 | 5.300.000 | 4.300.000 | Đất ở đô thị | |
840 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 18 | 11.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
841 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 19 | 12.260.000 | 6.840.000 | 5.990.000 | 4.960.000 | 4.040.000 | Đất ở đô thị | |
842 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 20 | 7.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
843 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 21 | 7.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
844 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 22 | 7.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
845 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 23 | 7.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
846 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 24 | 7.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
847 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa An 25 | 10.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
848 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 1 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
849 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 2 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
850 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 3 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
851 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 4 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
852 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 5 | 7.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
853 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 6 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
854 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Bình 7 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
855 | Thành Phố Đà Nẵng | Hoa Lư | 14.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
856 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 1 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
857 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 2 | 11.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
858 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 3 | 11.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
859 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 4 | 11.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
860 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 5 | 11.970.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
861 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 6 | 11.990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
862 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 7 | 11.920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
863 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 8 | 11.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
864 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 9 | 11.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
865 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 10 | 11.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
866 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 11 | 11.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
867 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 12 | 11.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
868 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 14 | 11.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
869 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 15 | 11.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
870 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 16 | 11.920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
871 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 17 | 11.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
872 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 18 | 11.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
873 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 19 | 11.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
874 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 20 | 11.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
875 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 21 | 11.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
876 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 22 | 11.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
877 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 23 | 11.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
878 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 24 | 12.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
879 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 25 | 12.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
880 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 26 | 12.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
881 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 27 | 12.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
882 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 28 | 12.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
883 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 29 | 12.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
884 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Minh 30 | 12.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
885 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 1 | 9.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
886 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 2 | 8.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
887 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 3 | 8.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
888 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 4 | 8.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
889 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 5 | 8.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
890 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 6 | 8.770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
891 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 7 | 9.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
892 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Mỹ 8 | 9.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
893 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 1 | 10.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
894 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 2 | 10.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
895 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 3 | 10.540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
896 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 4 | 10.540.000 | 7.180.000 | 6.300.000 | 5.300.000 | 4.300.000 | Đất ở đô thị | |
897 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 5 | Đoạn từ Hoàng Tăng Bí - Đến Nguyễn Huy Tưởng | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
898 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 5 | Đoạn còn lại | 10.390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
899 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 6 | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
900 | Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Nam 7 | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Đà Nẵng - Khu Vực Hải Sơn
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại khu vực Hải Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 40.250.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 trong khu vực Hải Sơn, giá đất được quy định là 40.250.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao và sự phát triển mạnh mẽ của khu vực, phù hợp với các dự án lớn và đầu tư dài hạn.
Giá Đất Vị trí 2 - 22.900.000 đồng/m²
Vị trí 2 trong khu vực Hải Sơn có mức giá là 22.900.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy tiềm năng phát triển tốt, phù hợp với các nhà đầu tư có ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 - 20.720.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, mức giá đất là 20.720.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị hợp lý cho những dự án có quy mô nhỏ hơn hoặc cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với mức giá phải chăng hơn.
Giá Đất Vị trí 4 - 17.830.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong khu vực Hải Sơn, với 17.830.000 đồng/m². Mức giá này phù hợp cho các khu vực có ít tiềm năng phát triển hơn hoặc những dự án cần tiết kiệm chi phí đầu tư.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Hải Sơn cung cấp cái nhìn rõ ràng về sự phân bổ giá cả tại các vị trí khác nhau trong khu vực. Các nhà đầu tư và người mua bất động sản có thể dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và mục tiêu đầu tư của mình.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hải Triều (2024)
Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Hải Triều, Thành phố Đà Nẵng, được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1
Giá đất tại vị trí 1 là 14.260.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hải Triều. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2
Giá đất tại vị trí 2 là 6.090.000 đồng/m², dành cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hải Triều. Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị đáng kể của các khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3
Giá đất tại vị trí 3 là 5.230.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị thuộc khu vực Hải Triều. Mức giá này tiếp tục giảm so với vị trí 2, phản ánh giá trị thấp hơn của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 4
Giá đất tại vị trí 4 là 4.280.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hải Triều. Mức giá này phản ánh giá trị thấp nhất của khu đất trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất ở đô thị tại khu vực Hải Triều. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng và chính xác khi cân nhắc các cơ hội đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hàm Nghi (2024)
Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Hàm Nghi, Thành phố Đà Nẵng, được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1
Giá đất tại vị trí 1 là 98.800.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hàm Nghi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị vượt trội của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 2
Giá đất tại vị trí 2 là 33.310.000 đồng/m², dành cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hàm Nghi. Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị đáng kể của các khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3
Giá đất tại vị trí 3 là 28.410.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất ở đô thị thuộc khu vực Hàm Nghi. Mức giá này tiếp tục giảm so với vị trí 2, phản ánh giá trị thấp hơn của khu đất tại vị trí này.
Giá Đất Vị trí 4
Giá đất tại vị trí 4 là 22.570.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hàm Nghi. Mức giá này phản ánh giá trị thấp nhất của khu đất trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất ở đô thị tại khu vực Hàm Nghi. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng và chính xác khi cân nhắc các cơ hội đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Vực Hàm Tử (2024)
Dưới đây là bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Hàm Tử, Thành phố Đà Nẵng, được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1
Giá đất tại vị trí 1 là 34.440.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Hàm Tử, áp dụng cho các lô đất ở đô thị tại vị trí này. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu đất, phù hợp với các yếu tố như vị trí và tiện ích của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2
Giá đất tại vị trí 2 là 17.010.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị đáng kể của các lô đất ở đô thị trong khu vực Hàm Tử.
Giá Đất Vị trí 3
Giá đất tại vị trí 3 là 14.600.000 đồng/m². Đây là mức giá tiếp tục giảm so với vị trí 2, phản ánh giá trị thấp hơn của khu đất tại vị trí này, trong khi vẫn duy trì mức giá cao hơn một số vị trí khác trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 4
Giá đất tại vị trí 4 là 12.010.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất cho các lô đất ở đô thị trong khu vực Hàm Tử, cho thấy giá trị thấp hơn so với các vị trí còn lại.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất ở đô thị tại khu vực Hàm Tử. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn chính xác khi cân nhắc các cơ hội đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Đà Nẵng - Khu Vực Hàm Trung 1
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại khu vực Hàm Trung 1, Thành phố Đà Nẵng. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 6.590.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 trong khu vực Hàm Trung 1, giá đất được quy định là 6.590.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư nhỏ lẻ hoặc cho các nhà đầu tư cá nhân đang tìm kiếm cơ hội trong khu vực.
Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Hàm Trung 1 cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá đất ở đô thị tại khu vực này. Các nhà đầu tư và người mua bất động sản có thể dựa vào thông tin này để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và mục tiêu đầu tư của mình.