STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6101 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 22 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6102 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 23 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6103 | Thành Phố Đà Nẵng | Cồn Dầu 24 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6104 | Thành Phố Đà Nẵng | Cống Quỳnh | 4.920.000 | 3.440.000 | 3.030.000 | 2.470.000 | 2.020.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6105 | Thành Phố Đà Nẵng | Cù Chính Lan | Đoạn từ Hà Huy tập - Đến Huỳnh Ngọc Huệ | 18.630.000 | 6.940.000 | 5.540.000 | 4.730.000 | 3.670.000 | Đất SX-KD đô thị |
6106 | Thành Phố Đà Nẵng | Cù Chính Lan | Đoạn còn lại | 14.700.000 | 5.980.000 | 4.830.000 | 4.130.000 | 3.140.000 | Đất SX-KD đô thị |
6107 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Thị Vĩnh Tế | 26.640.000 | 8.160.000 | 6.970.000 | 5.720.000 | 4.690.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6108 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Thượng Văn | Đoạn 5m | 13.920.000 | 8.070.000 | 7.080.000 | 6.440.000 | 5.280.000 | Đất SX-KD đô thị |
6109 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Thượng Văn | Đoạn 3,5m | 11.740.000 | 8.070.000 | 7.080.000 | 6.340.000 | 5.280.000 | Đất SX-KD đô thị |
6110 | Thành Phố Đà Nẵng | Châu Văn Liêm | 16.070.000 | 7.600.000 | 6.520.000 | 5.890.000 | 5.320.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6111 | Thành Phố Đà Nẵng | Chế Lan Viên | 12.750.000 | 8.030.000 | 7.270.000 | 5.970.000 | 4.890.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6112 | Thành Phố Đà Nẵng | Chế Viết Tấn | 8.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6113 | Thành Phố Đà Nẵng | Chi Lăng | 49.400.000 | 18.150.000 | 14.710.000 | 12.010.000 | 9.830.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6114 | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5mx2 làn | 30.970.000 | 8.930.000 | 7.620.000 | 6.530.000 | 5.610.000 | Đất SX-KD đô thị |
6115 | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m | 27.160.000 | 8.930.000 | 7.620.000 | 6.530.000 | 5.610.000 | Đất SX-KD đô thị |
6116 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 1 | 5.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6117 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 2 | 5.060.000 | 3.310.000 | 2.930.000 | 2.400.000 | 1.960.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6118 | Thành Phố Đà Nẵng | Chem Tâm 3 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6119 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 4 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6120 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 5 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6121 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 6 | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6122 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 7 | 5.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6123 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 8 | 5.070.000 | 3.310.000 | 2.930.000 | 2.400.000 | 1.960.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6124 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 9 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6125 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 10 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6126 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 11 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6127 | Thành Phố Đà Nẵng | Chơn Tâm 12 | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6128 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Cẩm Phong | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6129 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Huy Mân | Đoạn từ Ngô Quyền - Đến Phạm Văn Xảo | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6130 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Huy Mân | Đoạn từ Phạm Văn Xảo - Đến Khúc Thừa Dụ | 14.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6131 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Huy Mân | Đoạn còn lại | 12.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6132 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Lai | 4.090.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6133 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Mạnh Trinh | 13.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6134 | Thành Phố Đà Nẵng | Chu Văn An | 34.390.000 | 12.910.000 | 11.690.000 | 10.020.000 | 8.590.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6135 | Thành Phố Đà Nẵng | Chúc Động | 6.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6136 | Thành Phố Đà Nẵng | Chương Dương | Đoạn cầu Trần Thị Lý - Đến cầu Tiên Sơn | 24.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6137 | Thành Phố Đà Nẵng | Chương Dương | Đoạn còn lại | 20.170.000 | 5.700.000 | 4.900.000 | 4.010.000 | 3.270.000 | Đất SX-KD đô thị |
6138 | Thành Phố Đà Nẵng | Dã Tượng | 16.000.000 | 6.460.000 | 5.260.000 | 4.310.000 | 3.520.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6139 | Thành Phố Đà Nẵng | Diên Hồng | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6140 | Thành Phố Đà Nẵng | Diệp Minh Châu | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6141 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Kế Thiện | 10.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6142 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Khuê | Đoạn 10,5m | 23.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6143 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Khuê | Đoạn 7,5m | 19.810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6144 | Thành Phố Đà Nẵng | Doãn Uẩn | 10.190.000 | 5.910.000 | 5.070.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6145 | Thành Phố Đà Nẵng | Dũng Sĩ Thanh Khê | Đoạn từ Trần Cao Vân - Đến cổng chùa Thanh Hải | 23.990.000 | 5.980.000 | 4.870.000 | 3.880.000 | 2.900.000 | Đất SX-KD đô thị |
6146 | Thành Phố Đà Nẵng | Dũng Sĩ Thanh Khê | Đoạn từ Chùa Thanh Hải - Đến Phùng Hưng | 12.630.000 | 4.260.000 | 3.270.000 | 2.620.000 | 2.020.000 | Đất SX-KD đô thị |
6147 | Thành Phố Đà Nẵng | Dũng Sĩ Thanh Khê | Đoạn còn lại | 10.100.000 | 3.590.000 | 3.020.000 | 2.470.000 | 2.020.000 | Đất SX-KD đô thị |
6148 | Thành Phố Đà Nẵng | Duy Tân | Đoạn Núi Thành - Đến Lê Đình Thám | 31.008.000 | 15.960.000 | 14.480.000 | 11.420.000 | 9.940.000 | Đất SX-KD đô thị |
6149 | Thành Phố Đà Nẵng | Duy Tân | Đoạn Lê Đình Thám - Đến Nguyễn Hữu Thọ | 36.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6150 | Thành Phố Đà Nẵng | Duy Tân | Đoạn còn lại | 28.200.000 | 15.170.000 | 13.160.000 | 10.450.000 | 8.680.000 | Đất SX-KD đô thị |
6151 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Bá Cung | 3.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6152 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Bá Trạc | 15.740.000 | 9.240.000 | 7.910.000 | 6.470.000 | 5.300.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6153 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Bạch Mai | 5.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6154 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Bích Liên | 9.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6155 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Cát Lợi | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6156 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Đình Nghệ | Đoạn từ Ngô Quyền - Đến Huy Du | 20.320.000 | 7.930.000 | 6.820.000 | 5.580.000 | 4.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
6157 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Đình Nghệ | Đoạn từ Huy Du - Đến Chính Hữu | 26.780.000 | 8.880.000 | 7.180.000 | 5.870.000 | 4.790.000 | Đất SX-KD đô thị |
6158 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Đình Nghệ | Đoạn từ Chính Hữu - Đến Võ Nguyên Giáp | 49.400.000 | 10.560.000 | 9.100.000 | 6.530.000 | 5.320.000 | Đất SX-KD đô thị |
6159 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Đức Hiền | 6.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6160 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Đức Nhan | 4.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6161 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Khuê | 22.120.000 | 8.510.000 | 7.300.000 | 6.010.000 | 4.920.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6162 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Lâm | Đoạn từ Hồ Hán Thương - Đến Khúc Thừa Dụ | 9.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6163 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Lâm | Đoạn còn lại | 10.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6164 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Loan | Đoạn 10,5m | 6.250.000 | 2.030.000 | 1.650.000 | 1.150.000 | 890.000 | Đất SX-KD đô thị |
6165 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Loan | Đoạn 7,5m | 4.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6166 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Quảng Hàm | 13.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6167 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tôn Hải | 6.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6168 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tụ Quán | 16.420.000 | 7.710.000 | 6.620.000 | 5.440.000 | 4.460.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6169 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tử Giang | 10.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6170 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Tự Minh | 33.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6171 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thạc | 12.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6172 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thanh | 10.590.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6173 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thị Xuân | 15.930.000 | 8.030.000 | 6.940.000 | 5.700.000 | 4.670.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6174 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Thưởng | 13.220.000 | 8.070.000 | 7.080.000 | 6.440.000 | 5.280.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6175 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Trí Trạch | 18.540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6176 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Văn An | 11.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6177 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Vân Nga | Đoạn từ Chu Huy Mân - Đến Phạm Huy Thông | 12.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6178 | Thành Phố Đà Nẵng | Dương Vân Nga | Đoạn từ Phạm Huy Thông - Đến Nguyễn Sĩ Cổ | 11.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6179 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 1 | 6.910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6180 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 2 | 6.910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6181 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 3 | 6.910.000 | 5.150.000 | 4.450.000 | 3.630.000 | 2.950.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6182 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 4 | 6.910.000 | 5.150.000 | 4.450.000 | 3.630.000 | 2.950.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6183 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 5 | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6184 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 6 | 7.600.000 | 5.320.000 | 4.580.000 | 3.750.000 | 3.050.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6185 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 7 | 7.600.000 | 5.320.000 | 4.580.000 | 3.750.000 | 3.050.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6186 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 8 | 6.810.000 | 5.150.000 | 4.450.000 | 3.630.000 | 2.950.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6187 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 9 | 6.810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6188 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 10 | 6.810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6189 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 11 | 7.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6190 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 12 | 7.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6191 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn 14 | 7.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6192 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn Đông 1 | 6.910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6193 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn Đông 2 | 7.630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6194 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn Đông 3 | 6.250.000 | 5.150.000 | 4.450.000 | 3.630.000 | 2.950.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6195 | Thành Phố Đà Nẵng | Đa Mặn Đông 4 | 6.910.000 | 5.150.000 | 4.450.000 | 3.630.000 | 2.950.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6196 | Thành Phố Đà Nẵng | Đá Mọc 1 | 4.890.000 | 3.110.000 | 2.740.000 | 2.230.000 | 1.810.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6197 | Thành Phố Đà Nẵng | Đá Mọc 2 | 4.890.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6198 | Thành Phố Đà Nẵng | Đá Mọc 3 | 4.890.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
6199 | Thành Phố Đà Nẵng | Đá Mọc 4 | 4.890.000 | 3.110.000 | 2.740.000 | 2.230.000 | 1.810.000 | Đất SX-KD đô thị | |
6200 | Thành Phố Đà Nẵng | Đá Mọc 5 | 4.890.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |