STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 37 | 27.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5802 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 38 | 27.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5803 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 39 | 27.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5804 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 40 | 25.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5805 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 1 | 17.760.000 | 9.620.000 | 7.740.000 | 6.320.000 | 4.860.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5806 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 2 | 17.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5807 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 3 | 18.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5808 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 4 | 11.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5809 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 5 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5810 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 6 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5811 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 7 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5812 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 8 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5813 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 9 | 11.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5814 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 10 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5815 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 11 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5816 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 12 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5817 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 14 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5818 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 15 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5819 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 16 | 9.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5820 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 1 | 13.760.000 | 9.310.000 | 7.860.000 | 6.220.000 | 5.070.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5821 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 2 | 15.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5822 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 3 | 15.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5823 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 4 | 15.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5824 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 5 | 15.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5825 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 6 | 15.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5826 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 7 | 15.230.000 | 9.310.000 | 7.860.000 | 6.220.000 | 5.070.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5827 | Thành Phố Đà Nẵng | An Vĩnh | 10.910.000 | 8.170.000 | 7.390.000 | 5.210.000 | 4.330.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5828 | Thành Phố Đà Nẵng | An Xuân | 14.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5829 | Thành Phố Đà Nẵng | An Xuân 1 | 8.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5830 | Thành Phố Đà Nẵng | An Xuân 2 | 8.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5831 | Thành Phố Đà Nẵng | Anh Thơ | 10.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5832 | Thành Phố Đà Nẵng | Ấp Bắc | 4.810.000 | 1.990.000 | 1.710.000 | 1.400.000 | 1.150.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5833 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Đình Trọng | 14.820.000 | 3.870.000 | 3.390.000 | 2.910.000 | 2.370.000 | Đất SX-KD đô thị |
5834 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Nguyễn Đình Trọng - Đến kiệt 205 Âu Cơ | 10.660.000 | 3.410.000 | 3.040.000 | 2.490.000 | 2.040.000 | Đất SX-KD đô thị |
5835 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ kiệt 205 Âu Cơ - Đến giápĐoạn nối dài đường số 8 | 4.330.000 | 2.410.000 | 2.080.000 | 1.900.000 | 1.550.000 | Đất SX-KD đô thị |
5836 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từĐoạn nối dài đường số 8 - Đến giáp đường số 5 | 5.040.000 | 2.410.000 | 2.080.000 | 1.900.000 | 1.550.000 | Đất SX-KD đô thị |
5837 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Bang Nhãn | 5.910.000 | 2.980.000 | 2.560.000 | 2.100.000 | 1.710.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5838 | Thành Phố Đà Nẵng | Ba Đình | Đoạn từ Lê Lợi - Đến Nguyễn Thị Minh Khai | 26.990.000 | 16.440.000 | 12.000.000 | 10.860.000 | 8.730.000 | Đất SX-KD đô thị |
5839 | Thành Phố Đà Nẵng | Ba Đình | Đoạn còn lại | 23.620.000 | 12.540.000 | 10.900.000 | 9.190.000 | 7.590.000 | Đất SX-KD đô thị |
5840 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 1 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5841 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 2 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5842 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 3 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5843 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 4 | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5844 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 5 | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5845 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 6 | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5846 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 7 | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5847 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 8 | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5848 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 9 | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5849 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 10 | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5850 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 11 | 3.730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5851 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 12 | 3.730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5852 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 14 | 3.730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5853 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ Ngũ Hành Sơn - Đến Dương Thị Xuân Quý | 18.610.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5854 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ Dương Thị Xuân Quý - Đến Chế Lan Viên | 15.750.000 | 8.030.000 | 6.940.000 | 5.700.000 | 4.670.000 | Đất SX-KD đô thị |
5855 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn còn lại | 13.570.000 | 8.030.000 | 6.940.000 | 5.700.000 | 4.670.000 | Đất SX-KD đô thị |
5856 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ Đống Đa - Đến Nguyễn Du | 49.400 | 20.050.000 | 16.410.000 | 13.420.000 | 10.910.000 | Đất SX-KD đô thị |
5857 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ Nguyễn Du - Đến Lê Duẩn | 49.400.000 | 20.050.000 | 16.410.000 | 13.420.000 | 10.910.000 | Đất SX-KD đô thị |
5858 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh | 49.400.000 | 22.440.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 12.790.000 | Đất SX-KD đô thị |
5859 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ đường 2 tháng 9 - Đến cầu Trần Thị Lý | 49.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5860 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Thái Bưởi | Đoạn 6,0m | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5861 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Thái Bưởi | Đoạn 5,5m | 7.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5862 | Thành Phố Đà Nẵng | Bãi Sậy | 8.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5863 | Thành Phố Đà Nẵng | Bát Nàn Công Chúa | 5.890.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5864 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia 1 | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5865 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 1 | 4.910.000 | 3.430.000 | 2.990.000 | 2.430.000 | 1.980.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5866 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 2 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5867 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 3 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5868 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 4 | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5869 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 1 | 16.480.000 | 8.390.000 | 6.860.000 | 5.140.000 | 3.940.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5870 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 2 | 15.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5871 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 3 | 15.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5872 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 4 | 15.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5873 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 5 | 15.180.000 | 7.230.000 | 5.990.000 | 4.560.000 | 3.530.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5874 | Thành Phố Đà Nẵng | Đàn Hạc 6 | 16.480.000 | 8.390.000 | 6.860.000 | 5.140.000 | 3.940.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5875 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Làng | 12.130.000 | 5.100.000 | 4.120.000 | 3.480.000 | 2.440.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5876 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 1 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5877 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 2 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5878 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 3 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5879 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 4 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5880 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 5 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5881 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 6 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5882 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 7 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5883 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 8 | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5884 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 9 | 5.330.000 | 2.740.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | 1.580.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5885 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 10 | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5886 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 11 | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5887 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 12 | 4.830.000 | 2.740.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | 1.580.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5888 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 14 | 4.300.000 | 2.740.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | 1.580.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5889 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 15 | 4.300.000 | 2.740.000 | 2.380.000 | 1.940.000 | 1.580.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5890 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 16 | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5891 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 17 | 4.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5892 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 18 | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5893 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 19 | 4.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5894 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 20 | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5895 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 21 | 4.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5896 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 22 | 4.830.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5897 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 1 | Đoạn từ Lý Thái Tông - Đến Đặng Minh Khiêm | 7.610.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5898 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 1 | Đoạn còn lại | 6.920.000 | 3.720.000 | 3.200.000 | 2.620.000 | 2.140.000 | Đất SX-KD đô thị |
5899 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 2 | 7.610.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5900 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 3 | 8.310.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |