STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 7 | 12.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5702 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 8 | 12.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5703 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 9 | 12.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5704 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 10 | 11.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5705 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 11 | 10.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5706 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 12 | 10.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5707 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 14 | 10.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5708 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 15 | 10.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5709 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 16 | 10.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5710 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 17 | 10.670 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5711 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 18 | 10.670.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5712 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 19 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5713 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 20 | Đoạn 5,5m | 11.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5714 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 20 | Đoạn còn lại | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5715 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 21 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5716 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải 22 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5717 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 1 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5718 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 2 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5719 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 3 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5720 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 4 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5721 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 5 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5722 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 6 | 9.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5723 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 7 | 12.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5724 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Bắc 8 | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5725 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hải Đông 1 | 10.030.000 | 8.310.000 | 6.910.000 | 5.640.000 | 4.580.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5726 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 1 | 9.490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5727 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 2 | 7.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5728 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 3 | 7.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5729 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 4 | 9.490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5730 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 5 | 7.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5731 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 6 | 7.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5732 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 7 | 7.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5733 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 8 | 7.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5734 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 9 | 9.490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5735 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 10 | 6.660.000 | 3.630.000 | 3.030.000 | 2.470.000 | 2.020.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5736 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 11 | 6.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5737 | Thành Phố Đà Nẵng | An Hòa 12 | 9.490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5738 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ | 16.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5739 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 2 | 12.690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5740 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 3 | 12.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5741 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 4 | 12.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5742 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 5 | 12.690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5743 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 6 | 12.690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5744 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 7 | 12.690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5745 | Thành Phố Đà Nẵng | An Mỹ 8 | 12.690.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5746 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nông | 10.630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5747 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 1 | 15.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5748 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 2 | 13.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5749 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 3 | 13.970.000 | 6.820.000 | 5.850.000 | 4.950.000 | 4.120.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5750 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 4 | 11.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5751 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 5 | 11.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5752 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 6 | 11.870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5753 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 5,5m | 13.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5754 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 3,5m | 11.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5755 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 8 | 12.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5756 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 9 | 11.320.000 | 6.820.000 | 5.850.000 | 4.950.000 | 4.120.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5757 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 10 | 11.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5758 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 11 | 11.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5759 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 12 | 11.320.000 | 6.820.000 | 5.850.000 | 4.950.000 | 4.120.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5760 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 14 | 11.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5761 | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 15 | 11.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5762 | Thành Phố Đà Nẵng | An Tư Công Chúa | 12.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5763 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 1 | 48.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5764 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 2 | 46.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5765 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 3 | 47.310.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5766 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 4 | 41.810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5767 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 5 | 14.210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5768 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 6 | 18.330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5769 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 7 | 14.210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5770 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 8 | 14.210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5771 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 9 | 18.330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5772 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 10 | 18.330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5773 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 11 | 18.330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5774 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 12 | 13.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5775 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 14 | 13.910.000 | 7.710.000 | 6.620.000 | 5.440.000 | 4.460.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5776 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 15 | 13.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5777 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 16 | 13.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5778 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 17 | 14.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5779 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 18 | 13.230.000 | 7.710.000 | 6.620.000 | 5.440.000 | 4.460.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5780 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 19 | 13.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5781 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 20 | 14.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5782 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m | 14.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5783 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 3,5m | 13.230.000 | 6.660.000 | 5.780.000 | 4.740.000 | 3.880.000 | Đất SX-KD đô thị |
5784 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 22 | 15.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5785 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 23 | 14.820.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5786 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 24 | Đoạn chỉnh trang | 14.110.000 | 8.160.000 | 6.970.000 | 5.720.000 | 4.690.000 | Đất SX-KD đô thị |
5787 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 24 | Đoạn chia lô | 14.820.000 | 8.160.000 | 6.970.000 | 5.720.000 | 4.690.000 | Đất SX-KD đô thị |
5788 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 26 | 31.110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5789 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 27 | 30.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5790 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 28 | 30.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5791 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 29 | Đoạn từ Trần Bạch Đằng - Đến Lê Quang Đạo | 31.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5792 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 29 | Đoạn còn lại | 27.290.000 | 8.160.000 | 6.970.000 | 5.720.000 | 4.690.000 | Đất SX-KD đô thị |
5793 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 30 | 30.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5794 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 31 | 30.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5795 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 32 | 30.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5796 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 33 | 30.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5797 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 34 | 30.010.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
5798 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 35 | Đoạn 7,5m | 32.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5799 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 35 | Đoạn 5,5m | 27.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5800 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 36 | 32.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |