STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 11 | 7.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4902 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 12 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4903 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 14 | 7.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4904 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 15 | 7.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4905 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 16 | 7.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4906 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 17 | 5.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4907 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 18 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4908 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 19 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4909 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 20 | 5.900.000 | 4.000.000 | 3.470.000 | 2.840.000 | 2.330.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4910 | Thành Phố Đà Nẵng | Phù Đổng | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4911 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 1 | 9.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4912 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 2 | 10.420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4913 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 3 | 10.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4914 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 4 | 10.900.000 | 4.920.000 | 4.170.000 | 3.500.000 | 2.960.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4915 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 5 | 10.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4916 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 6 | 10.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4917 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 7 | 10.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4918 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 8 | 10.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4919 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 9 | 11.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4920 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 10 | 11.450.000 | 4.920.000 | 4.170.000 | 3.500.000 | 2.960.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4921 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 11 | 12.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4922 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 12 | 11.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4923 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 14 | 8.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4924 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 15 | 8.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4925 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 16 | 8.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4926 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 17 | 8.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4927 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 18 | 8.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4928 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 19 | 10.910.000 | 4.920.000 | 4.170.000 | 3.500.000 | 2.960.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4929 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 20 | 8.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4930 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 21 | 8.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4931 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 22 | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4932 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 1 | 6.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4933 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 2 | 6.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4934 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 3 | 6.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4935 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 4 | 6.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4936 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 5 | 6.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4937 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 6 | 6.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4938 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 7 | 7.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4939 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 8 | 6.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4940 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 9 | 6.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4941 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 10 | 6.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4942 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 1 | 8.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4943 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 2 | 8.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4944 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 3 | 8.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4945 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 4 | 8.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4946 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 5 | 8.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4947 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 6 | 8.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4948 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 7 | 8.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4949 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 8 | 8.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4950 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 9 | 8.410.000 | 4.590.000 | 3.930.000 | 3.220.000 | 2.630.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4951 | Thành Phố Đà Nẵng | Phục Đán | 11.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4952 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Chí Kiên | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4953 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Hưng | 16.100.000 | 7.170.000 | 5.840.000 | 4.660.000 | 3.470.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4954 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Khắc Khoan | 17.590.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4955 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Tá Chu | Đoạn 7,5m | 24.360.000 | 9.010.000 | 7.720.000 | 6.310.000 | 5.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
4956 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Tá Chu | Đoạn 5,5m | 20.760.000 | 7.370.000 | 6.310.000 | 5.170.000 | 4.220.000 | Đất TM-DV đô thị |
4957 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 1 | 6.080.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | 2.770.000 | 2.260.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4958 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 2 | Đoạn 10,5m | 9.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4959 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 2 | Đoạn 5,5m | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4960 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 3 | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4961 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 4 | 6.080.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | 2.770.000 | 2.260.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4962 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 5 | 5.780.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | 2.770.000 | 2.260.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4963 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 6 | Đoạn 5,5m | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4964 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 6 | Đoạn 5m | 5.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4965 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 1 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4966 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 2 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4967 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 3 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4968 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 4 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4969 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 5 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4970 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 6 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4971 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 7 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4972 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 8 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4973 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 9 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4974 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 10 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4975 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 11 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4976 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 12 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4977 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 14 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4978 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 15 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4979 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 16 | 4.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4980 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 17 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4981 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 18 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4982 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 19 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4983 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 20 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4984 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 21 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4985 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 22 | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4986 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 1 | 19.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4987 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 2 | 14.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4988 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 3 | 16.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4989 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 4 | 14.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4990 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 1 | 4.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4991 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 2 | 4.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4992 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 3 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4993 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 4 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4994 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 5 | 4.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4995 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 6 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4996 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 7 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4997 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 8 | 4.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4998 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 9 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4999 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 10 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5000 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 11 | 4.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phú Lộc 11 (2024)
Tại khu vực Phú Lộc 11, Thành phố Đà Nẵng, giá đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hiệu quả.
Giá Đất tại Vị trí 1
Vị trí 1 trong khu vực Phú Lộc 11 có mức giá là 12.160.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ ở đô thị tại vị trí thuận lợi nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở những khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ mạnh mẽ. Khu vực này thường nằm gần các tuyến giao thông chính, các cơ sở hạ tầng quan trọng, và có khả năng thu hút khách hàng và doanh nghiệp cao. Mức giá này rất phù hợp cho các dự án đầu tư thương mại và dịch vụ, nơi mà sự hiện diện và tiếp cận các dịch vụ công cộng là yếu tố quan trọng.
Bảng giá đất tại khu vực Phú Lộc 11 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản thương mại - dịch vụ tại vị trí cao nhất trong khu vực. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quát và chính xác về giá trị của đất, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phước Tường 3 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Phước Tường 3, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị (TM-DV) và cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho các vị trí trong khu vực Phước Tường 3. Dưới đây là thông tin cụ thể về giá đất ở tại khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1 - 4.020.000 đồng/m²
Tại khu vực Phước Tường 3, giá đất thương mại-dịch vụ đô thị cho vị trí 1 là 4.020.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ, với mức giá cao hơn so với nhiều khu vực khác, cho thấy sự phát triển và nhu cầu cao hơn tại vị trí này.
Bảng giá đất tại khu vực Phước Tường 3 cho thấy giá đất thương mại-dịch vụ đô thị cho vị trí 1 là 4.020.000 đồng/m². Mức giá này được quy định theo văn bản của UBND Thành phố Đà Nẵng và cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người có nhu cầu mua đất tại khu vực.