STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Nhuận | 7.610.000 | 4.690.000 | 4.110.000 | 3.360.000 | 2.750.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3502 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Pháp Thuận | Đoạn 7,5m | 23.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3503 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Pháp Thuận | Đoạn 10,5m | 28.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3504 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Quang | 28.900.000 | 18.210.000 | 14.300.000 | 11.600.000 | 8.580.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3505 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Tự | 5.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3506 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Thế Chấp | 30.170.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3507 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Thúc Tịnh | Đoạn 7,5m | 12.190.000 | 6.250.000 | 5.370.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | Đất TM-DV đô thị |
3508 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Thúc Tịnh | Đoạn 5,5m | 9.490.000 | 5.650.000 | 4.880.000 | 3.770.000 | 3.060.000 | Đất TM-DV đô thị |
3509 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Xuân Cát | 19.700.000 | 12.990.000 | 11.490.000 | 9.800.000 | 8.360.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3510 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Xuân Hợp | 15.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3511 | Thành Phố Đà Nẵng | Đốc Ngữ | 12.660.000 | 9.890.000 | 8.490.000 | 7.480.000 | 6.440.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3512 | Thành Phố Đà Nẵng | Đội Cấn | 8.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3513 | Thành Phố Đà Nẵng | Đội Cung | 8.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3514 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 1 | 9.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3515 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 2 | 9.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3516 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 3 | 9.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3517 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 4 | 10.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3518 | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Công Tường | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3519 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Du | 12.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3520 | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | Đoạn từ đường 3 tháng 2 - Đến đường Ông Ích Khiêm | 55.420.000 | 17.110.000 | 15.410.000 | 13.010.000 | 11.540.000 | Đất TM-DV đô thị |
3521 | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | Đoạn từ đường 3 tháng 2 - Đến Như Nguyệt | 47.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3522 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Giang | 29.700.000 | 12.290.000 | 10.600.000 | 6.720.000 | 5.570.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3523 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 1 | 6.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3524 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 2 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3525 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 3 | 6.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3526 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 4 | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3527 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 5 | 6.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3528 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 6 | 6.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3529 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 7 | 6.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3530 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 8 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3531 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 9 | 6.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3532 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 10 | 7.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3533 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 11 | 6.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3534 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 12 | 6.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3535 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 14 | 7.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3536 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Đoạn từ Âu Cơ - Đến kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) | 6.280.000 | 3.350.000 | 3.030.000 | 2.520.000 | 2.060.000 | Đất TM-DV đô thị |
3537 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Đoạn còn lại | 5.500.000 | 3.350.000 | 3.030.000 | 2.520.000 | 2.060.000 | Đất TM-DV đô thị |
3538 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Kinh Nghĩa Thục | 34.210.000 | 10.640.000 | 9.140.000 | 7.450.000 | 6.070.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3539 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Khởi | 7.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3540 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Lợi 1 | 7.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3541 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Lợi 2 | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3542 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Lợi 3 | 5.880.000 | 4.630.000 | 3.980.000 | 3.100.000 | 2.380.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3543 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Lợi 4 | 10.630.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3544 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Phước Huyến | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3545 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Thạnh 1 | 8.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3546 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Thạnh 2 | 8.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3547 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Thạnh 3 | 8.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3548 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 1 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3549 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 2 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3550 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 3 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3551 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 4 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3552 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 5 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3553 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 6 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3554 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 7 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3555 | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Trà 8 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3556 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 1 | 4.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3557 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 2 | 4.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3558 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 3 | 5.030.000 | 3.970.000 | 3.520.000 | 2.740.000 | 2.350.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3559 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 4 | 4.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3560 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 5 | 5.030.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3561 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 6 | 5.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3562 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 7 | 5.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3563 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Trí 8 | 5.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3564 | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Xoài | 8.930.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3565 | Thành Phố Đà Nẵng | Đức Lợi 1 | 20.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3566 | Thành Phố Đà Nẵng | Đức Lợi 2 | 21.430.000 | 12.710.000 | 11.270.000 | 9.800.000 | 8.360.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3567 | Thành Phố Đà Nẵng | Đức Lợi 3 | 22.610.000 | 12.710.000 | 11.270.000 | 9.800.000 | 8.360.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3568 | Thành Phố Đà Nẵng | Gia Tròn 1 | 3.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3569 | Thành Phố Đà Nẵng | Gia Tròn 2 | 3.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3570 | Thành Phố Đà Nẵng | Gia Tròn 3 | 3.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3571 | Thành Phố Đà Nẵng | Gia Tròn 4 | 4.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3572 | Thành Phố Đà Nẵng | Gia Tròn 5 | 3.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3573 | Thành Phố Đà Nẵng | Giang Châu 1 | 12.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3574 | Thành Phố Đà Nẵng | Giang Châu 2 | 12.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3575 | Thành Phố Đà Nẵng | Giang Châu 3 | 12.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3576 | Thành Phố Đà Nẵng | Giang Văn Minh | 18.270.000 | 9.240.000 | 7.960.000 | 6.320.000 | 5.450.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3577 | Thành Phố Đà Nẵng | Giáp Hải | 11.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3578 | Thành Phố Đà Nẵng | Giáp Văn Cương | 7.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3579 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Bồng | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3580 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Bổng | 59.280.000 | 15.220.000 | 13.060.000 | 11.070.000 | 9.080.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3581 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Chương | 59.280.000 | 14.440.000 | 12.430.000 | 10.550.000 | 8.650.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3582 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Duy Phiên | 5.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3583 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Đặc | Đoạn 5,5m | 27.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3584 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Đặc | Đoạn 3,5m | 21.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3585 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Đông 1 | 25.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3586 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Đông 2 | 19.170.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3587 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Đông 3 | 13.280.000 | 5.540.000 | 4.490.000 | 3.720.000 | 2.810.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3588 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Hồi | 8.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3589 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Huy Giáp | Đoạn từ Lê Thị Hồng Gấm - Đến Huỳnh Tấn Phát | 18.890.000 | 11.650.000 | 9.490.000 | 7.760.000 | 6.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
3590 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Huy Giáp | Đoạn còn lại | 16.420.000 | 10.570.000 | 8.630.000 | 7.060.000 | 5.770.000 | Đất TM-DV đô thị |
3591 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Huy Tập | Đoạn từ Trần Cao Vân - Đến Điện Biên Phủ | 32.420.000 | 8.360.000 | 7.130.000 | 6.320.000 | 4.620.000 | Đất TM-DV đô thị |
3592 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Huy Tập | Đoạn từ Điện Biên Phủ - Đến Huỳnh Ngọc Huệ | 29.290.000 | 7.170.000 | 5.790.000 | 4.950.000 | 3.770.000 | Đất TM-DV đô thị |
3593 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Huy Tập | Đoạn từ Huỳnh Ngọc Huệ - Đến Trường Chinh | 22.910.000 | 5.510.000 | 4.600.000 | 3.880.000 | 3.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
3594 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Kỳ Ngộ | 39.160.000 | 7.730.000 | 6.250.000 | 5.120.000 | 4.200.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3595 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Khê | 26.560.000 | 8.360.000 | 7.130.000 | 6.320.000 | 4.620.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3596 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Mục | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3597 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Tông Huân | 12.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3598 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Tông Quyền | 12.830.000 | 5.050.000 | 4.490.000 | 3.670.000 | 2.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3599 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Thị Thân | 23.660.000 | 12.290.000 | 10.600.000 | 6.720.000 | 5.570.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3600 | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Văn Tính | 13.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đồng Phước Huyến (2024)
Bảng giá đất Đà Nẵng cho khu vực Đồng Phước Huyến, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1 - 4.400.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 1 trong khu vực Đồng Phước Huyến là 4.400.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, phản ánh giá trị và sự phát triển của khu vực.
Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất trong khu vực Đồng Phước Huyến, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đức Lợi 1 (2024)
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) đô thị tại khu vực Đức Lợi 1, Thành phố Đà Nẵng. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 20.140.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 trong khu vực Đức Lợi 1, giá đất thương mại - dịch vụ đô thị được quy định là 20.140.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực với tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ cao.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất hiện tại tại Đức Lợi 1, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua bất động sản trong việc ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản tại khu vực này.