STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoạn còn lại - Đào Sư Tích | Đoạn từ Hoàng Văn Thái - Đến Hòa Nam 14 | 5.590.000 | 3.730.000 | 3.280.000 | 2.680.000 | 2.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
3402 | Thành Phố Đà Nẵng | Đào Tấn | Đoạn có vỉa hè | 25.390.000 | 17.240.000 | 14.570.000 | 12.040.000 | 9.920.000 | Đất TM-DV đô thị |
3403 | Thành Phố Đà Nẵng | Đào Tấn | Đoạn không có vỉa hè | 22.850.000 | 17.240.000 | 14.570.000 | 12.040.000 | 9.920.000 | Đất TM-DV đô thị |
3404 | Thành Phố Đà Nẵng | Đào Trí | 15.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3405 | Thành Phố Đà Nẵng | Đảo Xanh 1 | 26.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3406 | Thành Phố Đà Nẵng | Đảo Xanh 2 | 39.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3407 | Thành Phố Đà Nẵng | Đảo Xanh 3 | 26.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3408 | Thành Phố Đà Nẵng | Đảo Xanh 4 | 26.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3409 | Thành Phố Đà Nẵng | Đảo Xanh 5 | 26.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3410 | Thành Phố Đà Nẵng | Đảo Xanh 6 | 26.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3411 | Thành Phố Đà Nẵng | Đảo Xanh 7 | 38.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3412 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Chất | 4.350.000 | 1.930.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3413 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Chiêm | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3414 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Dung | Đoan từ Âu Cơ - Đến Ngô Văn Sở | 14.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3415 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Dung | Đoạn từ Ngô Văn Sở - Đến Nam Cao | 11.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3416 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Đoàn Bằng | 13.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3417 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Đình Vân | 14.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3418 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Đức Siêu | Đoạn 7,5m | 5.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3419 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Đức Siêu | Đoạn 5,5m | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3420 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Hòa | Đoạn 7,5m | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3421 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Hòa | Đoạn 5,5m | 5.230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3422 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Hồi Xuân | 6.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3423 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Huy Tá | 9.490.000 | 4.460.000 | 3.830.000 | 3.140.000 | 2.560.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3424 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Huy Trứ | Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến Đinh Đức Thiện | 8.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3425 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Huy Trứ | Đoạn còn lại | 6.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3426 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Minh Khiêm | 9.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3427 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Nguyên Cẩn | 16.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3428 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Nhơn | 5.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3429 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Nhữ Lâm | 8.510.000 | 6.370.000 | 5.500.000 | 4.800.000 | 3.920.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3430 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Như Mai | 6.720.000 | 4.310.000 | 3.780.000 | 3.180.000 | 2.580.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3431 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Phúc Thông | 6.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3432 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Tất | 9.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3433 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Tử Kính | 28.890.000 | 16.870.000 | 14.440.000 | 11.770.000 | 9.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3434 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Thai Mai | Đoạn Phan Thanh - Đến Hàm Nghi | 32.110.000 | 18.210.000 | 14.300.000 | 11.600.000 | 8.580.000 | Đất TM-DV đô thị |
3435 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Thai Mai | Đoạn Hàm Nghi - Đến Đỗ Quang | 30.420.000 | 18.210.000 | 14.300.000 | 11.600.000 | 8.580.000 | Đất TM-DV đô thị |
3436 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Thái Thân | 6.530.000 | 3.540.000 | 3.040.000 | 2.480.000 | 2.030.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3437 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Thùy Trâm | 25.000.000 | 10.990.000 | 9.870.000 | 7.580.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3438 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Trần Côn | 12.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3439 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Văn Bá | 4.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3440 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Văn Ngữ | 14.260.000 | 5.050.000 | 4.490.000 | 3.670.000 | 2.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3441 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Vũ Hỷ | 18.180.000 | 11.920.000 | 9.160.000 | 7.840.000 | 6.380.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3442 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Xuân Bảng | 11.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3443 | Thành Phố Đà Nẵng | Đặng Xuân Thiều | 8.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3444 | Thành Phố Đà Nẵng | Đầm Rong 1 | 21.520.000 | 11.500.000 | 9.300.000 | 7.600.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3445 | Thành Phố Đà Nẵng | Đầm Rong 2 | 21.520.000 | 11.500.000 | 9.300.000 | 7.600.000 | 6.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3446 | Thành Phố Đà Nẵng | Đậu Quang Lĩnh | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3447 | Thành Phố Đà Nẵng | Điện Biên Phủ | Đoạn từ Lý Thái Tổ - Đến Hà Huy Tập (trừ đoạn 2 bên hầm chui) | 52.460.000 | 13.600.000 | 10.700.000 | 8.430.000 | 6.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
3448 | Thành Phố Đà Nẵng | Điện Biên Phủ | Đoạn từ Hà Huy Tập - Đến chân Cầu vượt | 50.690.000 | 12.240.000 | 9.980.000 | 7.990.000 | 6.060.000 | Đất TM-DV đô thị |
3449 | Thành Phố Đà Nẵng | Điện Biên Phủ | Đoạn còn lại (chân cầu vượt đến ngã 3 Huế) | 18.500.000 | 5.260.000 | 4.270.000 | 3.410.000 | 2.880.000 | Đất TM-DV đô thị |
3450 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Công Tráng | 17.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3451 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Công Trứ | 20.150.000 | 6.940.000 | 5.960.000 | 4.880.000 | 3.980.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3452 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Châu | 9.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3453 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Đạt | 21.780.000 | 7.290.000 | 6.250.000 | 5.120.000 | 4.200.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3454 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Đức Thiện | 7.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3455 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Gia Khánh | 8.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3456 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Gia Trinh | 6.290.000 | 2.540.000 | 2.080.000 | 1.450.000 | 1.130.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3457 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Lễ | 13.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3458 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Liệt | 8.710.000 | 4.700.000 | 4.180.000 | 3.430.000 | 2.790.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3459 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Núp | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3460 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Nhật Tân | 5.020.000 | 3.730.000 | 3.280.000 | 2.680.000 | 2.170.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3461 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Nhật Thận | 8.690.000 | 6.700.000 | 5.660.000 | 4.630.000 | 3.760.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3462 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Tiên Hoàng | 21.620.000 | 9.920.000 | 8.530.000 | 6.980.000 | 5.690.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3463 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Thị Hòa | 30.790.000 | 10.640.000 | 9.140.000 | 7.450.000 | 6.070.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3464 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Thị Vân | 13.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3465 | Thành Phố Đà Nẵng | Đinh Văn Chấp | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3466 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Hữu Trưng | 8.480.000 | 4.700.000 | 4.180.000 | 3.430.000 | 2.790.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3467 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Khuê | 16.060.000 | 6.830.000 | 5.870.000 | 4.810.000 | 3.920.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3468 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Ngọc Nhạc | 5.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3469 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoạn 7,5m | 5.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3470 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoạn 5,5m | 5.060.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3471 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Nguyễn Tuấn | 4.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3472 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Nguyễn Thục | 7.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3473 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Nhữ Hài | 17.560.000 | 8.360.000 | 7.130.000 | 6.320.000 | 4.620.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3474 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Phú Tứ | 6.940.000 | 4.000.000 | 3.580.000 | 2.920.000 | 2.390.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3475 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Quý Phi | 19.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3476 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Thị Điểm | 39.020.000 | 17.650.000 | 15.100.000 | 12.970.000 | 11.170.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3477 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Trần Nghiệp | 9.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3478 | Thành Phố Đà Nẵng | Đoàn Văn Cừ | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3479 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Anh Hàn | Đoạn từ Ngô Quyền - Đến Lê Chân | 22.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3480 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Anh Hàn | Đoạn từ Lê Chân - Đến Nguyễn Sĩ Cố | 18.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3481 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Bá | Đoạn từ Võ Nguyên Giáp - Đến Lê Quang Đạo | 59.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3482 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Bá | Đoạn từ An Thượng 17 - Đến Ngũ Hành Sơn | 32.140.000 | 9.790.000 | 8.360.000 | 6.860.000 | 5.630.000 | Đất TM-DV đô thị |
3483 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Bí | 36.860.000 | 16.100.000 | 13.130.000 | 10.920.000 | 8.960.000 | Đất TM-DV đô thị | |
3484 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Đăng Đệ | 10.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3485 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Đăng Tuyển | Đoạn có vỉa hè | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3486 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Đăng Tuyển | Đoạn không có vỉa hè | 7.060.000 | 4.150.000 | 3.380.000 | 2.770.000 | 2.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
3487 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Quỳ | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3488 | Thành Phố Đà Nẵng | Đô Đốc Bảo | 6.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3489 | Thành Phố Đà Nẵng | Đô Đốc Lân | Đoạn từ Nguyễn Xuân Lâm - Đến Hoàng Châu Ký | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3490 | Thành Phố Đà Nẵng | Đô Đốc Lân | Đoạn từ Hoàng Châu Ký - Đến Vũ Thạnh | 6.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3491 | Thành Phố Đà Nẵng | Đô Đốc Lân | Đoạn còn lại | 5.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3492 | Thành Phố Đà Nẵng | Đô Đốc Lộc | Đoạn 10,5m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3493 | Thành Phố Đà Nẵng | Đô Đốc Lộc | Đoạn 7,5m | 6.970.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3494 | Thành Phố Đà Nẵng | Đô Đốc Tuyết | 5.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3495 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Đức Dục | 6.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3496 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Hành | 13.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3497 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Huy Uyển | 26.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3498 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Năng Tế | 7.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3499 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Ngọc Du | Đoạn 5,5m | 14.300.000 | 6.120 | 4.940.000 | 4.170.000 | 2.920.000 | Đất TM-DV đô thị |
3500 | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Ngọc Du | Đoạn 3,5m | 10.430.000 | 5.540.000 | 4.490.000 | 3.720.000 | 2.810.000 | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đảo Xanh 1 (2020)
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị khu vực Đảo Xanh 1, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là chi tiết giá đất cho vị trí 1 tại khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1 - 26.180.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Đảo Xanh 1 có mức giá là 26.180.000 đồng/m². Đây là mức giá đáng chú ý, phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực này trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ đô thị. Đảo Xanh 1 được xem là một vị trí đắc địa với khả năng thu hút các nhà đầu tư nhờ vào vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.
Mức giá này không chỉ thể hiện sự hấp dẫn của khu vực mà còn là minh chứng cho tiềm năng phát triển kinh tế và bất động sản tại Đảo Xanh 1, tạo ra cơ hội lớn cho các dự án thương mại và dịch vụ trong tương lai.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đảo Xanh 2 (2020)
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị khu vực Đảo Xanh 2, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Khu vực này có mức giá đất đáng chú ý, phù hợp với tiềm năng phát triển kinh tế và thương mại trong tương lai.
Giá Đất Vị trí 1 - 39.900.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Đảo Xanh 2 được định giá 39.900.000 đồng/m², cho thấy đây là một khu vực có tiềm năng thương mại lớn và cơ hội đầu tư hấp dẫn. Với mức giá này, Đảo Xanh 2 không chỉ thu hút nhà đầu tư nhờ vào vị trí đắc địa mà còn nhờ cơ sở hạ tầng hiện đại, thuận tiện cho phát triển các dự án dịch vụ, khách sạn, và trung tâm thương mại.
Mức giá cao thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và sức hút lớn của Đảo Xanh 2 trong bối cảnh bất động sản Đà Nẵng, mang đến nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đảo Xanh 3 (2020)
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị khu vực Đảo Xanh 3, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Khu vực này có mức giá phù hợp với tiềm năng phát triển dịch vụ và thương mại, tạo cơ hội đầu tư hấp dẫn cho nhiều doanh nghiệp.
Giá Đất Vị trí 1 - 26.180.000 đồng/m²
Vị trí 1 của khu Đảo Xanh 3 được định giá 26.180.000 đồng/m², phản ánh giá trị thương mại cao của khu vực. Với mức giá này, Đảo Xanh 3 tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản và dịch vụ nhờ vào vị trí chiến lược, gần trung tâm thành phố và thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh.
Đảo Xanh 3 là một trong những khu vực có sức hút lớn tại Đà Nẵng, với hạ tầng giao thông đồng bộ và cảnh quan xanh mát, mang đến không gian lý tưởng cho các dự án thương mại - dịch vụ. Mức giá trên thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đồng thời khẳng định vị trí của Đảo Xanh trong bối cảnh thị trường bất động sản Đà Nẵng ngày càng sôi động.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đảo Xanh 4 (2020)
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị khu vực Đảo Xanh 4, Thành phố Đà Nẵng, được công bố theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Đảo Xanh 4 là một khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế cao, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, với mức giá đất ổn định và hấp dẫn cho các nhà đầu tư.
Giá Đất Vị trí 1 - 26.180.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 1 của Đảo Xanh 4 là 26.180.000 đồng/m². Mức giá này thể hiện giá trị thương mại của khu vực, đặc biệt phù hợp với các dự án phát triển dịch vụ và thương mại đô thị. Đảo Xanh 4, với cơ sở hạ tầng hoàn thiện và gần kề các khu vực phát triển khác của Đà Nẵng, trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Khu vực Đảo Xanh 4 với mức giá hấp dẫn và tiềm năng kinh tế mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các dự án đầu tư lớn tại Đà Nẵng. Với lợi thế về vị trí và hạ tầng, Đảo Xanh 4 hứa hẹn sẽ tiếp tục là điểm đến được nhiều nhà đầu tư quan tâm trong tương lai.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Đảo Xanh 5 (2020)
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị khu vực Đảo Xanh 5, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Đảo Xanh 5 là một khu vực chiến lược với tiềm năng phát triển vượt trội trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư phát triển các dự án quy mô lớn.
Giá Đất Vị trí 1 - 26.180.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 1 của Đảo Xanh 5 được niêm yết ở mức 26.180.000 đồng/m². Đây là mức giá phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, đồng thời là cơ hội hấp dẫn cho các dự án thương mại và dịch vụ đô thị. Vị trí này phù hợp cho những dự án yêu cầu mặt bằng lớn, có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là các trung tâm thương mại, dịch vụ tiện ích, và văn phòng.
Với mức giá ổn định và vị trí thuận lợi, Đảo Xanh 5 tiếp tục khẳng định vị thế là một khu vực đầu tư tiềm năng tại Đà Nẵng. Những lợi thế về hạ tầng, kết nối giao thông và tiềm năng phát triển kinh tế đã làm cho khu vực này trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.