STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 35 | Đoạn 5,5m | 32.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2902 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 36 | 38.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2903 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 37 | 32.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2904 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 38 | 32.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2905 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 39 | 32.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2906 | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 40 | 30.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2907 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 1 | 21.310.000 | 11.540.000 | 9.290.000 | 7.580.000 | 5.830.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2908 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 2 | 21.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2909 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 3 | 22.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2910 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 4 | 13.510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2911 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 5 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2912 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 6 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2913 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 7 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2914 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 8 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2915 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 9 | 13.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2916 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 10 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2917 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 11 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2918 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 12 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2919 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 14 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2920 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 15 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2921 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung 16 | 10.990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2922 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 1 | 16.510.000 | 11.170.000 | 9.430.000 | 7.460.000 | 6.080.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2923 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 2 | 18.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2924 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 3 | 18.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2925 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 4 | 18.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2926 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 5 | 18.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2927 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 6 | 18.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2928 | Thành Phố Đà Nẵng | An Trung Đông 7 | 18.280.000 | 11.170.000 | 9.430.000 | 7.460.000 | 6.080.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2929 | Thành Phố Đà Nẵng | An Vĩnh | 13.090.000 | 9.800.000 | 8.870.000 | 6.250.000 | 5.200.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2930 | Thành Phố Đà Nẵng | An Xuân | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2931 | Thành Phố Đà Nẵng | An Xuân 1 | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2932 | Thành Phố Đà Nẵng | An Xuân 2 | 10.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2933 | Thành Phố Đà Nẵng | Anh Thơ | 12.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2934 | Thành Phố Đà Nẵng | Ấp Bắc | 5.770.000 | 2.390.000 | 2.050.000 | 1.670.000 | 1.370.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2935 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Đình Trọng | 17.780.000 | 4.640.000 | 4.070.000 | 3.490.000 | 2.840.000 | Đất TM-DV đô thị |
2936 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ Nguyễn Đình Trọng - Đến kiệt 205 Âu Cơ | 12.790.000 | 4.090.000 | 3.650.000 | 2.990.000 | 2.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
2937 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từ kiệt 205 Âu Cơ - Đến giápĐoạn nối dài đường số 8 | 5.200.000 | 2.890.000 | 2.490.000 | 2.270.000 | 1.860.000 | Đất TM-DV đô thị |
2938 | Thành Phố Đà Nẵng | Âu Cơ | Đoạn từĐoạn nối dài đường số 8 - Đến giáp đường số 5 | 6.050.000 | 2.890.000 | 2.490.000 | 2.270.000 | 1.860.000 | Đất TM-DV đô thị |
2939 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Bang Nhãn | 7.090.000 | 3.580.000 | 3.070.000 | 2.510.000 | 2.050.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2940 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 1 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2941 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 2 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2942 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 3 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2943 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 4 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2944 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 5 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2945 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 6 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2946 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 7 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2947 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 8 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2948 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 9 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2949 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 10 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2950 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 11 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2951 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 12 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2952 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 14 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2953 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 15 | 4.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2954 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 16 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2955 | Thành Phố Đà Nẵng | Ban Ban 17 | 3.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2956 | Thành Phố Đà Nẵng | Ba Đình | Đoạn từ Lê Lợi - Đến Nguyễn Thị Minh Khai | 32.380.000 | 19.730.000 | 14.400.000 | 13.030.000 | 10.480.000 | Đất TM-DV đô thị |
2957 | Thành Phố Đà Nẵng | Ba Đình | Đoạn còn lại | 28.340.000 | 15.050.000 | 13.080.000 | 11.030.000 | 9.110.000 | Đất TM-DV đô thị |
2958 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 1 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2959 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 2 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2960 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 3 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2961 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 4 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2962 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 5 | 4.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2963 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 6 | 4.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2964 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 7 | 4.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2965 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 8 | 4.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2966 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 9 | 4.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2967 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 10 | 4.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2968 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 11 | 4.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2969 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 12 | 4.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2970 | Thành Phố Đà Nẵng | Bá Giáng 14 | 4.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2971 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ Ngũ Hành Sơn - Đến Dương Thị Xuân Quý | 22.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2972 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ Dương Thị Xuân Quý - Đến Chế Lan Viên | 18.890.000 | 9.640.000 | 8.320.000 | 6.830.000 | 5.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
2973 | Thành Phố Đà Nẵng | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn còn lại | 16.280.000 | 9.640.000 | 8.320.000 | 6.830.000 | 5.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
2974 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ Đống Đa - Đến Nguyễn Du | 59.280.000 | 24.060.000 | 19.690.000 | 16.100.000 | 13.090.000 | Đất TM-DV đô thị |
2975 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ Nguyễn Du - Đến Lê Duẩn | 59.280.000 | 24.060.000 | 19.690.000 | 16.100.000 | 13.090.000 | Đất TM-DV đô thị |
2976 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Văn Linh | 59.280.000 | 26.930.000 | 22.970.000 | 18.790.000 | 15.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
2977 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Đằng | Đoạn từ đường 2 tháng 9 - Đến cầu Trần Thị Lý | 59.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2978 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Thái Bưởi | Đoạn 6,0m | 9.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2979 | Thành Phố Đà Nẵng | Bạch Thái Bưởi | Đoạn 5,5m | 8.930.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2980 | Thành Phố Đà Nẵng | Bãi Sậy | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2981 | Thành Phố Đà Nẵng | Bát Nàn Công Chúa | 7.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2982 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia 1 | 5.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2983 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 1 | 5.890.000 | 4.120.000 | 3.580.000 | 2.920.000 | 2.370.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2984 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 2 | 5.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2985 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 3 | 5.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2986 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Gia Thượng 4 | 6.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2987 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 1 | 19.780.000 | 10.060.000 | 8.230.000 | 6.170.000 | 4.730.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2988 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 2 | 18.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2989 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 3 | 18.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2990 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 4 | 18.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2991 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 5 | 18.220.000 | 8.670.000 | 7.190.000 | 5.470.000 | 4.240.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2992 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 6 | 19.780.000 | 10.060.000 | 8.230.000 | 6.170.000 | 4.730.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2993 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 7 | 18.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2994 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Hạc 8 | 18.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2995 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Làng | 14.550.000 | 6.120.000 | 4.940.000 | 4.170.000 | 2.920.000 | Đất TM-DV đô thị | |
2996 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 1 | 5.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2997 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 2 | 5.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2998 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 3 | 5.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
2999 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 4 | 5.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
3000 | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Mạc 5 | 5.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Ban Ban 1 (2020)
Dưới đây là thông tin về giá đất tại khu vực Ban Ban 1, Thành phố Đà Nẵng, áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 3.880.000 đồng/m²
Tại khu vực Ban Ban 1, giá đất ở vị trí 1 được ấn định là 3.880.000 đồng/m². Đây là mức giá cho vị trí được xem là có điều kiện tốt nhất về tiếp cận giao thông, cơ sở hạ tầng, và tiện ích.
Giá Đất Vị trí 2, 3, 4 - Không có dữ liệu
Hiện tại, không có dữ liệu về giá đất ở các vị trí 2, 3 và 4 tại khu vực này. Điều này có thể là do các vị trí này chưa được phát triển đầy đủ hoặc chưa có giao dịch đáng kể để xác định mức giá cụ thể.
Nhận xét: Với mức giá 3.880.000 đồng/m² cho vị trí 1, khu Ban Ban 1 thuộc phân khúc đất thương mại-dịch vụ có giá khá hợp lý so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, việc thiếu thông tin về các vị trí khác có thể phản ánh thực trạng phát triển chưa đồng bộ hoặc đang trong quá trình hoàn thiện cơ sở hạ tầng tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Ban Ban 2 (2020)
Dưới đây là thông tin về giá đất tại khu vực Ban Ban 2, Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị và được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 3.880.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 trong khu Ban Ban 2, giá đất được xác định là 3.880.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, cho thấy đây là mức giá cơ bản cho khu vực này.
Giá Đất Vị trí 2, 3, 4 - Không có dữ liệu
Hiện tại, không có thông tin về giá đất tại các vị trí 2, 3, và 4 trong khu Ban Ban 2. Điều này có thể là do chưa có quy hoạch chi tiết hoặc thông tin giá đất chưa được cập nhật cho các vị trí này.
Kết luận: Khu Ban Ban 2 có giá đất 3.880.000 đồng/m² cho vị trí 1, phản ánh giá trị đất thương mại-dịch vụ đô thị trong khu vực. Việc thiếu thông tin về giá tại các vị trí khác cho thấy cần có thêm dữ liệu để hoàn thiện bức tranh tổng thể về giá đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Ban Ban 3 (2020)
Dưới đây là thông tin về giá đất tại khu vực Ban Ban 3, Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị và được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 3.880.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 trong khu Ban Ban 3, giá đất được xác định là 3.880.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, phản ánh giá trị đất trong khu vực này.
Giá Đất Vị trí 2, 3, 4 - Không có dữ liệu
Hiện tại, không có thông tin về giá đất tại các vị trí 2, 3, và 4 trong khu Ban Ban 3. Điều này có thể là do chưa có quy hoạch chi tiết hoặc thông tin giá đất chưa được cập nhật cho các vị trí này.
Kết luận: Khu Ban Ban 3 có giá đất 3.880.000 đồng/m² cho vị trí 1, cho thấy đây là mức giá cơ bản cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị tại khu vực này. Việc thiếu thông tin về giá tại các vị trí khác cho thấy cần thêm dữ liệu để có cái nhìn toàn diện về giá đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Ban Ban 4 (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực Ban Ban 4, Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị và được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 3.880.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 trong khu Ban Ban 4, giá đất được quy định là 3.880.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị trong khu vực này.
Giá Đất Vị trí 2, 3, 4 - Không có dữ liệu
Hiện tại, không có thông tin về giá đất tại các vị trí 2, 3 và 4 trong khu Ban Ban 4. Điều này có thể do chưa có quy hoạch chi tiết hoặc dữ liệu giá đất cho các vị trí này chưa được cập nhật.
Kết luận: Giá đất tại vị trí 1 của khu Ban Ban 4 là 3.880.000 đồng/m². Thông tin về giá đất tại các vị trí khác vẫn chưa có sẵn, cho thấy cần thêm dữ liệu để đánh giá toàn diện giá đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Ban Ban 5 (2020)
Dưới đây là thông tin về giá đất tại khu vực Ban Ban 5, Thành phố Đà Nẵng, áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 3.880.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu Ban Ban 5, giá đất được quy định là 3.880.000 đồng/m². Mức giá này là dành cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị và áp dụng cho các khu vực nằm trong phạm vi quy hoạch.
Giá Đất Vị trí 2, 3, 4 - Không có dữ liệu
Hiện tại, không có thông tin về giá đất tại các vị trí 2, 3 và 4 trong khu Ban Ban 5. Điều này có thể do các vị trí này chưa được quy hoạch cụ thể hoặc chưa có dữ liệu cập nhật.
Kết luận: Giá đất tại vị trí 1 của khu Ban Ban 5 là 3.880.000 đồng/m². Các thông tin về giá đất tại các vị trí khác hiện chưa có sẵn, cho thấy cần thêm dữ liệu để có cái nhìn đầy đủ về giá đất trong khu vực này.