101 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 5,5m
|
3.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng - Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu C - Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
10.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
7.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
8.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
9.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 21m
|
11.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 5,5m
|
6.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
10.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 21m
|
12.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu nhà ở cán bộ, Công nhân viên khối Đảng T26 (Khu C - Khu dân cư phía Nam cầu Cẩm Lệ) - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
5.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Quận Cẩm Lệ |
Bình Hòa 16 |
|
12.910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Quận Cẩm Lệ |
Phước Tường 16 |
|
4.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Quận Cẩm Lệ |
Trinh Đường |
|
4.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Quận Cẩm Lệ |
Đường Hòa An 24 |
|
4.309.000
|
3.774.000
|
3.125.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Quận Cẩm Lệ |
Đường Hòa An 25 |
|
4.788.000
|
4.193.000
|
3.472.000
|
2.828.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn phương Hòa Thọ Đông |
Đường 3,5m
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn phương Hòa Thọ Đông |
Đường 5,5m
|
4.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu Đảo nổi - phường Khuê Trung |
Đường 3,5m
|
6.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu Đảo nổi - phường Khuê Trung |
Đường 5,5m
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu Đảo nổi - phường Khuê Trung |
Đường 7,5m
|
9.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu Đảo nổi - phường Khuê Trung |
Đường 10,5m
|
11.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu Đảo nổi - phường Khuê Trung |
Đường 15m
|
13.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư 18 Trần Huy Liệu - phường Khuê Trung |
Đường 5,5m
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư 18 Trần Huy Liệu - phường Khuê Trung |
Đường 7,5m đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Đỗ Thúc Tịnh (Đường vào nhà máy thuốc lá Đà Nẵng)
|
9.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường - phường Khuê Trung |
Đường 5,5m
|
8.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư mới phường Khuê Trung |
Đường 3,5m
|
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu TĐC Phước Lý, TĐC Phước Lý 2, 4, Khu DC Phước Lý 5; Khư dân cư Hòa Phát 5 - phường Hòa An |
Đường 5m
|
3.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu TĐC Phước Lý, TĐC Phước Lý 2, 4, Khu DC Phước Lý 5; Khư dân cư Hòa Phát 5 - phường Hòa An |
Đường 5,5m
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu TĐC Phước Lý, TĐC Phước Lý 2, 4, Khu DC Phước Lý 5; Khư dân cư Hòa Phát 5 - phường Hòa An |
Đường 7,5m
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu TĐC Phước Lý, TĐC Phước Lý 2, 4, Khu DC Phước Lý 5; Khư dân cư Hòa Phát 5 - phường Hòa An |
Đường 10,5m
|
6.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu TĐC Phước Lý, TĐC Phước Lý 2, 4, Khu DC Phước Lý 5; Khư dân cư Hòa Phát 5 - phường Hòa An |
Đường 15m
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - phường Hòa An |
Đường 5,5m
|
3.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - phường Hòa An |
Đường 7,5m
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - phường Hòa An |
Đường 10,5m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư Phước Lý mở rộng - phường Hòa An |
Đường 5,5m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư Phước Lý mở rộng - phường Hòa An |
Đường 7,5m
|
5.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư Phước Lý mở rộng - phường Hòa An |
Đường 10,5m
|
6.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - phường Hòa An |
Đường 3,75m
|
4.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - phường Hòa An |
Đường 10,5m
|
7.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Quận Cẩm Lệ |
Kkhu dân cư Hòa Phát 3 - phường Hòa An |
Đường 5,5m
|
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Quận Cẩm Lệ |
Kkhu dân cư Hòa Phát 3 - phường Hòa An |
Tuyến giao thông trên mương khe cạn có độ rộng 5,5m
|
3.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường Hòa Phát |
Đường 5,5m
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường Hòa Phát |
Đường 7,5m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường Hòa Phát |
Đường 10,5m
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Thọ Tây |
Đường 5,5m
|
2.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Thọ Tây |
Đường 7,5m
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Thọ Tây |
Đường 10,5m
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E1 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 5,5m
|
3.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E1 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E1 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E1 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
5.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E2 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 5,5m
|
3.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E2 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
4.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E2 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu E2 -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 5,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
3.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng -Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
4.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu D và Khu E2 mở rộng - Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
5.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu C - Các khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
8.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
6.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
8.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Quận Cẩm Lệ |
Các khu dân cư Nam cầu Nguyễn Tri Phương - phường Hòa Xuân |
Đường 21m
|
9.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 5,5m
|
5.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 10,5m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 15m
|
8.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân - phường Hòa Xuân |
Đường 21m
|
10.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Quận Cẩm Lệ |
Khu nhà ở cán bộ, Công nhân viên khối Đảng T26 (Khu C - Khu dân cư phía Nam cầu Cẩm Lệ) - phường Hòa Xuân |
Đường 7,5m
|
4.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Quận Cẩm Lệ |
Bình Hòa 16 |
|
9.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Quận Cẩm Lệ |
Phước Tường 16 |
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Quận Cẩm Lệ |
Trinh Đường |
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Quận Cẩm Lệ |
Đường Hòa An 24 |
|
3.078.000
|
2.696.000
|
2.232.000
|
1.818.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Quận Cẩm Lệ |
Đường Hòa An 25 |
|
3.420.000
|
2.995.000
|
2.480.000
|
2.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận Cẩm Lệ |
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
182 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận Cẩm Lệ |
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
183 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận Cẩm Lệ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
184 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận Cẩm Lệ |
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
185 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận Cẩm Lệ |
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
186 |
Quận Cẩm Lệ |
Quận Cẩm Lệ |
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng Đặc dụng |