STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hòa Vang | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Đoạn từ cầu Hòa Phước - đến Quốc Lộ 1A | 10.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Hòa Vang | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Đoạn từ cầu Hòa Phước - đến Quốc Lộ 1A | 6.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Hòa Vang | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Đoạn từ cầu Hòa Phước - đến Quốc Lộ 1A | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Nam Kỳ Khởi Nghĩa, thuộc huyện Hòa Vang, Đà Nẵng. Đây là khu vực được phân loại là đất ở nông thôn, với đoạn giá được xác định từ cầu Hòa Phước đến Quốc Lộ 1A. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Vị trí 1 - Giá Đất: 10.920.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong khu vực Nam Kỳ Khởi Nghĩa, giá đất được quy định là 10.920.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ cầu Hòa Phước đến Quốc Lộ 1A. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở khu vực có vị trí gần tuyến giao thông quan trọng.
Vị trí 2 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 hiện đang là 0 VNĐ/m². Điều này có thể chỉ ra rằng thông tin về giá đất ở vị trí này chưa được xác định hoặc chưa được cập nhật.
Vị trí 3 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Tương tự, giá đất tại vị trí 3 cũng ghi nhận là 0 VNĐ/m², cho thấy giá đất tại vị trí này chưa có thông tin hoặc chưa được xác định chính thức.
Vị trí 4 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 4 là 0 VNĐ/m². Việc này có thể là do chưa có thông tin về giá đất ở vị trí này hoặc giá đất chưa được cập nhật.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Nam Kỳ Khởi Nghĩa, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định liên quan đến mua bán hoặc đầu tư đất đai. Việc theo dõi các cập nhật mới nhất là cần thiết để nắm bắt thông tin chính xác về giá đất.